Định nghĩa của từ thrice

thriceadverb

ba lần

/θraɪs//θraɪs/

Từ "thrice" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "thritig", có nghĩa là "ba lần". Tiền tố "tri-" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "ba", được kết hợp với hậu tố "-ce" để tạo ra một từ mới nhằm nhấn mạnh ý tưởng "three" theo cùng cách mà từ "twice" được dùng để chỉ "hai lần". Tuy nhiên, việc sử dụng "thrice" đã giảm trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1485) do sự phổ biến ngày càng tăng của từ đơn giản hơn "ba lần". Trên thực tế, trong thời gian này, "thrice" đã gắn liền với ngôn ngữ văn học và thơ ca, và thường được sử dụng để tạo hiệu ứng kịch tính. Ngày nay, mặc dù "thrice" vẫn được sử dụng trong tiếng Anh viết, nhưng việc sử dụng nó tương đối hiếm bên ngoài thơ ca, văn bản tôn giáo và bối cảnh văn học chính thức. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ nhắc nhở chúng ta về nguồn gốc của chính tiếng Anh và chứng minh sự phát triển của ngôn ngữ theo thời gian.

Tóm Tắt

type phó từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ba lần

examplethrice as much: bằng ba chừng ấy

namespace
Ví dụ:
  • The chef burnt the dish three times before finally getting it right.

    Đầu bếp đã làm cháy món ăn ba lần trước khi làm đúng.

  • The clock struck thrice as the ghostly figure disappeared into the night.

    Chiếc đồng hồ điểm ba tiếng khi bóng ma biến mất vào màn đêm.

  • The singers started their song again for the third time as the DJ forgot to press play.

    Các ca sĩ bắt đầu hát lại lần thứ ba vì DJ quên nhấn nút phát.

  • The athlete fell down three times during the race, but got back up each time.

    Vận động viên này đã ngã ba lần trong suốt cuộc đua nhưng đều đứng dậy sau mỗi lần.

  • The student failed the exam thrice before deciding to retake the course.

    Sinh viên này đã trượt kỳ thi ba lần trước khi quyết định học lại khóa học.

  • The factory bell rang thrice as the employees began their lunch break.

    Chuông nhà máy reo ba lần khi các công nhân bắt đầu giờ nghỉ trưa.

  • The baby cried thrice before his mother finally picked him up.

    Đứa bé khóc ba lần trước khi mẹ nó cuối cùng cũng bế nó lên.

  • The musician practiced his piece three times before finally nailing it.

    Người nhạc sĩ đã tập luyện bản nhạc của mình ba lần trước khi hoàn thành xuất sắc.

  • The bus broke down for the third time this week, making the passengers furious.

    Chiếc xe buýt bị hỏng lần thứ ba trong tuần này khiến hành khách vô cùng tức giận.

  • The coach told the team to try again for the third time after missing the shot.

    Huấn luyện viên yêu cầu đội thử lại lần thứ ba sau khi sút trượt.