danh từ
người đi bộ
người dạo chơi
(thể dục,thể thao) vận động viên đi bộ
thán từ
(Walker) (từ lóng) nói láo!, bịa!
Walker
/ˈwɔːkə(r)//ˈwɔːkər/Từ "walker" có lịch sử lâu đời, phát triển từ tiếng Anh cổ "wealcan", có nghĩa là "lăn, xoay". Từ này đã tạo ra từ tiếng Anh trung đại "walken", dùng để chỉ cả hành động đi bộ và người đi bộ. Theo thời gian, "walken" chuyển thành "walk" và sau đó là "walker," mang ý nghĩa hiện đại là người đi bộ, đặc biệt là khi tập thể dục hoặc để giải trí. Nguồn gốc của từ này phản ánh hành động di chuyển cơ bản của con người, nhắc nhở chúng ta về mối liên hệ của mình với trái đất và khả năng khám phá thế giới bằng đôi chân.
danh từ
người đi bộ
người dạo chơi
(thể dục,thể thao) vận động viên đi bộ
thán từ
(Walker) (từ lóng) nói láo!, bịa!
a person who walks, usually for pleasure or exercise
người đi bộ, thường là để giải trí hoặc tập thể dục
Con đường ven biển là tuyến đường phổ biến dành cho người đi bộ.
Từ, cụm từ liên quan
a person who walks fast, slow, etc.
một người đi bộ nhanh, chậm, v.v.
a metal frame that people use to support them when they are walking, for example people who are old or who have a problem with their legs
một khung kim loại mà mọi người sử dụng để hỗ trợ họ khi họ đi bộ, ví dụ như những người già hoặc những người có vấn đề về chân
Bây giờ anh ấy cần một chiếc xe tập đi để đi lại.
a frame with wheels and a harness that enables a baby to walk around a room, supported by the frame
một khung có bánh xe và dây đai giúp bé có thể đi quanh phòng, được hỗ trợ bởi khung