Định nghĩa của từ power walking

power walkingnoun

đi bộ nhanh

/ˈpaʊə wɔːkɪŋ//ˈpaʊər wɔːkɪŋ/

Thuật ngữ "power walking" xuất hiện vào nửa cuối thế kỷ 20 như một xu hướng thể dục nhằm kết hợp đi bộ với tốc độ mạnh mẽ và năng lượng hơn. Thuật ngữ này được đặt ra bởi huấn luyện viên thể dục Mary Sullivan vào những năm 1980 như một cách để mô tả phong cách đi bộ có các bước sải chân nhanh và cách tiếp cận tập trung, năng lượng cao. Mục tiêu đằng sau việc đi bộ nhanh là tối đa hóa lợi ích về thể chất và tim mạch của việc đi bộ trong khi giảm thiểu tác động lên các khớp, khiến nó trở thành một lựa chọn thay thế tuyệt vời cho những người thích các bài tập tác động thấp. Sự phổ biến của việc đi bộ nhanh như một chế độ tập thể dục đã tăng đều đặn trong những năm qua, với nhiều người đam mê thể dục kết hợp đi bộ nhanh vào thói quen hàng ngày của họ như một bài tập tim mạch tác động thấp hoặc khởi động trước các buổi tập cường độ cao hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah loves power walking in the park every morning to kickstart her day with a burst of energy and exercise.

    Sarah thích đi bộ nhanh trong công viên mỗi sáng để bắt đầu ngày mới với nguồn năng lượng dồi dào và rèn luyện sức khỏe.

  • To stay fit during her business trips, Jane power walks through the city streets instead of hitting the hotel gym.

    Để giữ dáng trong những chuyến công tác, Jane đi bộ nhanh trên đường phố thành phố thay vì đến phòng tập thể dục của khách sạn.

  • John finds power walking a great way to clear his mind and reflect on his thoughts, while also improving his cardiovascular health.

    John thấy đi bộ nhanh là cách tuyệt vời để thanh lọc tâm trí và suy ngẫm về những suy nghĩ của mình, đồng thời cải thiện sức khỏe tim mạch.

  • They spotted a group of seniors power walking together around the neighborhood, eager to maintain their strength and agility.

    Họ phát hiện một nhóm người cao tuổi đang cùng nhau đi bộ quanh khu phố, mong muốn duy trì sức mạnh và sự nhanh nhẹn của mình.

  • Mary's power walking routine helped her recover from ankle surgery much quicker compared to other forms of low-impact exercises.

    Thói quen đi bộ nhanh của Mary giúp cô phục hồi sau phẫu thuật mắt cá chân nhanh hơn nhiều so với các bài tập tác động thấp khác.

  • Power walking has become a widespread trend among people who want to bring a sense of purpose and pace to their strolls.

    Đi bộ nhanh đã trở thành xu hướng phổ biến trong số những người muốn đi dạo có mục đích và tốc độ hơn.

  • The power walking race attracted participants of all ages and abilities, from seasoned runners to beginners looking to push themselves.

    Cuộc đua đi bộ nhanh thu hút người tham gia ở mọi lứa tuổi và trình độ, từ những người chạy bộ dày dạn kinh nghiệm đến những người mới bắt đầu muốn thử thách bản thân.

  • Lisa's friend recommended power walking as a fun way to enhance her stamina and ability to tackle everyday chores with ease.

    Bạn của Lisa giới thiệu cho cô ấy bài tập đi bộ nhanh như một cách thú vị để tăng cường sức bền và khả năng giải quyết các công việc hàng ngày một cách dễ dàng.

  • The rise of electronic gadgets and smartphones has further fueled the popularity of power walking, with app-based fitness communities cropping up everywhere.

    Sự phát triển của các thiết bị điện tử và điện thoại thông minh đã thúc đẩy sự phổ biến của việc đi bộ nhanh, với các cộng đồng thể dục dựa trên ứng dụng xuất hiện ở khắp mọi nơi.

  • Whether for health, pleasure, or just plain power-boosting, power walking has increasingly become a means for people to gain more balance, coordination, and confidence in their daily lives.

    Cho dù vì mục đích sức khỏe, giải trí hay chỉ đơn giản là tăng cường sức mạnh, đi bộ nhanh ngày càng trở thành phương tiện giúp mọi người đạt được sự cân bằng, khả năng phối hợp và tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Từ, cụm từ liên quan

All matches