Định nghĩa của từ euphonium

euphoniumnoun

hưng phấn

/juːˈfəʊniəm//juːˈfəʊniəm/

Từ "euphonium" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 và bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp, "eu" có nghĩa là "tốt" và "phōnē" có nghĩa là "sound" hoặc "giọng nói". Trong thời gian này, thiết kế và chức năng chính xác của euphonium vẫn đang trong quá trình phát triển. Ban đầu, nó được thiết kế là một nhạc cụ có âm vực thấp, có thể vừa vặn thoải mái hơn trong tay của một nghệ sĩ kèn đồng so với kèn tuba, đồng thời vẫn mang lại âm thanh phong phú và đầy đủ. Tên "euphonium" được chọn để phản ánh những đặc điểm này, vì thuật ngữ "euphonic" dùng để chỉ thứ gì đó dễ chịu và hài hòa với tai. Nhạc cụ mới được tiếp thị như một cách để nâng cao âm thanh tổng thể của một dàn nhạc kèn đồng, cũng như cung cấp một sự thay thế thoải mái hơn cho những người chơi gặp khó khăn với kèn tuba lớn hơn và nặng hơn. Theo thời gian, euphonium đã phát triển về mặt thiết kế và trở thành một nhạc cụ riêng biệt, chứ không chỉ là một phiên bản nhỏ hơn của tuba. Mặc dù vậy, nguồn gốc của tên gọi của nó là nhạc cụ "có âm thanh hay" vẫn đúng với mục đích ban đầu của nó và tiếp tục là minh chứng cho cả lịch sử và vai trò của nó trong âm nhạc cổ điển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) Tuba (nhạc khí)

namespace
Ví dụ:
  • The euphonium section of the brass band added a rich and harmonious sound to the performance.

    Phần kèn euphonium của ban nhạc đồng thau đã mang đến âm thanh phong phú và hài hòa cho buổi biểu diễn.

  • The talented euphonium player's sweet and mellow tones filled the concert hall with melodious music.

    Giọng hát ngọt ngào và êm dịu của nghệ sĩ thổi kèn euphonium tài năng đã lấp đầy phòng hòa nhạc bằng âm nhạc du dương.

  • The symphony orchestra's euphonium player executed the intricate melody with precision and clarity.

    Người chơi kèn euphonium của dàn nhạc giao hưởng đã biểu diễn giai điệu phức tạp này một cách chính xác và rõ ràng.

  • The spacious acoustics of the concert hall were especially kind to the warm and lush tones of the euphonium.

    Âm thanh rộng rãi của phòng hòa nhạc đặc biệt phù hợp với âm sắc ấm áp và tươi tốt của kèn euphonium.

  • The versatile euphonium player seamlessly shifted between intricate melodies and downright impressive solos.

    Người chơi kèn euphonium đa năng này có thể chuyển đổi nhuần nhuyễn giữa những giai điệu phức tạp và những đoạn độc tấu thực sự ấn tượng.

  • The euphonium section of the marching band added depth and complexity to the rousing sound of the ensemble.

    Phần kèn euphonium của ban nhạc diễu hành đã tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho âm thanh sôi động của ban nhạc.

  • The solo euphonium player's dynamic range was truly impressive, seamlessly transitioning from delicate whispers to thunderous fortissimos.

    Âm vực của người chơi kèn euphonium độc tấu thực sự ấn tượng, chuyển đổi liền mạch từ tiếng thì thầm tinh tế đến tiếng fortissimos dữ dội.

  • The euphonium quartet's performance showcased the remarkable versatility and adaptability of this often-overlooked instrument.

    Buổi biểu diễn của nhóm tứ tấu euphonium đã chứng minh tính linh hoạt và khả năng thích ứng đáng chú ý của loại nhạc cụ thường bị bỏ qua này.

  • The euphonium player's impeccable technique allowed her to perfectly execute the suite's intricate harmonies and melodic lines.

    Kỹ thuật hoàn hảo của người chơi kèn euphonium đã giúp cô thể hiện hoàn hảo những giai điệu phức tạp và những giai điệu du dương của bản nhạc.

  • The euphonium section's contribution to the orchestra's rendition of Holst's "The Planets" was nothing short of outstanding.

    Sự đóng góp của bộ phận kèn euphonium vào bản nhạc "The Planets" của Holst của dàn nhạc thực sự vô cùng xuất sắc.