Định nghĩa của từ panel van

panel vannoun

bảng điều khiển của

/ˈpænl væn//ˈpænl væn/

Thuật ngữ "panel van" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một mô tả cho một loại xe thương mại được sử dụng để vận chuyển hàng hóa. Từ "panel" trong bối cảnh này đề cập đến thân xe tải, được tạo thành từ các tấm kim loại được tán đinh hoặc hàn lại với nhau để tạo thành một cấu trúc chắc chắn và bền. Các tấm này thường được xếp chồng theo chiều dọc, tạo thành hình chữ nhật cung cấp không gian rộng rãi để chở hàng hóa. Thuật ngữ "van" thường được sử dụng để chỉ một toa xe độc ​​lập để vận chuyển người hoặc hàng hóa và trong trường hợp xe tải có tấm, nó có thiết kế tiện dụng hơn so với các xe chở khách khác. Nhìn chung, từ "panel van" kết hợp hai yếu tố để mô tả chính xác hình dáng và chức năng của loại xe này.

namespace
Ví dụ:
  • The construction company decided to use a panel van to transport their workers and equipment to the remote job site due to the rugged terrain and unpaved roads.

    Công ty xây dựng quyết định sử dụng xe tải để vận chuyển công nhân và thiết bị đến công trường xa xôi do địa hình hiểm trở và đường không trải nhựa.

  • After a long day of deliveries, the delivery driver parked her panel van in the loading dock and climbed out, tired but satisfied.

    Sau một ngày dài giao hàng, người lái xe giao hàng đỗ xe tải của mình ở bến xếp dỡ và bước ra ngoài, mệt mỏi nhưng hài lòng.

  • The IT department used a panel van to transport sensitive computer equipment and servers to the new office building, ensuring their safety during the move.

    Bộ phận CNTT đã sử dụng xe tải để vận chuyển các thiết bị máy tính và máy chủ nhạy cảm đến tòa nhà văn phòng mới, đảm bảo an toàn trong quá trình di chuyển.

  • The sales team decided to rent a panel van for their upcoming roadshow, as it provided ample space to showcase their products and meet with clients along the way.

    Đội ngũ bán hàng quyết định thuê một chiếc xe tải chở hàng cho chuyến roadshow sắp tới của họ vì nó có đủ không gian để trưng bày sản phẩm và gặp gỡ khách hàng trên đường đi.

  • The carpentry studio repurposed an old panel van into a mobile workshop, equipped with tools and work surfaces, to take on construction projects at remote locations.

    Xưởng mộc đã cải tạo một chiếc xe tải cũ thành xưởng di động, được trang bị đầy đủ dụng cụ và mặt phẳng làm việc để thực hiện các dự án xây dựng ở những địa điểm xa xôi.

  • The volunteer organization purchased a second-hand panel van to collect donated goods for homeless shelters and other charitable causes.

    Tổ chức tình nguyện đã mua một chiếc xe tải cũ để thu thập hàng quyên góp cho các nơi trú ẩn cho người vô gia cư và các mục đích từ thiện khác.

  • The bakery used a panel van with insulated walls and ceiling to transport their freshly baked goods, ensuring they stayed at the right temperature until delivery.

    Tiệm bánh sử dụng xe tải có tường và trần cách nhiệt để vận chuyển các sản phẩm mới nướng, đảm bảo chúng luôn ở nhiệt độ phù hợp cho đến khi giao hàng.

  • The company's marketing team rented a panel van to travel to conferences and exhibitions, making the most of the vehicle's unique promotional space to capture the attention of passersby.

    Đội ngũ tiếp thị của công ty đã thuê một chiếc xe tải để đi đến các hội nghị và triển lãm, tận dụng tối đa không gian quảng cáo độc đáo của xe để thu hút sự chú ý của người qua đường.

  • The event management company used a panel van to ferry performers, musicians, and other staff members to and from the music festival venue, ensuring timely arrivals and departures.

    Công ty quản lý sự kiện đã sử dụng xe chở người biểu diễn, nhạc sĩ và các nhân viên khác đến và đi từ địa điểm tổ chức lễ hội âm nhạc, đảm bảo mọi người đến và rời đi đúng giờ.

  • The architect designed a unique and stylish panel van conversion for a client as a travelling office, equipped with all the necessary amenities for remote work and meetings.

    Kiến trúc sư đã thiết kế một chiếc xe tải mui kín độc đáo và phong cách để chuyển đổi thành văn phòng lưu động cho khách hàng, được trang bị đầy đủ tiện nghi cần thiết cho công việc và họp từ xa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches