Định nghĩa của từ ford

fordnoun

Ford

/fɔːd//fɔːrd/

Nguồn gốc của từ "ford" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "ford". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức và bắt nguồn từ các từ "fōrþ" trong tiếng Bắc Âu cổ và "furt" trong tiếng Đức cổ. Tất cả những từ này đều có chung một nghĩa, đó là "nơi có thể lội qua sông hoặc các vùng nước khác bằng cách lội nước hoặc đi xe ngựa hoặc ngựa". Từ tiếng Anh cổ "ford" được hình thành bằng cách kết hợp các yếu tố "fōr", có nghĩa là "đường đi" và "þ", hậu tố chỉ một địa điểm. Việc sử dụng từ "ford" không chỉ giới hạn ở các dòng suối và sông mà còn dùng để chỉ các đoạn đi qua đầm lầy hoặc đầm lầy, cũng như các giao lộ đường bộ nơi từng có cầu. Việc xác định nghĩa cụ thể cho từ "ford" đã phát triển theo thời gian do thay đổi mô hình sử dụng đất, cải thiện kết cấu cầu và tiến bộ trong giao thông cơ giới. Nhưng "ford" vẫn là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh, phản ánh di sản văn hóa phong phú kết nối ngôn ngữ, cảnh quan và lịch sử loài người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...)

type ngoại động từ

meaninglội qua (khúc sông cạn)

namespace
Ví dụ:
  • The Smith family decided to buy a new Ford car as it was known for its reliability and affordable price.

    Gia đình Smith quyết định mua một chiếc xe Ford mới vì loại xe này nổi tiếng về độ tin cậy và giá cả phải chăng.

  • After years of driving his old Ford pickup truck, John realized it was time for an upgrade, so he traded it in for a sleek new Ford SUV.

    Sau nhiều năm lái chiếc xe bán tải Ford cũ, John nhận ra đã đến lúc cần nâng cấp nên anh đã đổi nó lấy một chiếc SUV Ford mới bóng bẩy.

  • The Ford Mustang is a classic American car that has gained a cult following among car enthusiasts around the world.

    Ford Mustang là mẫu xe cổ điển của Mỹ được nhiều người đam mê xe hơi trên toàn thế giới ưa chuộng.

  • Jennifer had been thinking about switching from her current car brand to Ford, as she was impressed with the quality and features of their latest models.

    Jennifer đã nghĩ đến việc chuyển từ hãng xe hiện tại sang Ford vì cô rất ấn tượng với chất lượng và tính năng của những mẫu xe mới nhất của hãng này.

  • The Ford F-150 pickup truck has been a top-seller in its class for decades due to its durability, versatility, and advanced technology.

    Xe bán tải Ford F-150 là mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc trong nhiều thập kỷ nhờ độ bền, tính linh hoạt và công nghệ tiên tiến.

  • The Ford Edge is a stylish and spacious SUV that combines comfort and performance, making it a popular choice for families and commuters.

    Ford Edge là mẫu SUV rộng rãi và thời trang, kết hợp giữa sự thoải mái và hiệu suất, khiến đây trở thành sự lựa chọn phổ biến cho các gia đình và người đi làm.

  • Ford's commitment to sustainability and innovation has earned it numerous awards and accolades, including being named the "Most Innovative Company" by Fast Company.

    Cam kết của Ford đối với tính bền vững và đổi mới đã mang lại cho công ty nhiều giải thưởng và danh hiệu, bao gồm cả giải thưởng "Công ty sáng tạo nhất" do Fast Company vinh danh.

  • The Ford EcoSport is a compact and efficient SUV that is perfect for urban dwellers who prioritize fuel economy over off-road capabilities.

    Ford EcoSport là mẫu SUV nhỏ gọn và hiệu quả, hoàn hảo cho cư dân thành thị ưu tiên khả năng tiết kiệm nhiên liệu hơn khả năng off-road.

  • The Ford Bronco is a rugged and capable off-road vehicle that has gained a loyal following among outdoor enthusiasts and adventure seekers.

    Ford Bronco là loại xe địa hình chắc chắn và có khả năng chinh phục mọi địa hình, được nhiều người đam mê hoạt động ngoài trời và ưa thích phiêu lưu ưa chuộng.

  • The Ford GT is a high-performance supercar that showcases the brand's technological expertise and commitment to pushing the limits of automotive design and engineering.

    Ford GT là siêu xe hiệu suất cao, thể hiện chuyên môn công nghệ và cam kết của thương hiệu trong việc vượt qua giới hạn về thiết kế và kỹ thuật ô tô.