Định nghĩa của từ vizier

viziernoun

tể tướng

/vɪˈzɪə(r)//vɪˈzɪr/

Từ "vizier" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, khi nó được viết là wazīr (وزير) theo dạng truyền thống. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ nền văn minh Ba Tư cổ đại ở Trung Đông, khi danh hiệu này được sử dụng cho các quan chức cấp cao trong triều đình. Trong tiếng Ba Tư, từ chỉ tể tướng là waṣīr (وصير), và được dịch thành "assistant" hoặc "deputy" trong tiếng Anh. Vai trò của tể tướng là đóng vai trò cố vấn cho nhà vua hoặc hoàng đế, quản lý các công việc của nhà nước và thực hiện các chính sách. Sau khi người Ả Rập chinh phục Ba Tư vào thế kỷ thứ 7, tiếng Ả Rập dần thay thế tiếng Ba Tư trở thành ngôn ngữ chính thức của khu vực. Từ tiếng Ả Rập wazīr, có nghĩa tương tự như từ tiếng Ba Tư waṣīr, đã được các xã hội Ả Rập chấp nhận và trở thành một phần không thể thiếu trong vốn từ vựng chính trị của họ. Các tể tướng của Thời kỳ hoàng kim Hồi giáo, chẳng hạn như Al-Khwarizmi và Al-Mawardi, đã đóng vai trò quan trọng trong việc cai trị các đế chế tương ứng của họ, có những đóng góp đáng kể cho khoa học, luật pháp và chính trị. Theo thời gian, vị trí của tể tướng đã phát triển để bao hàm quyền lực và thẩm quyền lớn hơn, thường cạnh tranh với quốc vương. Ngày nay, từ "vizier" vẫn được sử dụng ở nhiều quốc gia Trung Đông và Bắc Phi, bao gồm Ai Cập, Tunisia và Syria, để mô tả một viên chức chính phủ hoặc cố vấn cấp cao, thường phụ trách một lĩnh vực cụ thể của bộ máy quan liêu. Nguồn gốc của nó là một từ tiếng Ba Tư có gốc tiếng Ả Rập làm nổi bật lịch sử phức tạp của sự giao lưu văn hóa và sự phát triển ngôn ngữ trong khu vực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtể tướng (A

namespace
Ví dụ:
  • The sultan appointed Ahmad as his vizier due to his exceptional wisdom and leadership skills.

    Nhà vua bổ nhiệm Ahmad làm tể tướng vì ông có trí tuệ và kỹ năng lãnh đạo đặc biệt.

  • The powerful vizier Necati eradicated corruption in the government and implemented several important reforms.

    Vị tể tướng quyền lực Necati đã xóa bỏ nạn tham nhũng trong chính phủ và thực hiện một số cải cách quan trọng.

  • In the old tales, the vizier was often depicted as the sage and trusted advisor to the ruler.

    Trong những câu chuyện cổ, tể tướng thường được miêu tả là người thông thái và là cố vấn đáng tin cậy của nhà vua.

  • The vizier's insights and guidance helped the king make well-informed decisions that benefited the country.

    Những hiểu biết sâu sắc và sự hướng dẫn của tể tướng đã giúp nhà vua đưa ra những quyết định sáng suốt có lợi cho đất nước.

  • During the Middle Ages, viziers served as the second most important political figures in Muslim empires.

    Vào thời Trung cổ, tể tướng là nhân vật chính trị quan trọng thứ hai trong các đế chế Hồi giáo.

  • The successful vizier Selim Pasha earned the sultan's favor through his achievements and wise counsel.

    Vị tể tướng thành đạt Selim Pasha đã giành được sự ưu ái của quốc vương nhờ những thành tựu và lời khuyên sáng suốt của mình.

  • The vizier's influence over the ruler sometimes led to allegations of undue influence and corruption.

    Ảnh hưởng của tể tướng đối với người cai trị đôi khi dẫn đến những cáo buộc về sự ảnh hưởng không chính đáng và tham nhũng.

  • The Ottoman Empire boasted many talented and influential viziers throughout its history.

    Đế chế Ottoman tự hào có nhiều vị tể tướng tài năng và có ảnh hưởng trong suốt chiều dài lịch sử của mình.

  • The vizier's complicated relationship with the ruler was often the subject of political intrigue and power struggles.

    Mối quan hệ phức tạp giữa tể tướng và người cai trị thường là chủ đề của những âm mưu chính trị và tranh giành quyền lực.

  • Today, the role of vizier has mostly faded from political systems around the world, but its legacy is still evident in the importance of wise and trusted advisors to political leaders.

    Ngày nay, vai trò của tể tướng đã dần mờ nhạt trong các hệ thống chính trị trên toàn thế giới, nhưng di sản của nó vẫn còn rõ ràng ở tầm quan trọng của những cố vấn sáng suốt và đáng tin cậy đối với các nhà lãnh đạo chính trị.