Định nghĩa của từ wade in

wade inphrasal verb

lội vào

////

Cụm từ "wade in" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 khi nói đến hành động từ từ từ tiếng Anh cổ "wadan", có nghĩa là "bước" hoặc "đi". Ban đầu, cụm từ "wade" ám chỉ cụ thể đến việc đi vào vùng nước nông, thường là để săn bắn hoặc câu cá. Nó đã được sử dụng trong văn học từ những năm 1540, khi nhà văn John Heywood viết, "Bơi vào, Sonne, & tận hưởng niềm vui của ngươi". Theo thời gian, ý nghĩa của "wade in" bắt đầu mở rộng ra ngoài định nghĩa theo nghĩa đen của nó, bắt đầu biểu thị bất kỳ loại đắm mình hoặc tham gia nào, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn hoặc gây tranh cãi. Cách sử dụng này lần đầu tiên xuất hiện trong văn bản vào cuối thế kỷ 17 và kể từ đó đã trở thành một thành ngữ phổ biến trong nhiều phương ngữ tiếng Anh trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The hunter waded through the waist-deep swamp to reach his deer blind.

    Người thợ săn lội qua đầm lầy sâu tới thắt lưng để tới được nơi ẩn náu của con nai.

  • The young children waded through the shallow end of the pool, laughing and splashing as they played.

    Những đứa trẻ lội qua phần nước nông của hồ bơi, vừa cười đùa vừa té nước.

  • The search and rescue team waded through the flooded streets in order to rescue stranded families.

    Đội tìm kiếm cứu nạn lội qua những con phố ngập nước để giải cứu những gia đình bị mắc kẹt.

  • The investigator waded through the dense underbrush to reach the crime scene undetected.

    Người điều tra lội qua bụi rậm rạp để đến hiện trường vụ án mà không bị phát hiện.

  • The fisherman waded knee-deep into the river, casting his line for the biggest bass of the season.

    Người đánh cá lội xuống sông sâu đến đầu gối, thả câu để bắt được con cá rô lớn nhất trong mùa.

  • The athletes waded into the choppy waters of the ocean for the annual Long Beach Triathlon.

    Các vận động viên lội vào vùng nước biển gợn sóng để tham gia Giải ba môn phối hợp Long Beach thường niên.

  • The farmers waded through the muddy fields, assessing the damage caused by the storm.

    Những người nông dân lội qua những cánh đồng lầy lội, đánh giá thiệt hại do cơn bão gây ra.

  • The firefighter waded into the raging inferno, determined to save as many lives as possible.

    Người lính cứu hỏa lội vào đám cháy dữ dội, quyết tâm cứu càng nhiều mạng người càng tốt.

  • The archaeologists waded through the ancient ruins, uncovering artifacts and secrets from a distant time.

    Các nhà khảo cổ lội qua những tàn tích cổ đại, khám phá ra những hiện vật và bí mật từ thời xa xưa.

  • The hiker waded carefully through the treacherous river, using a stick to test the water's depth as he went.

    Người đi bộ đường dài lội cẩn thận qua dòng sông nguy hiểm, vừa lội vừa dùng một cây gậy để kiểm tra độ sâu của nước.