Định nghĩa của từ cocktail waiter

cocktail waiternoun

người phục vụ cocktail

/ˈkɒkteɪl weɪtə(r)//ˈkɑːkteɪl weɪtər/

Thuật ngữ "cocktail waiter" bắt nguồn từ thời kỳ đỉnh cao của văn hóa pha chế cocktail vào những năm 1920 và 1930. Vào thời điểm đó, các nhà hàng và quán bar bắt đầu phục vụ đồ uống hỗn hợp, chẳng hạn như rượu martini và cocktail Manhattan, thay vì chỉ phục vụ bia và rượu mạnh. Bản thân từ "cocktail" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "coquetail", có nghĩa là hỗn hợp thuốc viên, gia vị và rượu được dùng như thuốc bổ cho sức khỏe. Ở Anh, từ "cocktail" được sử dụng như một thuật ngữ lóng để chỉ bất kỳ hỗn hợp rượu mạnh và chất lỏng nào, và đến những năm 1860, nó đã phát triển thành một thuật ngữ dùng để mô tả một loại đồ uống hỗn hợp được phục vụ trong một chiếc ly có đá. Khi cocktail ngày càng phổ biến, nhu cầu về những người phục vụ có thể phục vụ chúng một cách hiệu quả cũng tăng theo. Những người phục vụ này sẽ bưng một khay đựng nhiều loại cocktail, cánh tay dang rộng như cánh gà trống, khiến họ có cái tên dễ thương là "cocktail waiters.". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả vai trò của họ trong việc phục vụ cocktail và cách họ thể hiện bản thân khi làm việc đó. Ngày nay, thuật ngữ "cocktail waiter" vẫn được sử dụng ở nhiều nơi, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, nơi đây là chức danh công việc phổ biến trong các quán bar và nhà hàng. Vai trò của người phục vụ cocktail đã mở rộng không chỉ bao gồm phục vụ cocktail mà còn nhận đơn đặt hàng thức ăn và đồ uống khác, lập hóa đơn và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. Tuy nhiên, cái tên vẫn là một sự tôn vinh hình ảnh được mã hóa theo kiểu nữ tính của người phục vụ và là tàn tích của thời đại khi cocktail được coi là mốt nhất thời hơn là một yếu tố chính của văn hóa uống rượu.

namespace
Ví dụ:
  • The cocktail waiter smoothly maneuvered through the crowded bar, expertly balancing several drinks on a single tray.

    Người phục vụ pha chế di chuyển nhẹ nhàng qua quầy bar đông đúc, khéo léo cân bằng nhiều loại đồ uống trên một khay.

  • The cocktail waiter presented the customer with a menu of exotic cocktail creations, confidently recommending personal favorites.

    Người phục vụ cocktail đưa cho khách hàng thực đơn gồm nhiều loại cocktail lạ miệng, tự tin giới thiệu những loại cocktail yêu thích của khách.

  • The cocktail waiter deftly weaved through the throngs of partygoers, distributing chilled drinks with a flourish.

    Người phục vụ pha chế khéo léo di chuyển qua đám đông người dự tiệc, phân phát đồ uống ướp lạnh một cách khéo léo.

  • The cocktail waiter maintained a friendly, professional demeanor as he delivered glasses of sparkling champagne to the VIP guests.

    Người phục vụ cocktail vẫn giữ thái độ thân thiện, chuyên nghiệp khi mang những ly sâm panh sủi bọt đến cho các vị khách VIP.

  • The cocktail waiter's swift service enabled the rollicking patrons to enjoy their drinks without any interruptions.

    Sự phục vụ nhanh chóng của người phục vụ giúp những vị khách vui vẻ thưởng thức đồ uống của mình mà không bị gián đoạn.

  • The cocktail waiter's crisp white shirt and black vest made him stand out amidst the dimly lit bar, as he transported trays of drinks with practiced grace.

    Chiếc áo sơ mi trắng tinh và áo vest đen của người phục vụ pha chế khiến anh nổi bật giữa quầy bar thiếu sáng khi anh bê những khay đồ uống một cách duyên dáng.

  • The cocktail waiter retained a serene expression as a testy customer demanded a second round of drinks in quick succession.

    Người phục vụ pha chế vẫn giữ vẻ mặt bình thản khi một khách hàng cáu kỉnh liên tục yêu cầu gọi thêm đồ uống thứ hai.

  • The cocktail waiter skillfully dodged a wildly arc'd pool cue as he deterred from a collision with a nearby table.

    Người phục vụ pha chế khéo léo né được cú đánh bóng bida cong mạnh khi anh ta tránh va chạm với một chiếc bàn gần đó.

  • The cocktail waiter's sure-footed movements punctuated the lively nightclub atmosphere, making each drink delivery an acrobatic performance.

    Những chuyển động vững chắc của người phục vụ cocktail làm nổi bật bầu không khí sôi động của hộp đêm, biến mỗi lần phục vụ đồ uống thành một màn trình diễn nhào lộn.

  • The cocktail waiter's sharp focus and multi-tasking abilities enabled him to juggle several orders simultaneously, adding to the frenzied festivity of the evening's proceedings.

    Sự tập trung cao độ và khả năng làm nhiều việc cùng lúc của người phục vụ pha chế giúp anh ta có thể xử lý nhiều đơn hàng cùng lúc, góp phần tạo nên không khí lễ hội cuồng nhiệt cho buổi tối hôm đó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches