Định nghĩa của từ wine steward

wine stewardnoun

người quản lý rượu

/ˈwaɪn stjuːəd//ˈwaɪn stuːərd/

Thuật ngữ "wine steward" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi các lãnh chúa và quý tộc phong kiến ​​giữ một viên chức gia đình đáng tin cậy phụ trách giám sát hầm rượu và hàng tồn kho hầm rượu. Trách nhiệm của vai trò này bao gồm lựa chọn, mua và lưu trữ rượu vang, cũng như quản lý việc phục vụ và trình bày rượu vang trong các bữa ăn và những dịp đặc biệt. Theo thời gian, thuật ngữ "wine steward" đã phát triển cùng với sự phát triển của ngành công nghiệp rượu vang và văn hóa ẩm thực, đặc biệt là trong thời kỳ Phục hưng và Thời đại Khai sáng khi sự đánh giá cao đối với rượu vang hảo hạng và ẩm thực trở nên tinh tế hơn. Ngày nay, một người quản lý rượu vang có thể giữ một vị trí chính thức hơn trong một nhà hàng, khách sạn hoặc cơ sở dịch vụ lưu trú, nhưng các nhiệm vụ và trách nhiệm cốt lõi vẫn như vậy: nuôi dưỡng và duy trì bộ sưu tập rượu vang phong phú, cung cấp các khuyến nghị và kết hợp chuyên môn, và đảm bảo trải nghiệm ăn uống sang trọng và đáng nhớ cho khách.

namespace
Ví dụ:
  • The upscale restaurant employed a knowledgeable wine steward to assist patrons in selecting the perfect bottle from their extensive collection.

    Nhà hàng cao cấp này đã thuê một người quản lý rượu am hiểu để hỗ trợ khách hàng lựa chọn chai rượu hoàn hảo từ bộ sưu tập rượu phong phú của họ.

  • The wine steward recommended a bold red to pair with the rich, savory flavors of the beef Wellington.

    Người quản lý rượu khuyên nên dùng rượu vang đỏ đậm để kết hợp với hương vị đậm đà, thơm ngon của món thịt bò Wellington.

  • The seasoned wine steward suggested a crisp white wine to complement the delicate, buttery flavors of the seared scallops.

    Người quản lý rượu dày dạn kinh nghiệm gợi ý nên dùng rượu vang trắng giòn để bổ sung cho hương vị bơ tinh tế của món sò điệp áp chảo.

  • The reputation of the esteemed wine steward attracted oenophiles from around the city to the exclusive wine tasting event.

    Danh tiếng của người quản lý rượu vang đáng kính đã thu hút những người sành rượu từ khắp thành phố đến tham dự sự kiện nếm thử rượu vang độc quyền này.

  • The experienced wine steward effortlessly navigated the guests through a tasting menu, educating them on the intricacies of each vintage.

    Người quản lý rượu giàu kinh nghiệm dễ dàng hướng dẫn khách tham quan thực đơn nếm thử, giải thích cho họ về sự phức tạp của từng loại rượu vang.

  • The wine steward's expertise in aromas and textures helped the customer narrow down their preference, culminating in a delightful find.

    Chuyên môn của người quản lý rượu về hương thơm và kết cấu đã giúp khách hàng thu hẹp sở thích của mình, dẫn đến một khám phá thú vị.

  • The reliable wine steward remained readily available to host private wine tastings for intimate groups, leaving guests satisfied with their personalized experience.

    Người quản lý rượu đáng tin cậy luôn sẵn sàng tổ chức các buổi nếm rượu riêng cho các nhóm thân mật, giúp khách hàng hài lòng với trải nghiệm được cá nhân hóa.

  • The wine steward's love for wine was palpable in the passion they brought to their presentations, captivating the audience's attention.

    Tình yêu của người quản lý rượu dành cho rượu vang được thể hiện rõ qua niềm đam mê mà họ mang đến trong các bài thuyết trình, thu hút sự chú ý của khán giả.

  • The wine steward's recommendations for wine pairing proved incredibly accurate, creating a symphony of flavors with every bite.

    Những khuyến nghị của chuyên gia rượu về cách kết hợp rượu vang đã chứng minh là vô cùng chính xác, tạo nên bản giao hưởng hương vị trong từng miếng cắn.

  • The wine steward's reverence for the art of winemaking created a welcoming and engaging atmosphere, making every patron feel at home.

    Lòng tôn kính của người quản lý rượu đối với nghệ thuật làm rượu đã tạo nên bầu không khí chào đón và hấp dẫn, khiến mọi khách hàng đều cảm thấy như ở nhà.

Từ, cụm từ liên quan