Định nghĩa của từ wazir

wazirnoun

wazir

/wəˈzɪə(r)//wəˈzɪr/

Từ "wazir" ban đầu xuất phát từ tiếng Ba Tư, khi nó được viết là "wazēr" hoặc "wazīr". Bản thân từ tiếng Ba Tư có thể bắt nguồn từ tiếng Ả Rập, khi "wazīr" cũng có nghĩa là "adviser" hoặc "assistant". Đế chế Ba Tư cổ đại, tồn tại từ năm 250 TCN đến năm 650 CN, có một hệ thống hành chính phức tạp bao gồm nhiều viên chức khác nhau. Trong số những viên chức đó có "wazir", người có vai trò chính là cố vấn cho nhà vua hoặc hoàng đế. Wazir thường là những học giả có chuyên môn về luật pháp, nghiên cứu tôn giáo và kinh tế, và họ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách và quản lý các vấn đề của đế chế. Khi văn hóa Ba Tư lan rộng khắp thế giới Hồi giáo, từ "wazīr" đã được các ngôn ngữ khác chấp nhận, bao gồm tiếng Ả Rập, tiếng Urdu và tiếng Hindi. Trong các ngôn ngữ này, từ "wazīr" tiếp tục gắn liền với vai trò cố vấn hoặc bộ trưởng, và được sử dụng để mô tả các viên chức chính phủ cấp cao trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các đế chế Hồi giáo thời trung cổ đến các nước cộng hòa hiện đại như Ấn Độ và Pakistan. Tóm lại, từ "wazir" có nguồn gốc từ văn hóa Ba Tư cổ đại, nơi nó ám chỉ một cố vấn thông thái và đáng tin cậy của vua hoặc hoàng đế. Ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian, nhưng nó vẫn là một thuật ngữ quan trọng trong nhiều ngôn ngữ và bối cảnh chính trị cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The current wazir of Punjab plays a crucial role in formulating and implementing policies related to the province's prosperity and development.

    Wazir hiện tại của Punjab đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và thực hiện các chính sách liên quan đến sự thịnh vượng và phát triển của tỉnh.

  • After the resignation of the previous wazir, the Prime Minister appointed a new wazir for finance to tackle the prevailing economic crisis.

    Sau khi wazir trước đó từ chức, Thủ tướng đã bổ nhiệm một wazir mới phụ trách tài chính để giải quyết cuộc khủng hoảng kinh tế hiện tại.

  • The wazir of Khyber Pakhtunkhwa has been actively working on a rehabilitation program for the Internally Displaced Persons that were affected by the military operation in the region.

    Wazir của Khyber Pakhtunkhwa đã tích cực thực hiện chương trình phục hồi chức năng cho những người di dời trong nước bị ảnh hưởng bởi hoạt động quân sự trong khu vực.

  • Prior to his appointment as the wazir, the individual had served as a senior bureaucrat and was known for his vast experience in financial and economic affairs.

    Trước khi được bổ nhiệm làm wazir, cá nhân này đã từng giữ chức vụ quan chức cấp cao và được biết đến với kinh nghiệm sâu rộng trong các vấn đề tài chính và kinh tế.

  • The wazir proposed a series of measures to the National Assembly aimed at reducing the budget deficit and increasing government revenue.

    Wazir đã đề xuất một loạt các biện pháp lên Quốc hội nhằm mục đích giảm thâm hụt ngân sách và tăng doanh thu của chính phủ.

  • As the wazir of Punjab, the individual has been devising strategies to enhance the province's agricultural productivity and improve the standard of living for the farmers.

    Với tư cách là wazir của Punjab, cá nhân này đã đưa ra các chiến lược nhằm nâng cao năng suất nông nghiệp của tỉnh và cải thiện mức sống cho người nông dân.

  • In view of the ongoing COVID-19 pandemic, the wazir announced a massive relief package for the people affected by the crisis.

    Trước tình hình đại dịch COVID-19 đang diễn ra, wazir đã công bố một gói cứu trợ lớn cho những người dân bị ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng.

  • Many experts credit the previous wazir with laying the foundation for Pakistan's current economic growth by introducing several landmark reforms.

    Nhiều chuyên gia đánh giá cao vị wazir trước đây đã đặt nền móng cho sự tăng trưởng kinh tế hiện tại của Pakistan bằng cách đưa ra một số cải cách mang tính bước ngoặt.

  • The wazir has been focusing on the implementation of a comprehensive youth development program aimed at providing opportunities to the youngsters in the province.

    Tỉnh đã tập trung vào việc thực hiện chương trình phát triển thanh thiếu niên toàn diện nhằm mục đích mang lại cơ hội cho thanh thiếu niên trong tỉnh.

  • The wazir expressed his commitment to ensuring equal opportunities for all sections of society, particularly the marginalized and underprivileged segments.

    Ngài wazir bày tỏ cam kết đảm bảo cơ hội bình đẳng cho mọi thành phần trong xã hội, đặc biệt là những người thiệt thòi và kém may mắn.