Định nghĩa của từ dumb waiter

dumb waiternoun

bồi bàn câm

/ˌdʌm ˈweɪtə(r)//ˌdʌm ˈweɪtər/

Thuật ngữ "dumb waiter" dùng để chỉ một loại thang máy hoặc hệ thống băng chuyền được sử dụng trong nhà hàng và các cơ sở khác để vận chuyển thức ăn và đồ uống giữa các tầng hoặc khu vực khác nhau. Thuật ngữ "dumb" trong bối cảnh này không có nghĩa là người phục vụ không có khả năng giao tiếp, mà đúng hơn là thiết bị này "câm", nghĩa là im lặng, vì nó hoạt động mà không cần một người phải mang vác vật phẩm. Nguồn gốc của thuật ngữ "dumb waiter" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi những thiết bị như vậy lần đầu tiên được giới thiệu trong các nhà hàng để giúp giảm bớt khối lượng công việc của nhân viên phục vụ, những người sau đó có thể dành nhiều thời gian hơn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Việc sử dụng "dumb" để mô tả những thiết bị này có thể xuất phát từ thực tế là chúng hoạt động im lặng, không cần giao tiếp bằng lời nói, đây là một khía cạnh quan trọng trong chức năng của chúng. Ngày nay, những người phục vụ câm vẫn thường được sử dụng ở nhiều cơ sở trên khắp thế giới và chúng tiếp tục đóng vai trò là phương tiện thuận tiện và hiệu quả để vận chuyển hàng hóa giữa các tầng hoặc khu vực khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant installed a new dumb waiter to efficiently transport food between the kitchen and dining area.

    Nhà hàng đã lắp đặt một xe đẩy thức ăn mới để vận chuyển thức ăn một cách hiệu quả giữa bếp và khu vực ăn uống.

  • The hotel's dumb waiter has been a game-changer for their room service, eliminating long wait times for guests.

    Máy phục vụ đồ ăn của khách sạn đã tạo nên bước đột phá trong dịch vụ phòng, giúp khách hàng không phải chờ đợi lâu.

  • After a long day of cooking, the chef appreciated the convenience of the dumb waiter in transporting the dishes quickly and easily.

    Sau một ngày dài nấu nướng, đầu bếp đánh giá cao sự tiện lợi của xe đẩy thức ăn trong việc vận chuyển các món ăn một cách nhanh chóng và dễ dàng.

  • Thankfully, the dumb waiter prevented any spills or accidents during the busy dinner rush.

    Rất may, máy phục vụ đồ ăn đã ngăn ngừa mọi sự cố đổ đồ hoặc tai nạn trong giờ cao điểm ăn tối.

  • The dumb waiter allowed the waitstaff to focus on providing exceptional service to the guests, free from the hassle of carrying heavy trays.

    Chiếc ghế này cho phép nhân viên phục vụ tập trung vào việc cung cấp dịch vụ đặc biệt cho khách hàng, không phải bận tâm đến việc mang vác những khay nặng.

  • The dumb waiter's sleek design and soundless operation made it a perfect fit for the elegant ambiance of the restaurant.

    Thiết kế thanh lịch và hoạt động không gây tiếng động của máy phục vụ đồ ăn khiến nó hoàn toàn phù hợp với không gian sang trọng của nhà hàng.

  • The homeowner's dumb waiter has revolutionized the meal-serving process in their household, leaving them impressed with its advanced technology.

    Chiếc máy phục vụ đồ ăn này đã cách mạng hóa quá trình phục vụ bữa ăn trong gia đình họ, khiến họ ấn tượng với công nghệ tiên tiến của nó.

  • The restaurant's dumb waiter was a valuable investment, improving the efficiency of their operation and customer satisfaction.

    Chiếc máy phục vụ đồ ăn của nhà hàng là một khoản đầu tư có giá trị, giúp cải thiện hiệu quả hoạt động và sự hài lòng của khách hàng.

  • The hotel's front desk attendant recommended attending to the dumb waiter's regular maintenance, as it ensures its optimal performance and longevity.

    Nhân viên lễ tân của khách sạn khuyên bạn nên bảo dưỡng thường xuyên máy phục vụ đồ ăn để đảm bảo máy hoạt động tốt nhất và bền lâu.

  • The restaurant staff commended the dumb waiter's ergonomic design, making it comfortable to operate and preventing any discomfort after extended use.

    Nhân viên nhà hàng khen ngợi thiết kế tiện dụng của máy phục vụ đồ ăn, giúp người dùng thoải mái khi sử dụng và tránh gây khó chịu sau thời gian dài sử dụng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches