Định nghĩa của từ tryst

trystnoun

cuộc gặp gỡ

/trɪst//trɪst/

Từ "tryst" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "trest" hoặc "tresst", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estreint" có nghĩa là "cái ôm chặt chẽ" hoặc "nơi chật hẹp". Trong văn học thời trung cổ, một cuộc hẹn hò là một cuộc gặp gỡ bí mật hoặc cuộc hẹn hò lãng mạn, thường được tổ chức ở một nơi hẻo lánh như một khu vườn, giàn cây trong vườn hoặc dưới một cái cây có nhiều cành tạo thành một loại tán cây. Những cuộc gặp gỡ này thường mang tính chất bí mật, vì chúng thường liên quan đến các mối quan hệ ngoài luồng hoặc bất hợp pháp. Theo thời gian, việc sử dụng từ này đã mở rộng để chỉ bất kỳ cuộc họp hoặc cuộc hẹn nào được sắp xếp trước. Ngày nay, từ "tryst" ít được sử dụng hơn trong vốn từ vựng hàng ngày, nhưng vẫn thỉnh thoảng xuất hiện trong văn học, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử và lãng mạn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninghẹn hò, hẹn gặp

namespace
Ví dụ:
  • Caroline and her secret lover had planned a tryst in the quiet park at midnight.

    Caroline và người tình bí mật của cô đã lên kế hoạch cho một cuộc gặp gỡ tại công viên yên tĩnh vào lúc nửa đêm.

  • The tryst between the two adulterers was discovered by the husband, who was deeply hurt and enraged.

    Cuộc tình vụng trộm giữa hai kẻ ngoại tình bị người chồng phát hiện, anh vô cùng đau khổ và tức giận.

  • After weeks of secret messages and phone calls, the two lovers finally met for their tryst in the secluded cabin by the lake.

    Sau nhiều tuần nhắn tin và gọi điện bí mật, cuối cùng hai người yêu nhau đã gặp nhau trong căn nhà gỗ hẻo lánh bên hồ.

  • The tryst between the actress and the politician caused a major scandal in society and ruined both of their reputations.

    Cuộc tình giữa nữ diễn viên và chính trị gia đã gây ra một vụ bê bối lớn trong xã hội và hủy hoại danh tiếng của cả hai.

  • The man nervously awaited his tryst with his beloved, wondering if she still felt the same way.

    Người đàn ông hồi hộp chờ đợi cuộc gặp gỡ với người mình yêu, tự hỏi liệu cô ấy có còn cảm thấy như vậy không.

  • The two former lovers agreed to a tryst in the dimly lit alley, hoping to reignite their passionate affair.

    Hai người yêu cũ đã đồng ý gặp nhau trong con hẻm tối tăm, với hy vọng hâm nóng lại mối tình nồng cháy của họ.

  • The tryst between the millionaire and the struggling artist was both exhilarating and terrifying, as they struggled to reconcile their vastly different worlds.

    Cuộc gặp gỡ giữa triệu phú và nghệ sĩ đang gặp khó khăn vừa phấn khích vừa đáng sợ, khi họ đấu tranh để hòa giải hai thế giới hoàn toàn khác biệt của mình.

  • The tryst between the prosecutor and the defendant's wife was the talk of the town, but they both claimed it was purely innocent.

    Cuộc gặp gỡ giữa công tố viên và vợ của bị cáo đã trở thành chủ đề bàn tán của cả thị trấn, nhưng cả hai đều khẳng định đó hoàn toàn là chuyện vô hại.

  • The tryst between the actress and the director led to her biggest movie role yet, but also to a tumultuous affair that ended in heartbreak.

    Cuộc tình giữa nữ diễn viên và đạo diễn đã mang đến cho cô vai diễn điện ảnh lớn nhất từ ​​trước đến nay, nhưng cũng dẫn đến một mối tình đầy sóng gió và kết thúc trong đau khổ.

  • The lovers' tryst was interrupted by the sound of footsteps, and they hastily dressed and fled into the night, hoping to avoid any unwelcome surprises.

    Cuộc hẹn hò của đôi tình nhân bị gián đoạn bởi tiếng bước chân, họ vội vã mặc quần áo và chạy trốn vào màn đêm, hy vọng tránh được những điều bất ngờ không mong muốn.