Định nghĩa của từ walking frame

walking framenoun

khung đi bộ

/ˈwɔːkɪŋ freɪm//ˈwɔːkɪŋ freɪm/

Thuật ngữ "walking frame" ban đầu dùng để chỉ một loại khung cửi di động phổ biến trong thế kỷ 18 và 19. Thiết bị này được phát minh ra để giúp phụ nữ và người già dệt vải dễ dàng hơn, cho phép người thợ dệt di chuyển và vận hành khung cửi cùng lúc. Khung máy trông giống như một chiếc ghế có chân có thể điều chỉnh và cho phép người thợ dệt dệt ở tư thế ngồi hoặc đứng. Nó thường được gọi là "walking frame" vì người thợ dệt có thể di chuyển trong khi dệt, trái ngược với việc ngồi một chỗ như trong các khung cửi truyền thống. Tuy nhiên, ngày nay, "walking frame" chủ yếu được sử dụng để chỉ các thiết bị y tế giúp những người gặp vấn đề về khả năng vận động, chẳng hạn như viêm khớp hoặc chấn thương tủy sống, có thể đi lại với sự hỗ trợ.

namespace
Ví dụ:
  • Every morning, Mrs. Monahan carefully steps out of her bedroom, grabs her walking frame, and makes her way to the bathroom for her morning routine.

    Mỗi buổi sáng, bà Monahan đều cẩn thận bước ra khỏi phòng ngủ, cầm lấy khung tập đi và đi vào phòng tắm để thực hiện thói quen buổi sáng.

  • After a hip replacement surgery, Mr. Johnson was instructed to use a walking frame for the next six weeks to aid him in regaining his strength and stability.

    Sau ca phẫu thuật thay khớp háng, ông Johnson được hướng dẫn sử dụng khung tập đi trong sáu tuần tiếp theo để giúp ông lấy lại sức mạnh và sự ổn định.

  • The elderly neighbor, Mrs. Patel, can be seen strolling around her garden with the help of her walking frame, enjoying the fresh air and sunshine.

    Người hàng xóm lớn tuổi, bà Patel, đang đi dạo quanh khu vườn của mình với sự trợ giúp của khung tập đi, tận hưởng không khí trong lành và ánh nắng mặt trời.

  • The nurse explained to Mrs. Williams how to use her walking frame to maintain her balance and move around more easily as she recovers from a recent fall.

    Y tá giải thích cho bà Williams cách sử dụng khung tập đi để giữ thăng bằng và di chuyển dễ dàng hơn khi bà đang hồi phục sau cú ngã gần đây.

  • The hospital provided a walking frame for the patient with a broken ankle, offering him a bit more stability and support as he navigated the halls.

    Bệnh viện đã cung cấp một khung tập đi cho bệnh nhân bị gãy mắt cá chân, giúp anh ổn định và được hỗ trợ nhiều hơn khi di chuyển trong hành lang.

  • As Mr. Brown gradually builds up his stamina, he intends to use his walking frame less frequently over time.

    Khi sức bền của ông Brown dần tăng lên, ông dự định sẽ sử dụng khung tập đi ít thường xuyên hơn theo thời gian.

  • The walking frame has been a game-changer for Mr. Brown's wife, who can now join him on their morning walks without having to worry about supporting him.

    Chiếc khung tập đi này đã thay đổi cuộc sống của vợ ông Brown, bà giờ đây có thể cùng ông đi bộ buổi sáng mà không phải lo lắng về việc đỡ ông.

  • The occupational therapist recommended that the stroke survivor start using a walking frame during her physical therapy sessions.

    Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp khuyên người sống sót sau cơn đột quỵ nên bắt đầu sử dụng khung tập đi trong các buổi vật lý trị liệu.

  • Before she leaves the house, Mrs. Taylor checks to make sure her walking frame is in good condition, replacing worn-out components as needed.

    Trước khi ra khỏi nhà, bà Taylor kiểm tra để đảm bảo khung tập đi của bà vẫn còn tốt và thay thế các bộ phận bị mòn nếu cần.

  • The walking frame allows Mrs. Thomas to maintain her independence, as she can move around her apartment with ease, even with a slight limp from her recent injury.

    Khung tập đi cho phép bà Thomas duy trì sự độc lập của mình vì bà có thể di chuyển quanh căn hộ một cách dễ dàng, ngay cả khi bà hơi khập khiễng do chấn thương gần đây.

Từ, cụm từ liên quan

All matches