Định nghĩa của từ trilateral

trilateraladjective

ba bên

/ˌtraɪˈlætərəl//ˌtraɪˈlætərəl/

Thuật ngữ "trilateral" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "tri" có nghĩa là ba và hậu tố tiếng Hy Lạp "lateralis" có nghĩa là bên hoặc thứ ba. Do đó, một đối tượng hoặc khái niệm ba bên có ba mặt hoặc chiều. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế, mối quan hệ ba bên đề cập đến quan hệ đối tác giữa ba quốc gia. Trường hợp đầu tiên của một hiệp hội ba bên trong các vấn đề quốc tế là Thỏa thuận tôn trọng các hạn chế xuất khẩu đối với vật liệu hạt nhân dân sự, còn được gọi là thỏa thuận L atramere, được Canada, Vương quốc Anh và Hoa Kỳ ký kết vào năm 1948. Thuật ngữ "trilateral" được sử dụng rộng rãi hơn vào những năm 1970 do Ủy ban ba bên, được thành lập vào năm 1973 bởi cựu Ngoại trưởng Hoa Kỳ Zbigniew Brzezinski, cựu Bộ trưởng Tài chính Nhật Bản Takeo Fukuda và cựu Tổng thống Úc John Kerr. Mục tiêu của ủy ban là thúc đẩy hợp tác giữa ba nền kinh tế thị trường dân chủ lớn nhất thế giới: Hoa Kỳ, Nhật Bản và Tây Âu, chủ yếu do Tây Đức đại diện vào thời điểm đó. Ngày nay, từ "trilateral" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả trong tên của các tổ chức quốc tế như Trilateral Cooperation Secretariat, tổ chức thúc đẩy đối thoại và hiểu biết giữa Úc, Nhật Bản và Hàn Quốc, cũng như trong bối cảnh quan hệ đối tác chiến lược giữa các quốc gia, chẳng hạn như Hợp tác ba bên Úc-Indonesia-Nhật Bản.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(toán học) ba cạnh, tam giác

meaningba bên, tay ba

namespace
Ví dụ:
  • The trilateral meeting between the foreign ministers of South Korea, China, and Japan was held to discuss regional security and economic cooperation.

    Cuộc họp ba bên giữa bộ trưởng ngoại giao Hàn Quốc, Trung Quốc và Nhật Bản được tổ chức để thảo luận về an ninh khu vực và hợp tác kinh tế.

  • The trilateral initiative aimed at reducing carbon emissions in East Asia includes commitments from governments in China, Japan, and South Korea.

    Sáng kiến ​​ba bên nhằm mục đích giảm phát thải carbon ở Đông Á bao gồm các cam kết từ chính phủ Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc.

  • The trilateral partnership between India, Bangladesh, and Bhutan has strengthened infrastructure development and trade in the region.

    Quan hệ đối tác ba bên giữa Ấn Độ, Bangladesh và Bhutan đã tăng cường phát triển cơ sở hạ tầng và thương mại trong khu vực.

  • The trilateral dialogue between the U.S., Russia, and China on nuclear security and disarmament has contributed to greater stability in the global community.

    Cuộc đối thoại ba bên giữa Hoa Kỳ, Nga và Trung Quốc về an ninh hạt nhân và giải trừ vũ khí đã góp phần tạo nên sự ổn định hơn cho cộng đồng toàn cầu.

  • The trilateral summit between Angola, Namibia, and South Africa allows heads of state to exchange ideas and promote economic integration in Southern Africa.

    Hội nghị thượng đỉnh ba bên giữa Angola, Namibia và Nam Phi cho phép các nguyên thủ quốc gia trao đổi ý tưởng và thúc đẩy hội nhập kinh tế ở Nam Phi.

  • The trilateral cooperation between Australia, New Zealand, and Papua New Guinea focuses on sustainable development, addressing climate change, and regional security.

    Hợp tác ba bên giữa Úc, New Zealand và Papua New Guinea tập trung vào phát triển bền vững, giải quyết biến đổi khí hậu và an ninh khu vực.

  • The trilateral alliance between Israel, Cyprus, and Greece has improved defense capabilities and facilitated technology transfer in the Eastern Mediterranean.

    Liên minh ba bên giữa Israel, Síp và Hy Lạp đã cải thiện năng lực phòng thủ và tạo điều kiện chuyển giao công nghệ ở Đông Địa Trung Hải.

  • The trilateral agreement between El Salvador, Guatemala, and Honduras on migration management includes measures to prevent irregular migration and provide legal pathways for migrants.

    Thỏa thuận ba bên giữa El Salvador, Guatemala và Honduras về quản lý di cư bao gồm các biện pháp ngăn chặn di cư bất hợp pháp và cung cấp con đường hợp pháp cho người di cư.

  • The trilateral partnership between Indonesia, Malaysia, and the Philippines facilitates joint patrols and capacity building in the Sulu-Celebe Sea to combat piracy and terrorism.

    Quan hệ đối tác ba bên giữa Indonesia, Malaysia và Philippines tạo điều kiện cho các cuộc tuần tra chung và xây dựng năng lực ở Biển Sulu-Celebe nhằm chống cướp biển và khủng bố.

  • The trilateral symposium between South Korea, Mongolia, and Russia on traditional medicine aims to promote research and study of ancient healing methods.

    Hội nghị chuyên đề ba bên giữa Hàn Quốc, Mông Cổ và Nga về y học cổ truyền nhằm mục đích thúc đẩy nghiên cứu các phương pháp chữa bệnh cổ xưa.