phó từ
bất ngờ, thình lình, chợt
do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, lỡ ra
không nhận thức được
/ˌʌnəˈweəz//ˌʌnəˈwerz/Nguồn gốc của từ "unawares" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, được nói ở Anh vào khoảng những năm 1400. Từ tiếng Anh trung đại "un-" có nghĩa là "không, thiếu" kết hợp với các từ tiếng Anh cổ "aweoran" có nghĩa là "awaken" và "seon" có nghĩa là "nhìn thấy, nhận thức" để tạo thành từ "unawarenese", được dùng để mô tả việc không biết hoặc bất ngờ ngạc nhiên. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển, mất đi phần kết thúc "-ness" vào những năm 1500 và thay đổi cách viết thành "unawares" vào những năm 1600, như được thấy trong các tác phẩm của các nhà văn nổi tiếng như Shakespeare và Milton. Ngày nay, "unawares" vẫn tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại để biểu thị việc không nhận thức hoặc không chuẩn bị cho điều gì đó bất ngờ.
phó từ
bất ngờ, thình lình, chợt
do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, lỡ ra
when not expected
khi không được mong đợi
Máy quay đã bắt được cô một cách bất ngờ.
Thông báo khiến tôi bất ngờ.
Cô tình cờ gặp anh khi anh đang lục soát phòng cô.
without noticing or realizing
mà không nhận thấy hoặc nhận ra
Anh bất giác chìm vào giấc ngủ.