Định nghĩa của từ truth drug

truth drugnoun

thuốc sự thật

/ˈtruːθ drʌɡ//ˈtruːθ drʌɡ/

Thuật ngữ "truth drug" dùng để chỉ một chất được cho là có tác dụng tăng cường sự trung thực hoặc thúc đẩy lời thú tội khi bị thẩm vấn. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ những năm 1950 khi một loại hóa chất có tên là natri pentothal (huyết thanh sự thật) được chú ý trong văn hóa khoa học và đại chúng do đặc tính tiết lộ sự thật được cho là của nó. Natri pentothal, thực chất là thuốc gây mê barbiturat, lần đầu tiên được sử dụng trong Thế chiến thứ II như một loại thuốc gây mê phẫu thuật. Tuy nhiên, nó cũng tạo ra tác dụng phụ là mất ức chế, dẫn đến giả định rằng nó có thể thúc đẩy lời thú tội. Sau chiến tranh, sự phổ biến của nó như một "truth drug" được cho là ngày càng tăng và nó trở thành chủ đề gây tranh cãi giữa các nhà khoa học, nhà tội phạm học và chuyên gia pháp lý. Thuật ngữ "truth drug" đã thu hút sự chú ý của giới truyền thông vào những năm 1950 khi nó xuất hiện trong các cuốn sách bán chạy nhất như "Dial M for Murder" của Raymond Chandler và "The Cain Mutiny" của Herman Wouk. Tuy nhiên, bằng chứng khoa học ủng hộ hiệu quả của nó như một loại huyết thanh sự thật chưa bao giờ là kết luận, và hiện nay người ta thường chấp nhận rằng không có loại thuốc nào có thể buộc ai đó nói ra sự thật. Trên thực tế, việc sử dụng natri pentothal như một "truth drug" đã bị ngừng ở hầu hết các quốc gia do các tác dụng phụ có hại của nó, bao gồm suy hô hấp, suy tim mạch và mất trí nhớ. Ngày nay, thuật ngữ "truth drug" được sử dụng khá lỏng lẻo để chỉ bất kỳ chất nào, chẳng hạn như cần sa, có thể gây ra sự thú tội hoặc mất ức chế trong một số trường hợp nhất định, nhưng nó không phải là thuật ngữ được khoa học công nhận.

namespace
Ví dụ:
  • In order to uncover the truth about the missing funds, the police administered a truth drug to the suspect during the interrogation.

    Để tìm ra sự thật về số tiền mất tích, cảnh sát đã cho nghi phạm dùng thuốc gây mê trong quá trình thẩm vấn.

  • The journalist was accused of using a truth drug to force confessions from sources during her investigations.

    Nhà báo này bị cáo buộc sử dụng thuốc gây mê để ép nguồn tin phải thú tội trong quá trình điều tra.

  • The defendant denied any involvement in the crime, but the prosecution argued that their refusal to take a truth drug supported their suspicion that they were lying.

    Bị cáo phủ nhận mọi liên quan đến tội ác, nhưng bên công tố lập luận rằng việc họ từ chối dùng thuốc nói thật đã củng cố nghi ngờ rằng họ đang nói dối.

  • The undercover agent used a truth drug to gather information about the criminal organization's inner workings and expose their evil deeds.

    Đặc vụ ngầm đã sử dụng một loại thuốc gây mê để thu thập thông tin về hoạt động bên trong của tổ chức tội phạm và vạch trần những hành vi xấu xa của chúng.

  • The suspect begged the police to allow them to take a truth drug before confessing to the crime, as they knew they would otherwise be unable to remember the details clearly.

    Nghi phạm đã cầu xin cảnh sát cho họ dùng thuốc an thần trước khi thú nhận tội ác, vì họ biết rằng nếu không, họ sẽ không thể nhớ rõ các chi tiết.

  • The villain threatened the hero with a truth drug if they didn't reveal the location of the valuable artifact, but the hero was able to outsmart them and escape.

    Kẻ phản diện đã đe dọa người anh hùng bằng một loại thuốc gây mê nếu họ không tiết lộ vị trí của cổ vật có giá trị, nhưng người anh hùng đã có thể qua mặt chúng và trốn thoát.

  • The politician's reputation was ruined when it was discovered that they had taken a truth drug during a debate in order to hide their true opinions.

    Danh tiếng của chính trị gia này đã bị hủy hoại khi người ta phát hiện ra rằng họ đã sử dụng thuốc nói thật trong một cuộc tranh luận để che giấu quan điểm thực sự của mình.

  • The scientist's team was shocked when the test subject, after being given a truth drug, revealed that they disliked the project's goal to genetically modify humans.

    Nhóm các nhà khoa học đã bị sốc khi đối tượng thử nghiệm, sau khi được cho dùng thuốc nói thật, tiết lộ rằng họ không thích mục tiêu biến đổi gen con người của dự án.

  • The doctor administered a truth drug to the patient to help them recall important details about their condition, as they had previously been forgetful.

    Bác sĩ đã cho bệnh nhân uống một loại thuốc giúp họ nhớ lại những chi tiết quan trọng về tình trạng của mình vì trước đó họ hay quên.

  • The investigator used a truth drug to extract information from the suspect's mind, but was surprised when the subject revealed knowledge that could only be obtained through an alternative source.

    Điều tra viên đã sử dụng một loại thuốc gây mê để moi thông tin từ tâm trí nghi phạm, nhưng đã rất ngạc nhiên khi đối tượng tiết lộ kiến ​​thức chỉ có thể có được thông qua một nguồn khác.