Định nghĩa của từ sousaphone

sousaphonenoun

kèn sousaphone

/ˈsuːzəfəʊn//ˈsuːzəfəʊn/

Kèn sousaphone là một loại nhạc cụ bằng đồng thường được sử dụng trong các ban nhạc diễu hành. Đây là sự phát triển của kèn tuba truyền thống, được thiết kế để dễ mang theo và tiện dụng hơn khi diễu hành. Nguồn gốc của tên gọi "sousaphone" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 và người phát minh ra nó, John Philip Sousa. Sousa là một nhạc trưởng và nhà soạn nhạc người Mỹ, nổi tiếng nhất với các bản nhạc diễu hành, bao gồm "The Stars and Stripes Forever". Vào cuối những năm 1880, giám đốc ban nhạc của Sousa, Antoine Joseph "Fats" Basson, đã nảy ra ý tưởng thiết kế lại kèn tuba thành một nhạc cụ thực tế hơn để diễu hành. Nhạc cụ kết quả được gọi là "sousaphone," để ghi nhận những đóng góp của Basson. Kèn sousaphone có nhiều điểm tương đồng với kèn tuba, bao gồm hình trụ và việc sử dụng ống để tạo ra âm thanh. Tuy nhiên, nó cũng có một số điểm khác biệt chính. Kèn sousaphone có chuông lớn hơn, nghiêng xuống dưới để giúp truyền âm thanh ra ngoài và ngăn không cho âm thanh bị cơ thể người chơi bóp nghẹt. Kèn cũng cong, giúp người chơi đặt tay ở một góc thay vì thẳng ra ngoài, giúp dễ điều khiển hơn khi diễu hành. Tên "sousaphone" đã trở nên phổ biến và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, bất chấp những nỗ lực đổi tên của các nhà sản xuất do tranh chấp pháp lý về quyền nhãn hiệu. Kèn sousaphone vẫn là một phần thiết yếu của các ban nhạc diễu hành, tạo ra âm thanh sâu, vang vọng, át đi tiếng ồn của các cuộc diễu hành và mít tinh.

namespace
Ví dụ:
  • The brass band's sousaphone player produced a strong and resonant sound that carried through the entire park during the parade.

    Người chơi kèn sousaphone của ban nhạc đồng tạo ra âm thanh mạnh mẽ và vang vọng khắp công viên trong suốt cuộc diễu hành.

  • The jazz combo's sousaphone player added a deep and booming bassline to the lively musical arrangement.

    Nghệ sĩ chơi kèn sousaphone của ban nhạc jazz đã thêm một nhịp bass sâu và mạnh mẽ vào bản nhạc sôi động.

  • The high school marching band's sousaphonist led the way, flawlessly executing the intricate musical score as the band marched down the football field.

    Nghệ sĩ thổi kèn sousaphone của ban nhạc diễu hành trường trung học dẫn đầu, thể hiện hoàn hảo bản nhạc phức tạp khi ban nhạc diễu hành xuống sân bóng đá.

  • The sousaphone's unique design allows the musician to play standing up, making it a popular choice for parades and marching bands.

    Thiết kế độc đáo của kèn sousaphone cho phép người chơi có thể đứng chơi, khiến nó trở thành sự lựa chọn phổ biến cho các cuộc diễu hành và ban nhạc diễu hành.

  • The sousaphonist skillfully navigated the crowded streets during the city-wide musical procession, adding their distinctive low range sound to the festivities.

    Nghệ sĩ kèn sousaphone khéo léo di chuyển trên những con phố đông đúc trong đoàn diễu hành âm nhạc khắp thành phố, mang đến âm thanh trầm đặc trưng của họ cho lễ hội.

  • The sousaphone player's mastery of the instrument allowed them to create complex rhythms and harmonies, adding depth to the musical performance.

    Sự thành thạo của người chơi kèn sousaphone cho phép họ tạo ra những nhịp điệu và hòa âm phức tạp, tăng thêm chiều sâu cho buổi biểu diễn âm nhạc.

  • During the graduation ceremony, the sousaphone provided a somber and solemn tone, signaling the start of the university's worthwhile graduates' journey into the real world.

    Trong buổi lễ tốt nghiệp, tiếng kèn sousaphone vang lên với giai điệu u buồn và trang trọng, báo hiệu sự khởi đầu cho hành trình bước vào thế giới thực của những sinh viên xứng đáng của trường đại học.

  • At the conclusion of the annual street festival, the sousaphonist played a final, powerful note, signaling the end of another high-energy musical extravaganza.

    Vào lúc kết thúc lễ hội đường phố thường niên, nghệ sĩ kèn sousaphone đã chơi một nốt nhạc cuối cùng mạnh mẽ, báo hiệu sự kết thúc của một chương trình âm nhạc sôi động khác.

  • From behind the sousaphone's iconic bell, the musician blew forth harmonies that echoed through the arena, rooting the crowd in their seats.

    Từ phía sau chiếc chuông mang tính biểu tượng của chiếc kèn sousaphone, người nhạc công thổi ra những giai điệu vang vọng khắp đấu trường, khiến đám đông phải ngồi yên trên ghế.

  • The sousaphonist took center-stage during the grand finale, their soulful and rumbling playing conjuring a musical symphony that was both mesmerizing and memorable.

    Nghệ sĩ kèn sousaphone đã trở thành tâm điểm chú ý trong đêm nhạc kết thúc hoành tráng, lối chơi đầy cảm xúc và mạnh mẽ của họ tạo nên một bản giao hưởng vừa mê hoặc vừa đáng nhớ.