Định nghĩa của từ instant messaging

instant messagingnoun

tin nhắn tức thời

/ˌɪnstənt ˈmesɪdʒɪŋ//ˌɪnstənt ˈmesɪdʒɪŋ/

Thuật ngữ "instant messaging" (IM) được đặt ra vào cuối những năm 1990 để mô tả một hình thức giao tiếp thời gian thực mới cho phép người dùng trao đổi tin nhắn văn bản ngay lập tức qua internet. Thuật ngữ "instant" đặc biệt đề cập đến thực tế là tin nhắn được gửi và nhận gần như ngay lập tức, không giống như email hoặc các dịch vụ nhắn tin truyền thống, nơi có thể có sự chậm trễ trong việc chuyển phát. Khái niệm đằng sau IM là tạo điều kiện cho việc nhắn tin nhanh chóng và dễ dàng giữa bạn bè, gia đình và đồng nghiệp mà không cần gọi điện thoại hoặc họp. Hệ thống nhắn tin tức thời đầu tiên, được gọi là IRC (Internet Relay Chat), được phát minh vào năm 1988, nhưng phải đến khi các ứng dụng IM như AOL Instant Messenger (AIM) và ICQ xuất hiện vào cuối những năm 1990 thì thuật ngữ "instant messaging" mới được sử dụng rộng rãi. Ngày nay, nhắn tin tức thời đã trở thành một phương thức giao tiếp phổ biến, với các nền tảng như Facebook Messenger, WhatsApp và WeChat tự hào có hàng tỷ người dùng tích cực gửi hàng tỷ tin nhắn mỗi ngày.

namespace
Ví dụ:
  • Jill eagerly types out a message on her instant messaging platform, anticipating a quick response from her friend.

    Jill háo hức gõ một tin nhắn trên nền tảng nhắn tin tức thời của mình, mong đợi phản hồi nhanh chóng từ bạn mình.

  • The instant messaging system enabled the sales team to communicate quickly and efficiently throughout the day.

    Hệ thống nhắn tin tức thời cho phép đội ngũ bán hàng giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả trong suốt cả ngày.

  • Rather than make a phone call, Tom preferred instant messaging as it allowed for a more concise and timely exchange of information.

    Thay vì gọi điện thoại, Tom thích nhắn tin tức thời vì nó cho phép trao đổi thông tin ngắn gọn và kịp thời hơn.

  • Alice utilized instant messaging to coordinate a group project with her team that spanned multiple time zones.

    Alice sử dụng tin nhắn tức thời để phối hợp một dự án nhóm với nhóm của cô ở nhiều múi giờ khác nhau.

  • The instant messaging feature on the new software application proved to be a game-changer, greatly improving team productivity and responsiveness.

    Tính năng nhắn tin tức thời trên ứng dụng phần mềm mới đã chứng tỏ là một bước đột phá, cải thiện đáng kể năng suất và khả năng phản hồi của nhóm.

  • The instant messaging function was instrumental in helping the customer service department handle an overwhelming volume of inquiries during peak periods.

    Chức năng nhắn tin tức thời đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bộ phận dịch vụ khách hàng xử lý khối lượng lớn yêu cầu trong các thời điểm cao điểm.

  • Sarah relied on instant messaging to communicate promptly with her scattered support staff who were working from remote locations.

    Sarah dựa vào tin nhắn tức thời để liên lạc nhanh chóng với đội ngũ hỗ trợ rải rác của cô đang làm việc từ xa.

  • The instant messaging system enabled Jennifer to provide instant feedback to her clients, helping them to navigate complex issues quickly and efficiently.

    Hệ thống nhắn tin tức thời cho phép Jennifer cung cấp phản hồi tức thời cho khách hàng, giúp họ giải quyết các vấn đề phức tạp một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • Instant messaging allowed for immediate and effective communication among the event planners, making last-minute changes and adjustments a breeze.

    Tin nhắn tức thời cho phép giao tiếp ngay lập tức và hiệu quả giữa những người lập kế hoạch sự kiện, giúp thực hiện những thay đổi và điều chỉnh vào phút cuối một cách dễ dàng.

  • David frequently used instant messaging to stay in touch with his colleagues while working from home or on the go, ensuring he never missed an important update or request.

    David thường xuyên sử dụng tin nhắn tức thời để giữ liên lạc với đồng nghiệp khi làm việc tại nhà hoặc khi đang di chuyển, đảm bảo anh không bao giờ bỏ lỡ bất kỳ bản cập nhật hoặc yêu cầu quan trọng nào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches