Định nghĩa của từ conversion van

conversion vannoun

xe tải chuyển đổi

/kənˈvɜːʃn væn//kənˈvɜːrʒn væn/

Thuật ngữ "conversion van" có nguồn gốc từ những năm 1960 để mô tả một loại xe cơ giới ban đầu là xe chở hàng thông thường và sau đó được chuyển đổi hoặc "converted" thành xe chở khách với các tính năng như ghế ngồi, cửa sổ và đôi khi là bếp nhỏ hoặc các tiện nghi khác. Việc chuyển đổi có thể được xử lý bởi nhà sản xuất hoặc bởi một công ty bên thứ ba chuyên về chuyển đổi xe tải. Những loại xe này rất phổ biến trong các doanh nghiệp và gia đình vì chúng mang lại sự linh hoạt, thoải mái và tính thực tế cho nhiều mục đích khác nhau, từ dịch vụ giao hàng và vận chuyển đến các hoạt động du lịch và giải trí.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah and Jim decided to convert their old camper van into a cozy conversion van for their upcoming road trip.

    Sarah và Jim quyết định cải tạo chiếc xe cắm trại cũ của họ thành một chiếc xe tải ấm cúng cho chuyến đi đường sắp tới.

  • The family sold their traditional home and moved into a spacious conversion van that doubles as their living quarters.

    Gia đình đã bán ngôi nhà truyền thống của mình và chuyển đến một chiếc xe tải rộng rãi được cải tạo thành nơi ở.

  • The retired couple travels around the country in their conversion van, exploring new places and enjoying the freedom of the open road.

    Cặp đôi đã nghỉ hưu này đi du lịch khắp đất nước bằng chiếc xe tải cải tiến của họ, khám phá những địa điểm mới và tận hưởng sự tự do trên những con đường rộng mở.

  • The conversion van was a smart investment for the young couple as they could save money on rent and utilities by living in the van.

    Chiếc xe tải cải tạo là khoản đầu tư thông minh cho cặp đôi trẻ vì họ có thể tiết kiệm tiền thuê nhà và tiện ích khi sống trong xe.

  • The interior of the conversion van was beautifully designed with comfortable seating, sufficient storage space, and modern amenities like a mini-fridge, a microwave, and a shower.

    Nội thất của chiếc xe tải cải tạo được thiết kế đẹp mắt với chỗ ngồi thoải mái, không gian lưu trữ rộng rãi và các tiện nghi hiện đại như tủ lạnh nhỏ, lò vi sóng và vòi sen.

  • The couple converted their van into a mobile office, equipping it with high-speed internet, a printer, and a comfortable desk.

    Cặp đôi này đã cải tạo chiếc xe tải của mình thành một văn phòng di động, trang bị internet tốc độ cao, máy in và một chiếc bàn làm việc thoải mái.

  • After Hurricane Katrina, many people in New Orleans converted their cars into temporary shelters, and conversion vans became a popular choice as they provided more space and comfort.

    Sau cơn bão Katrina, nhiều người dân ở New Orleans đã cải tạo ô tô thành nơi trú ẩn tạm thời và xe tải cải tạo trở thành lựa chọn phổ biến vì chúng có nhiều không gian và thoải mái hơn.

  • Hiking enthusiasts and nature lovers convert vans into campervans, adding sleeping bags, camping chairs, and camping stoves for their adventurous trips into the wilderness.

    Những người đam mê đi bộ đường dài và yêu thiên nhiên cải tạo xe ô tô thành xe cắm trại, bổ sung thêm túi ngủ, ghế cắm trại và bếp cắm trại cho những chuyến đi phiêu lưu vào vùng hoang dã.

  • The popular television show "Extreme Makeover: Home Edition" once surprised a family by converting a run-down van into a modern, functional, and comfortable home with solar panels, a kitchen, and a bedroom.

    Chương trình truyền hình nổi tiếng "Extreme Makeover: Home Edition" từng khiến một gia đình ngạc nhiên khi cải tạo một chiếc xe tải cũ kỹ thành một ngôi nhà hiện đại, tiện nghi và thoải mái với các tấm pin mặt trời, nhà bếp và phòng ngủ.

  • The young woman converted her van into a mobile art studio, filled with paints, canvases, and artistic supplies to pursue her passion for painting while traveling the country.

    Người phụ nữ trẻ đã cải tạo chiếc xe tải của mình thành một studio nghệ thuật di động, chứa đầy sơn, vải bạt và đồ dùng nghệ thuật để theo đuổi niềm đam mê hội họa trong khi đi du lịch khắp đất nước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches