Định nghĩa của từ assignation

assignationnoun

Chuyển nhượng

/ˌæsɪɡˈneɪʃn//ˌæsɪɡˈneɪʃn/

Từ "assignation" có lịch sử phức tạp và nhiều sắc thái. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "assignation," bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "assignare", nghĩa là "giao" hoặc "bổ nhiệm" và "assignare", nghĩa là "đặt riêng" hoặc "phân bổ". Theo nghĩa ban đầu, "assignation" ám chỉ hành động giao hoặc phân chia thứ gì đó, chẳng hạn như nhiệm vụ, nghĩa vụ hoặc một phần tài sản. Theo thời gian, thuật ngữ này mang nhiều ý nghĩa khác, bao gồm cả cuộc gặp gỡ bí mật hoặc cuộc gặp gỡ, thường là giữa những người yêu nhau, được coi là điều cấm kỵ hoặc bất hợp pháp trong xã hội. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "assignation" gắn liền với Cách mạng Pháp, trong thời gian đó Quốc hội sử dụng thuật ngữ này để chỉ việc phân phối lại các điền trang và tài sản của giới quý tộc. Ngày nay, từ "assignation" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, kinh doanh và các mối quan hệ xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...)

meaningsự chia phần

meaning(pháp lý) sự nhượng lại

namespace
Ví dụ:
  • After meeting in secret for several weeks, their assignation was finally exposed by the guilty party's spouse.

    Sau khi gặp nhau bí mật trong nhiều tuần, mối quan hệ của họ cuối cùng đã bị vợ của bên có tội phát hiện.

  • The detective found out about the assignation between the suspect and his lover through a hidden camera.

    Thám tử đã phát hiện ra mối quan hệ giữa nghi phạm và người tình của anh ta thông qua một chiếc camera ẩn.

  • The assignation between the two politicians created a scandal that threatened to derail their political careers.

    Mối quan hệ giữa hai chính trị gia này đã tạo nên một vụ bê bối đe dọa phá hỏng sự nghiệp chính trị của họ.

  • The author's assignation in the deserted park at midnight was a mistake that she would regret for a long time.

    Việc tác giả được giao nhiệm vụ đến công viên vắng vẻ lúc nửa đêm là một sai lầm mà cô sẽ phải hối hận trong một thời gian dài.

  • The assignation between the prince and the commoner was seen as a betrayal by the royal court and caused an uproar.

    Sự kết hợp giữa hoàng tử và thường dân bị triều đình coi là sự phản bội và gây ra sự náo động.

  • The assignment of the project to a new team was met with resistance, as team members felt that it was an unfair and unnecessary move.

    Việc giao dự án cho một nhóm mới đã gặp phải sự phản đối vì các thành viên trong nhóm cảm thấy đây là một động thái không công bằng và không cần thiết.

  • The assignation of roles in the drama was based on the actors' respective strengths and weaknesses.

    Việc phân công vai diễn trong vở kịch dựa trên điểm mạnh và điểm yếu của từng diễn viên.

  • The chemical engineer was assigned to a project to develop a new energy source, which he accepted with enthusiasm.

    Kỹ sư hóa học được giao một dự án phát triển nguồn năng lượng mới và ông đã nhiệt tình chấp nhận.

  • In order to accommodate all the attendees, the concert organizers had to assign seating in advance.

    Để có thể sắp xếp chỗ ngồi cho tất cả những người tham dự, ban tổ chức buổi hòa nhạc đã phải sắp xếp chỗ ngồi trước.

  • The department manager assigned the most important task to the most qualified employee, indicating that she had faith in her abilities.

    Người quản lý phòng ban giao nhiệm vụ quan trọng nhất cho nhân viên có trình độ nhất, điều này cho thấy cô ấy tin tưởng vào khả năng của mình.