Định nghĩa của từ ocean trench

ocean trenchnoun

rãnh đại dương

/ˌəʊʃn ˈtrentʃ//ˌəʊʃn ˈtrentʃ/

Từ "ocean trench" bắt nguồn từ hai thuật ngữ riêng biệt mô tả một đặc điểm địa chất độc đáo được tìm thấy trong các đại dương trên thế giới. Tất nhiên, từ "ocean" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ ocean, về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Latin oceānus, có nghĩa là một vùng nước rộng lớn. Thuật ngữ này được người La Mã cổ đại đặt ra để mô tả Biển Đại Tây Dương và Địa Trung Hải, họ tin rằng tất cả đều là một phần của một khối nước duy nhất. Thuật ngữ "trench" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ recn, có nghĩa là một khe núi hoặc hẻm núi. Thuật ngữ này bắt nguồn từ *rendjan trong tiếng Đức nguyên thủy, bản thân từ này được cho là bắt nguồn từ *redh- trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "cut" hoặc "bị cắt đứt". Khi kết hợp hai thuật ngữ này, kết quả sẽ là "ocean trench," dùng để chỉ một chỗ trũng dài hoặc hẻm núi, nằm trên đáy biển sâu hơn 1.000 mét (3.280 feet). Những rãnh này thường là kết quả của các chuyển động lớn của mảng kiến ​​tạo, chẳng hạn như tại ranh giới giữa hai mảng lục địa hoặc khi một mảng đại dương va chạm với một mảng lục địa. Chúng cũng liên quan đến núi lửa, động đất và nhiều hệ sinh thái biển độc đáo và đa dạng. Nhìn chung, từ "ocean trench" kết hợp các khái niệm cổ xưa và lâu đời về độ sâu và sự bao la của các đại dương trên thế giới với sự hiểu biết khoa học gần đây hơn về các quá trình địa chất và sinh học đã định hình chúng theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The Mariana Trench, located in the Pacific Ocean, is the deepest ocean trench in the world, reaching depths of over ,000 meters (33,200 feet).

    Rãnh Mariana, nằm ở Thái Bình Dương, là rãnh đại dương sâu nhất thế giới, đạt độ sâu hơn 1.000 mét (33.200 feet).

  • The Challenger Deep, found in the Mariana Trench, is so deep that the pressure at its bottom is equivalent to that found at the core of the Earth.

    Vực thẳm Challenger nằm ở Rãnh Mariana, sâu đến mức áp suất ở đáy vực tương đương với áp suất ở lõi Trái Đất.

  • Ocean trenches, such as the Tonga Trench and the Peru-Chile Trench, are formed when two tectonic plates collide, causing one to subduct beneath the other.

    Các rãnh đại dương, chẳng hạn như rãnh Tonga và rãnh Peru-Chile, được hình thành khi hai mảng kiến ​​tạo va chạm, khiến một mảng chìm xuống bên dưới mảng kia.

  • The footprint of life in the deepest parts of ocean trenches remains largely unknown, as these regions are extremely hostile and challenging to explore.

    Dấu vết của sự sống ở những nơi sâu nhất của rãnh đại dương vẫn chưa được biết đến nhiều vì những khu vực này cực kỳ khắc nghiệt và khó khám phá.

  • Recent expeditions to the deepest parts of the world's ocean trenches have revealed new species of marine life, including bioluminescent organisms that emit their own light.

    Các cuộc thám hiểm gần đây đến những nơi sâu nhất của rãnh đại dương trên thế giới đã phát hiện ra các loài sinh vật biển mới, bao gồm các sinh vật phát quang sinh học tự phát ra ánh sáng.

  • The discovery of these unique creatures in the depths of ocean trenches has expanded our understanding of the adaptations that allow organisms to survive in such extreme environments.

    Việc phát hiện ra những sinh vật độc đáo này ở độ sâu của rãnh đại dương đã mở rộng hiểu biết của chúng ta về khả năng thích nghi cho phép các sinh vật tồn tại trong những môi trường khắc nghiệt như vậy.

  • The study of ocean trenches also has practical applications, as they may hold insights into the Earth's climate and geology, as well as potential natural resources such as methane hydrates.

    Nghiên cứu về rãnh đại dương cũng có ứng dụng thực tế vì chúng có thể cung cấp thông tin chi tiết về khí hậu và địa chất của Trái Đất cũng như các nguồn tài nguyên thiên nhiên tiềm năng như hydrat mêtan.

  • However, ocean trenches also present significant environmental concerns, as they can contribute to the release of carbon captured in sediment into the atmosphere, as well as impact the health of marine ecosystems through deep-sea mining activities.

    Tuy nhiên, rãnh đại dương cũng gây ra những lo ngại đáng kể về môi trường vì chúng có thể góp phần giải phóng carbon tích tụ trong trầm tích vào khí quyển, cũng như ảnh hưởng đến sức khỏe của hệ sinh thái biển thông qua các hoạt động khai thác biển sâu.

  • Despite the challenges of exploring these depths, scientists continue to delve into the mysteries of ocean trenches through the use of advanced technologies such as autonomous underwater vehicles and remote deep-sea submersibles.

    Bất chấp những thách thức trong việc khám phá độ sâu này, các nhà khoa học vẫn tiếp tục đi sâu vào những bí ẩn của rãnh đại dương thông qua việc sử dụng các công nghệ tiên tiến như phương tiện tự hành dưới nước và tàu ngầm sâu điều khiển từ xa.

  • As our knowledge of ocean trenches grows, so too does the importance of preserving and protecting these unique and fragile environments, ensuring their role in the delicate balance of our world's ocean ecosystems.

    Khi hiểu biết của chúng ta về rãnh đại dương ngày càng tăng, tầm quan trọng của việc bảo tồn và bảo vệ những môi trường độc đáo và mong manh này cũng tăng theo, đảm bảo vai trò của chúng trong sự cân bằng mong manh của hệ sinh thái đại dương trên thế giới.