Định nghĩa của từ unbridgeable

unbridgeableadjective

không thể bắc cầu

/ʌnˈbrɪdʒəbl//ʌnˈbrɪdʒəbl/

Từ "unbridgeable" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Thuật ngữ "bridge" ám chỉ sự hỗ trợ hoặc kết nối giữa hai thứ. Tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với". Do đó, "unbridgeable" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có khả năng bắc cầu" hoặc "không có khả năng kết nối".

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông thể bắt cầu, không qua được

namespace
Ví dụ:
  • The gap between their ideologies was unbridgeable, making it impossible for them to find common ground.

    Khoảng cách giữa hệ tư tưởng của họ là không thể thu hẹp, khiến họ không thể tìm được tiếng nói chung.

  • The high costs of education have created an unbridgeable divide between those who can afford to go to college and those who cannot.

    Chi phí giáo dục cao đã tạo ra sự chia rẽ không thể vượt qua giữa những người có đủ khả năng đi học đại học và những người không đủ khả năng.

  • Despite their best efforts, the two sides remained locked in a seemingly unbridgeable stalemate.

    Bất chấp mọi nỗ lực, hai bên vẫn rơi vào thế bế tắc dường như không thể vượt qua.

  • The cultural differences between the two communities were so vast and unbridgeable that it became increasingly difficult to find ways to coexist peacefully.

    Sự khác biệt về văn hóa giữa hai cộng đồng quá lớn và không thể vượt qua đến mức ngày càng khó tìm được cách chung sống hòa bình.

  • The hostility between the two families had grown too intense and unbridgeable, making any hopes of reconciliation seem almost impossible.

    Sự thù địch giữa hai gia đình đã trở nên quá căng thẳng và không thể vượt qua, khiến mọi hy vọng hòa giải dường như trở nên bất khả thi.

  • The distance between Earth and Mars remains an unbridgeable obstacle to any meaningful interplanetary travel or exploration.

    Khoảng cách giữa Trái Đất và Sao Hỏa vẫn là trở ngại không thể vượt qua đối với bất kỳ chuyến du hành hoặc khám phá liên hành tinh có ý nghĩa nào.

  • The philosophical divide between science and religion appears to be unbridgeable, with each side viewing the other as fundamentally flawed and misguided.

    Sự chia rẽ về mặt triết học giữa khoa học và tôn giáo dường như không thể vượt qua, khi mỗi bên đều coi bên kia là có sai sót và lầm đường lạc lối về cơ bản.

  • The mistrust between the two nations was so deep and unbridgeable that even the most earnest diplomatic efforts seemed bound to fail.

    Sự ngờ vực giữa hai quốc gia sâu sắc và không thể vượt qua đến mức ngay cả những nỗ lực ngoại giao nghiêm túc nhất cũng có vẻ thất bại.

  • The linguistic barrier between them had grown so vast and unbridgeable that it was almost impossible to understand each other's perspectives.

    Rào cản ngôn ngữ giữa họ đã trở nên quá lớn và không thể vượt qua đến mức gần như không thể hiểu được quan điểm của nhau.

  • The economic disparity between the urban and rural areas of the country has widened to unbridgeable proportions, creating growing tensions and uncertainty.

    Sự chênh lệch kinh tế giữa khu vực thành thị và nông thôn của đất nước đã mở rộng đến mức không thể cứu vãn, gây ra căng thẳng và bất ổn ngày càng gia tăng.