Định nghĩa của từ SMS

SMSnoun

tin nhắn

/ˌes em ˈes//ˌes em ˈes/

namespace

a system for sending short written messages from one mobile phone to another (the abbreviation for ‘short message service’)

a message sent by SMS

Ví dụ:
  • I'm trying to send an SMS.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches