Định nghĩa của từ pufferfish

pufferfishnoun

cá nóc

/ˈpʌfəfɪʃ//ˈpʌfərfɪʃ/

Tên "pufferfish" bắt nguồn từ khả năng độc đáo của những sinh vật biển nhiệt đới và cận nhiệt đới này là nhanh chóng nuốt nước và làm nở cơ thể, khiến chúng trông phồng lên hoặc căng phồng. Theo thuật ngữ khoa học, hiện tượng này được gọi là "inflation" và đóng vai trò như một cơ chế phòng thủ chống lại động vật săn mồi. Cá nóc được tìm thấy ở vùng nước ấm trên khắp thế giới và còn được gọi là blowfish, bubblefish và globefish, trong số những tên gọi khác. Loại cá nóc khét tiếng nhất là fugu, nổi tiếng là một món ngon ở Nhật Bản, nhưng việc chế biến đòi hỏi kiến ​​thức và kỹ năng sâu rộng để đảm bảo nó không gây độc chết người.

namespace
Ví dụ:
  • The pufferfish rapidly inflates its body as a defense mechanism when threatened by predators.

    Cá nóc phồng cơ thể lên nhanh chóng như một cơ chế phòng thủ khi bị kẻ thù đe dọa.

  • The scientific name for pufferfish is Tetraodontidae, and they are known for their bright colors and impressive ability to inflate.

    Tên khoa học của cá nóc là Tetraodontidae, chúng nổi tiếng với màu sắc rực rỡ và khả năng phồng lên ấn tượng.

  • The toxic substance found in the liver and ovaries of the pufferfish is one hundred times more potent than cyanide, making it a dangerous delicacy in some cultures.

    Chất độc tìm thấy trong gan và buồng trứng của cá nóc mạnh hơn xyanua gấp trăm lần, khiến nó trở thành món ăn nguy hiểm ở một số nền văn hóa.

  • In Japan, pufferfish are a rare and expensive delicacy known as fugu, carefully prepared by specially trained chefs to avoid the toxic parts.

    Ở Nhật Bản, cá nóc là một món ăn quý hiếm và đắt tiền được gọi là fugu, được chế biến cẩn thận bởi các đầu bếp được đào tạo đặc biệt để tránh các bộ phận độc hại.

  • Pufferfish can increase their body size by up to five times in a matter of seconds, making them an intimidating sight to see.

    Cá nóc có thể tăng kích thước cơ thể lên tới năm lần chỉ trong vài giây, khiến chúng trở thành cảnh tượng đáng sợ khi nhìn thấy.

  • The pufferfish's unique adaptations, including its ability to inflate, have made it a popular subject of study in the field of evolutionary biology.

    Khả năng thích nghi độc đáo của cá nóc, bao gồm khả năng phồng lên, đã khiến chúng trở thành chủ đề nghiên cứu phổ biến trong lĩnh vực sinh học tiến hóa.

  • The pufferfish species Lagocephalus spadiceus, commonly known as the spadefish, can reach a length of up to 3 feet and is found in tropical waters around the world.

    Loài cá nóc Lagocephalus spadiceus, thường được gọi là cá nóc thuổng, có thể dài tới 3 feet và được tìm thấy ở vùng biển nhiệt đới trên khắp thế giới.

  • Despite their venomous reputation, pufferfish are actually vulnerable to several environmental threats, including habitat loss and pollution.

    Mặc dù có nọc độc, cá nóc thực sự dễ bị tổn thương do một số mối đe dọa từ môi trường, bao gồm mất môi trường sống và ô nhiễm.

  • Pufferfish are not territorial animals but instead prefer to live in groups or pairs, particularly during breeding season.

    Cá nóc không phải là loài động vật có lãnh thổ mà thích sống theo bầy đàn hoặc theo cặp, đặc biệt là trong mùa sinh sản.

  • The pufferfish's distinctive appearance, including its bulbous body and pointed fins, has made it a popular subject in art and pop culture, featuring in everything from cartoons to fashion.

    Ngoại hình đặc biệt của cá nóc, bao gồm thân hình phình to và vây nhọn, đã khiến loài cá này trở thành chủ đề phổ biến trong nghệ thuật và văn hóa đại chúng, xuất hiện trong mọi thứ từ phim hoạt hình đến thời trang.