Định nghĩa của từ unluckily

unluckilyadverb

không may mắn

/ʌnˈlʌkɪli//ʌnˈlʌkɪli/

"Unluckily" là sự kết hợp của tiền tố "un-" và tính từ "lucky". "Un-" là tiền tố tiếng Anh cổ có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với". "Lucky" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "luky", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "lukka" có nghĩa là "luck" hoặc "may mắn". Do đó, "unluckily" có nghĩa là "không may mắn" hoặc "theo cách không may mắn". Cách sử dụng của nó có từ thế kỷ 16.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông may, bất hạnh

namespace
Ví dụ:
  • Unfortunately, the team's star player was unluckily injured during the game and couldn't continue.

    Thật không may, cầu thủ ngôi sao của đội đã không may bị thương trong trận đấu và không thể tiếp tục thi đấu.

  • I had a job interview lined up today, but unluckily, I got sick last night and had to cancel.

    Hôm nay tôi có một cuộc phỏng vấn xin việc, nhưng không may là tối qua tôi bị ốm và phải hủy bỏ.

  • The project that we had been working on for months was unluckily cancelled due to budget cuts.

    Dự án mà chúng tôi đã thực hiện trong nhiều tháng không may đã bị hủy bỏ do cắt giảm ngân sách.

  • The traffic was bumper to bumper, and I was already late, but unluckily, I got caught in a road accident that made me even later.

    Dòng xe cộ nối đuôi nhau, và tôi đã đến muộn, nhưng không may, tôi lại gặp tai nạn giao thông khiến tôi còn đến muộn hơn nữa.

  • My luggage was lost on the flight, and I arrived at my destination unluckily without any clean clothes or personal items.

    Hành lý của tôi bị thất lạc trên chuyến bay và thật không may khi tôi đến nơi mà không mang theo quần áo sạch hay vật dụng cá nhân nào.

  • The company promised to send us the necessary equipment the next day, but unluckily, it didn't arrive, leaving us unable to continue with the project.

    Công ty hứa sẽ gửi cho chúng tôi các thiết bị cần thiết vào ngày hôm sau, nhưng thật không may, thiết bị đã không đến, khiến chúng tôi không thể tiếp tục dự án.

  • The power went out during the presentation, and I was unable to use my slides, which was unluckily very embarrassing.

    Điện bị mất trong lúc thuyết trình và tôi không thể sử dụng các slide của mình, thật không may là điều này rất đáng xấu hổ.

  • I ordered my food online, but unluckily, it was delivered 3 hours late, and by then, it was cold and inedible.

    Tôi đã đặt đồ ăn trực tuyến, nhưng không may, đồ ăn được giao trễ 3 tiếng, và đến lúc đó thì đồ ăn đã nguội lạnh và không thể ăn được.

  • The flight attendants accidentally gave me the wrong meal, and I was left hungry for the entire flight, which was unluckily very unpleasant.

    Các tiếp viên hàng không đã vô tình đưa cho tôi một suất ăn sai, khiến tôi phải đói suốt chuyến bay, thật không may là điều này rất khó chịu.

  • The circuit broke down during the race, forcing the driver to pull out of the competition, which was unluckily a huge setback for their career.

    Đường đua bị hỏng trong khi đang đua, buộc tay đua phải rút lui khỏi cuộc đua, thật không may, đây là một bước lùi lớn trong sự nghiệp của họ.