Định nghĩa của từ wine waiter

wine waiternoun

người phục vụ rượu

/ˈwaɪn weɪtə(r)//ˈwaɪn weɪtər/

Thuật ngữ "wine waiter" có nguồn gốc từ tiếng Pháp và văn hóa, nơi nó được gọi là "sommelier". Trước đây, khi rượu vang trở nên phổ biến hơn ở châu Âu, đặc biệt là ở Pháp, nhu cầu về những chuyên gia hiểu biết có thể hỗ trợ thực khách lựa chọn rượu vang sáng suốt ngày càng tăng. Những cá nhân này, được gọi là "sommelier", sẽ có hiểu biết sâu sắc về các loại rượu vang, vùng và đặc tính, và họ sẽ làm nhân viên phục vụ tại các nhà hàng cao cấp. Từ tiếng Anh "wine waiter" là bản dịch của từ tiếng Pháp "sommelier" và phản ánh vai trò truyền thống của những người chuyên nghiệp này là nhân viên phục vụ chuyên phục vụ rượu vang. Mặc dù thuật ngữ "sommelier" đã trở nên phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Anh và hiện được coi là thuật ngữ được ưa chuộng, thuật ngữ cũ hơn, ít được sử dụng hơn "wine waiter" vẫn có thể được bắt gặp trong một số bối cảnh nhất định.

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant hired a knowledgeable wine waiter to assist their guests in selecting the perfect bottle to pair with their meals.

    Nhà hàng đã thuê một người phục vụ rượu am hiểu để hỗ trợ khách hàng lựa chọn chai rượu hoàn hảo phù hợp với bữa ăn.

  • The sommelier, or wine waiter, expertly recommended a full-bodied Cabernet Sauvignon to complement the rich flavors of the beef filet.

    Người phục vụ rượu đã khéo léo giới thiệu một loại rượu vang Cabernet Sauvignon đậm đà để tôn thêm hương vị đậm đà của miếng thịt bò thăn.

  • The wine waiter's passion for wines from Bordeaux was evident as he explained the subtle nuances and terroir of each bottle on their list.

    Niềm đam mê của người phục vụ rượu đối với rượu vang Bordeaux được thể hiện rõ khi anh giải thích những sắc thái tinh tế và đặc điểm thổ nhưỡng của từng chai rượu trong danh sách của họ.

  • Our wine waiter's recommendations throughout the night were spot-on, leaving us pleasantly surprised and impressed.

    Những lời giới thiệu của người phục vụ rượu vang trong suốt buổi tối đều rất chính xác, khiến chúng tôi vô cùng ngạc nhiên và ấn tượng.

  • The sommelier carefully presented the Chardonnay, swirling the glass to release its aromas before serving it to the guests.

    Người phục vụ rượu cẩn thận trình bày Chardonnay, lắc nhẹ ly để hương thơm lan tỏa trước khi phục vụ cho khách.

  • The wine waiter's attentive service and encyclopedic knowledge of wines made for a truly elevated dining experience.

    Sự phục vụ chu đáo và kiến ​​thức uyên bác về rượu vang của người phục vụ đã mang đến một trải nghiệm ẩm thực thực sự tuyệt vời.

  • The restaurant's wine list, curated by their resident sommelier, featured an impressive selection of wines from around the world.

    Thực đơn rượu vang của nhà hàng, được tuyển chọn bởi chuyên gia pha chế rượu tại chỗ, bao gồm nhiều loại rượu vang ấn tượng từ khắp nơi trên thế giới.

  • Our wine waiter's insights into the origins and history of each wine deepened our appreciation for the beverages.

    Những hiểu biết sâu sắc của người phục vụ rượu về nguồn gốc và lịch sử của từng loại rượu đã giúp chúng tôi trân trọng hơn các loại đồ uống này.

  • The sommelier recommended a light-bodied Pinot Noir to pair with the delicate flavors of the seared sea scallops.

    Người pha chế rượu khuyên dùng rượu Pinot Noir nhẹ để kết hợp với hương vị tinh tế của sò điệp áp chảo.

  • The wine waiter's expertise in food and wine pairings left us feeling not only satisfied but also educated about the world of fine wines.

    Kiến thức chuyên môn của người phục vụ rượu về cách kết hợp đồ ăn và rượu vang khiến chúng tôi không chỉ cảm thấy hài lòng mà còn hiểu biết thêm về thế giới rượu vang hảo hạng.

Từ, cụm từ liên quan