Định nghĩa của từ high roller

high rollernoun

con lăn cao

/ˌhaɪ ˈrəʊlə(r)//ˌhaɪ ˈrəʊlər/

Thuật ngữ "high roller" có nguồn gốc từ ngành công nghiệp cờ bạc vào những năm 1960. Thuật ngữ này dùng để chỉ một người chơi ăn mặc chỉn chu, giàu có và chi tiêu nhiều, người đặt cược số tiền lớn vào các trò chơi sòng bạc như craps, baccarat và roulette. Nhãn "high roller" được đặt ra do những người chơi này có xu hướng đặt cược số tiền lớn, thường là hơn 10.000 đô la cho mỗi ván hoặc mỗi lần quay, dẫn đến số tiền ký quỹ lớn một cách ấn tượng. Các sòng bạc cung cấp cho những người chơi lớn những lợi ích như chip miễn phí, phòng sang trọng, ăn uống riêng, chương trình biểu diễn miễn phí và dịch vụ đưa đón bằng xe limousine đến bàn chơi game của họ. Những đặc quyền này được cung cấp để đảm bảo sự bảo trợ liên tục của họ và để vượt qua các đối thủ cạnh tranh vì những người chơi lớn có thể dễ dàng di chuyển đến các cơ sở khác nhau. Nói tóm lại, thuật ngữ "high roller" dùng để chỉ một người chơi nổi tiếng, người đặt cược những con số cao nhất trong sòng bạc bằng cách chi tiêu những đặc quyền có giá trị sâu rộng.

namespace
Ví dụ:
  • The casino's high roller section was filled with wealthy individuals ready to make extravagant bets.

    Khu vực dành cho người chơi lớn của sòng bạc chật kín những cá nhân giàu có sẵn sàng đặt cược xa xỉ.

  • The high roller at the blackjack table placed a staggering $0,000 bet, leaving the other players in awe.

    Người chơi lớn tại bàn blackjack đã đặt cược số tiền khổng lồ là 0,000 đô la, khiến những người chơi khác vô cùng kinh ngạc.

  • The high roller's luck seemed to have run out as she lost her entire wallet at the roulette table.

    Vận may của người chơi lớn dường như đã cạn kiệt khi cô ấy mất toàn bộ ví tiền tại bàn roulette.

  • The high roller's personal assistant handled all the logistics of his multi-million dollar trips and accommodations.

    Trợ lý riêng của tay chơi lớn này đã xử lý mọi vấn đề hậu cần cho những chuyến đi và chỗ ở trị giá hàng triệu đô la của ông ta.

  • The high roller's luxurious suite in the hotel was equipped with a private elevator and a stunning view of the city skyline.

    Phòng suite sang trọng dành cho giới thượng lưu trong khách sạn được trang bị thang máy riêng và có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời của thành phố.

  • The high roller's extravagant lifestyle was evident in the branded designer clothing and high-end accessories he donned.

    Phong cách sống xa hoa của người chơi này thể hiện rõ qua trang phục hàng hiệu và phụ kiện cao cấp mà ông đeo.

  • The high roller's reputation among other players was that of a charming yet calculating individual.

    Người chơi lớn này được những người chơi khác đánh giá là một người quyến rũ nhưng lại rất tính toán.

  • The high roller's winnings from the night's game were enough to cover his lavish living expenses for several months.

    Số tiền thắng cược của tay chơi lớn trong đêm đó đủ để trang trải chi phí sinh hoạt xa hoa của anh ta trong nhiều tháng.

  • The high roller's preference for the highest stakes games ensured a thrilling and intense experience.

    Sở thích của những người chơi lớn đối với các trò chơi có tiền cược cao nhất đảm bảo mang lại trải nghiệm ly kỳ và hấp dẫn.

  • The high roller's distinctive lifestyle often caught the attention of paparazzi, further cementing his status as a wealthy and influential figure.

    Phong cách sống đặc biệt của tay chơi này thường thu hút sự chú ý của các tay săn ảnh, càng củng cố thêm địa vị của ông như một nhân vật giàu có và có ảnh hưởng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches