Định nghĩa của từ spam

spamnoun

thư rác

/spam/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "spam" khi nói đến các tin nhắn rác hoặc không mong muốn có từ những năm 1980. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ một tiểu phẩm của Monty Python's Flying Circus năm 1970, có tên là "Spam", trong đó có một nhóm người Viking hát một bài hát với điệp khúc "Spam, Spam, Spam, Spam". Cảnh này đầy rẫy những lần nhắc đến sản phẩm thịt đóng hộp và từ này trở thành một câu đùa. Vào đầu những năm 1980, một người dùng máy tính tên là nhà phát triển Debian Rich Skrenta đã tạo ra một chương trình gửi email không mong muốn với chủ đề "Spam". Điều này được thực hiện như một thử nghiệm để kiểm tra khả năng gửi email, nhưng thuật ngữ này vẫn được sử dụng. Theo thời gian, cụm từ "spam" đã trở thành từ đồng nghĩa với các tin nhắn không mong muốn, bao gồm email, tin nhắn văn bản và các phương tiện truyền thông kỹ thuật số khác. Từ đó, thuật ngữ này đã được áp dụng trên toàn cầu và được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ nội dung không mong muốn hoặc lặp lại nào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thương nghiệp) đồ hộp Mỹ

namespace

advertising material sent by email to people who have not asked for it; advertising material on the internet that is not wanted

tài liệu quảng cáo được gửi qua email cho những người chưa yêu cầu; tài liệu quảng cáo trên internet không được mong muốn

Ví dụ:
  • to send/block spam

    để gửi/chặn thư rác

  • I get thousands of spam emails each month.

    Tôi nhận được hàng nghìn email spam mỗi tháng.

  • Tougher laws and improved spam filters can help cut down on spam reaching your inbox.

    Luật nghiêm ngặt hơn và bộ lọc thư rác được cải tiến có thể giúp giảm lượng thư rác tiếp cận hộp thư đến của bạn.

  • The guidelines warn against posting spam.

    Các hướng dẫn cảnh báo chống lại việc đăng thư rác.

  • Please delete these spam emails that have cluttered up my inbox.

    Vui lòng xóa những email rác đang làm lộn xộn hộp thư đến của tôi.

Từ, cụm từ liên quan

cooked meat that has been cut up in very small pieces that are pressed together in a container, usually sold in cans and served cold in slices

thịt nấu chín được cắt thành từng miếng rất nhỏ được ép lại với nhau trong hộp, thường được bán trong lon và phục vụ lạnh theo từng lát

Từ, cụm từ liên quan

All matches