Định nghĩa của từ triply

triplyadverb

gấp ba

/ˈtrɪpli//ˈtrɪpli/

Nguồn gốc của từ "triply" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó tiền tố "tri-" chỉ ba hoặc ba lần. Tiền tố "tri-" bắt nguồn từ "þrī" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là ba. Theo thời gian, từ "triply" đã phát triển trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh trung đại, "triply" xuất hiện dưới dạng "treply" và được dùng để mô tả thứ gì đó đã được gấp hoặc xoắn ba lần. Trong ngữ cảnh này, từ "treply" thường được dùng để chỉ việc gấp hoặc xoắn vải. Trong thời kỳ Phục hưng, nghĩa của "triply" được mở rộng để bao gồm những thứ khác được nhân ba lần, chẳng hạn như làm ngọt hoặc làm đặc chất lỏng. Trong ngữ cảnh này, "triply" thường được dùng trong các công thức nấu ăn hoặc làm bánh. Ngày nay, "triply" thường được dùng để mô tả thứ gì đó được nhân lên ba lần, về số lượng, độ dày hoặc cường độ. Nguồn gốc của nó như một tiền tố trong tiếng Anh cổ đã góp phần vào việc sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại, chứng minh bối cảnh lịch sử phong phú cho thuật ngữ ngôn ngữ phổ biến này.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningbộ ba

namespace
Ví dụ:
  • The cake was triply delicious due to its rich flavor, moist texture, and decadent frosting.

    Chiếc bánh ngon gấp ba lần nhờ hương vị đậm đà, kết cấu ẩm và lớp kem phủ hấp dẫn.

  • The athlete's speed, agility, and strength were triply impressive during the championship game.

    Tốc độ, sự nhanh nhẹn và sức mạnh của vận động viên này đã gây ấn tượng gấp ba lần trong trận chung kết.

  • The singer's voice was triply captivating with its melodic pitch, soulful tone, and emotional resonance.

    Giọng hát của ca sĩ có sức quyến rũ gấp ba lần với cao độ du dương, giai điệu đầy cảm xúc và sự cộng hưởng về mặt cảm xúc.

  • The puzzle's difficulty level was triply challenging as it required logical reasoning, spatial awareness, and critical thinking.

    Mức độ khó của câu đố này tăng gấp ba lần vì nó đòi hỏi khả năng suy luận logic, nhận thức không gian và tư duy phản biện.

  • The student's academic achievement was triply impressive as they received straight A's, scored high on exams, and consistently participated in class discussions.

    Thành tích học tập của học sinh này vô cùng ấn tượng khi các em đều đạt điểm A, đạt điểm cao trong các kỳ thi và luôn tham gia thảo luận trên lớp.

  • The painting's beauty was triply stunning with its vivid colors, intricate details, and emotional depth.

    Vẻ đẹp của bức tranh thật tuyệt vời với màu sắc sống động, các chi tiết phức tạp và chiều sâu cảm xúc.

  • The programmer's coding proficiency was triply remarkable as they wrote efficient code, troubleshot issues, and documented their work clearly.

    Trình độ lập trình của lập trình viên thật đáng kinh ngạc vì họ viết mã hiệu quả, giải quyết vấn đề và ghi lại công việc của mình một cách rõ ràng.

  • The dancer's performance was triply enchanting with its fluid movements, striking choreography, and captivating expression.

    Màn trình diễn của vũ công vô cùng quyến rũ với những chuyển động uyển chuyển, vũ đạo ấn tượng và biểu cảm lôi cuốn.

  • The writer's prose was triply engrossing with its poetic language, vivid imagery, and insightful commentary.

    Văn xuôi của tác giả vô cùng hấp dẫn với ngôn ngữ thơ ca, hình ảnh sống động và lời bình luận sâu sắc.

  • The movie's plot was triply thrilling as it combined action, suspense, and drama in equal measure.

    Cốt truyện của bộ phim vô cùng ly kỳ khi kết hợp giữa hành động, hồi hộp và kịch tính một cách cân bằng.