Định nghĩa của từ tactical voting

tactical votingnoun

bỏ phiếu chiến thuật

/ˌtæktɪkl ˈvəʊtɪŋ//ˌtæktɪkl ˈvəʊtɪŋ/

Thuật ngữ "tactical voting" ám chỉ quá trình chiến lược bỏ phiếu của một người trong một cuộc bầu cử không nhất thiết phải cho ứng cử viên mà họ ưa thích, mà là cho ứng cử viên khả thi nhất có cơ hội chiến thắng thực tế để ngăn chặn một ứng cử viên ít mong muốn hoặc không mong muốn hơn giành chiến thắng. Chiến lược bỏ phiếu này có thể được áp dụng trong các hệ thống đa đảng hoặc trong các cuộc bầu cử có hệ thống bầu cử phức tạp, chẳng hạn như trong bỏ phiếu ưu tiên hoặc bỏ phiếu lựa chọn xếp hạng, với mục đích tối đa hóa kết quả mà cử tri ưa thích khi không có người chiến thắng đa số rõ ràng. Bỏ phiếu chiến thuật là một công cụ chính trị mà một số người coi là một cách công bằng và có trách nhiệm để đảm bảo kết quả tốt hơn, trong khi những người khác coi đó là một hình thức lừa dối hoặc phản bội, làm suy yếu tính toàn vẹn của quá trình dân chủ bằng cách không thực sự đại diện cho sở thích thực sự của một người.

namespace
Ví dụ:
  • Tactical voting is a strategy employed by some voters in tightly contested constituencies to maximize the chances of their preferred candidate winning by voting for a lesser-known contender who shares similar political beliefs.

    Bỏ phiếu chiến thuật là chiến lược được một số cử tri sử dụng ở các khu vực bầu cử cạnh tranh gay gắt để tối đa hóa cơ hội chiến thắng cho ứng cử viên mà họ ưa thích bằng cách bỏ phiếu cho một ứng cử viên ít được biết đến nhưng có chung quan điểm chính trị.

  • In order to prevent the election of an undesirable candidate, some tactical voters choose to vote for a more moderate candidate who is less likely to win, but still has a chance of making it to the next round.

    Để ngăn chặn việc bầu ra một ứng cử viên không mong muốn, một số cử tri chiến thuật chọn bỏ phiếu cho một ứng cử viên ôn hòa hơn, ít có khả năng chiến thắng hơn nhưng vẫn có cơ hội vào vòng tiếp theo.

  • During a parliamentary election, tactical voting was particularly evident in swing constituencies where the three major parties were closely matched, with voters often backing a minor candidate from a fringe party in order to deny victory to the opponent's preferred candidate.

    Trong cuộc bầu cử quốc hội, việc bỏ phiếu theo chiến thuật đặc biệt rõ ràng ở các khu vực bầu cử dao động, nơi ba đảng lớn gần như ngang tài ngang sức, với việc cử tri thường ủng hộ một ứng cử viên nhỏ từ một đảng nhỏ khác để ngăn cản ứng cử viên mà đối thủ ưa thích giành chiến thắng.

  • Tactical voting is a complex tactic that requires voters to consider a range of factors, such as the likelihood of their preferred candidate winning, the perceived ideological proximity between candidates, and the potential impact of a spoiler effect.

    Bỏ phiếu chiến thuật là một chiến thuật phức tạp đòi hỏi cử tri phải cân nhắc nhiều yếu tố, chẳng hạn như khả năng ứng cử viên họ ưa thích giành chiến thắng, mức độ gần gũi về mặt ý thức hệ giữa các ứng cử viên và tác động tiềm ẩn của hiệu ứng phá đám.

  • Some politicians have criticized tactical voting, arguing that it perverts the democratic process and undermines the integrity of election results.

    Một số chính trị gia chỉ trích việc bỏ phiếu chiến thuật, cho rằng nó làm sai lệch tiến trình dân chủ và làm suy yếu tính toàn vẹn của kết quả bầu cử.

  • However, many voters still see tactical voting as a legitimate and responsible way to use their vote, and an essential tool in the fight against voter suppression and gerrymandering.

    Tuy nhiên, nhiều cử tri vẫn coi bỏ phiếu chiến thuật là cách hợp pháp và có trách nhiệm để sử dụng lá phiếu của mình, đồng thời là công cụ thiết yếu trong cuộc chiến chống lại tình trạng ngăn cản cử tri đi bầu và gian lận khu vực bầu cử.

  • During a presidential election, tactical voters in swing states may choose to vote for the lesser of two evils, rather than waste their vote on a third-party candidate who has little chance of success.

    Trong cuộc bầu cử tổng thống, những cử tri chiến thuật ở các tiểu bang dao động có thể chọn bỏ phiếu cho ứng cử viên ít tệ hơn, thay vì lãng phí phiếu bầu của mình cho một ứng cử viên của đảng thứ ba có rất ít cơ hội thành công.

  • In a local election, tactical voting may involve supporting an independent candidate who is more likely to win against a weak candidate from the major parties.

    Trong một cuộc bầu cử địa phương, bỏ phiếu chiến thuật có thể bao gồm việc ủng hộ một ứng cử viên độc lập có nhiều khả năng giành chiến thắng trước một ứng cử viên yếu hơn từ các đảng lớn.

  • Tactical voting can also be used as a form of protest, with voters choosing to back a minority candidate in order to send a message to the major parties about the need for change and reform.

    Bỏ phiếu chiến thuật cũng có thể được sử dụng như một hình thức phản đối, khi cử tri lựa chọn ủng hộ một ứng cử viên thiểu số để gửi thông điệp tới các đảng lớn về nhu cầu thay đổi và cải cách.

  • Ultimately, tactical voting is about making the most of a difficult and sometimes frustrating political system, and using one's vote as a way to effect positive change in society.

    Cuối cùng, bỏ phiếu chiến thuật là tận dụng tối đa một hệ thống chính trị khó khăn và đôi khi gây nản lòng, đồng thời sử dụng phiếu bầu của mình như một cách để tạo ra sự thay đổi tích cực trong xã hội.

Từ, cụm từ liên quan

All matches