Định nghĩa của từ trench fever

trench fevernoun

sốt chiến hào

/ˈtrentʃ fiːvə(r)//ˈtrentʃ fiːvər/

Nguồn gốc của thuật ngữ "trench fever" có thể bắt nguồn từ Thế chiến thứ nhất, cụ thể là chiến tranh chiến hào lầy lội, trong đó binh lính thường xuyên bị buộc phải sống trong điều kiện quá đông đúc, mất vệ sinh. Căn bệnh do vi khuẩn Borrelia recurringis gây ra, phát triển mạnh trong những điều kiện này, rất phổ biến ở binh lính và được gọi là "trench fever.". Tên "trench fever" xuất phát từ thực tế là căn bệnh này thường được tìm thấy trong chiến hào, nơi binh lính đặc biệt dễ mắc bệnh do mật độ dân số cao, thiếu vệ sinh và điều kiện vệ sinh kém. Mặc dù thuật ngữ "trench fever" có liên quan đến căn bệnh tàn khốc trong thời chiến, nhưng vi khuẩn gây ra căn bệnh này cũng được tìm thấy ở dân thường trong những năm gần đây, đặc biệt là ở những khu vực có điều kiện sống không đầy đủ.

namespace
Ví dụ:
  • During World War I, many soldiers developed trench fever, a bacterial infection spread through body lice that caused fever, muscle pain, and exhaustion, as they spent prolonged periods in unsanitary and cramped conditions.

    Trong Thế chiến thứ nhất, nhiều binh lính bị sốt chiến hào, một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn lây lan qua chấy rận trên cơ thể gây sốt, đau cơ và kiệt sức vì họ phải ở trong điều kiện mất vệ sinh và chật chội trong thời gian dài.

  • After being exposed to body lice, the young recruit suddenly started displaying symptoms of trench fever, including a persistent fever and joint pains, which hampered his ability to perform his duties.

    Sau khi tiếp xúc với chấy rận, tân binh trẻ này đột nhiên xuất hiện các triệu chứng của bệnh sốt chiến hào, bao gồm sốt dai dẳng và đau khớp, cản trở khả năng thực hiện nhiệm vụ của anh.

  • The troop's doctor diagnosed a case of trench fever amongst the soldiers, leading to a quarantine of the infected individuals to prevent the spread of the disease.

    Bác sĩ của quân đội đã chẩn đoán một trường hợp sốt chiến hào trong số những người lính, dẫn đến việc cách ly những người bị nhiễm bệnh để ngăn chặn sự lây lan của căn bệnh.

  • As the soldiers continued to struggle with trench fever, they sought medical attention from the nearby army hospitals, where they were treated with antibiotics and anti-inflammatory medications to manage their symptoms.

    Khi những người lính tiếp tục vật lộn với bệnh sốt chiến hào, họ đã tìm kiếm sự chăm sóc y tế từ các bệnh viện quân đội gần đó, nơi họ được điều trị bằng thuốc kháng sinh và thuốc chống viêm để kiểm soát các triệu chứng.

  • The sanitary conditions of the military camps were abysmal, leading to a rise in cases of trench fever, which only served to weaken the soldiers' susceptibility to other diseases and infections during the harsh winter months.

    Điều kiện vệ sinh trong các trại lính rất tệ, dẫn đến sự gia tăng các trường hợp mắc bệnh sốt chiến hào, khiến binh lính ít có khả năng mắc các bệnh và nhiễm trùng khác trong những tháng mùa đông khắc nghiệt.

  • After recovering from trench fever, the soldier vowed to practice better hygiene and avoid coupled sleeping arrangements, as this bacterial infection was known to spread through contact with contaminated bedding and clothes.

    Sau khi bình phục sau cơn sốt chiến hào, người lính này thề sẽ thực hiện vệ sinh tốt hơn và tránh ngủ chung giường vì bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn này lây lan qua tiếp xúc với khăn trải giường và quần áo bị nhiễm khuẩn.

  • The harsh living conditions of trench warfare made the soldiers more susceptible to trench fever, as they were frequently exposed to body lice in the trenches, which could transmit the bacteria Borrelia recurrentis through their bite.

    Điều kiện sống khắc nghiệt của chiến tranh chiến hào khiến những người lính dễ mắc bệnh sốt chiến hào hơn vì họ thường xuyên tiếp xúc với chấy rận trong chiến hào, có thể lây truyền vi khuẩn Borrelia recurringis qua vết cắn của họ.

  • Incidences of trench fever declined in frequency following the development of insecticides that were effective in controlling body lice, significantly reducing the soldier's risk of contracting trench fever in the trenches.

    Tỷ lệ mắc sốt chiến hào đã giảm dần sau khi phát triển được thuốc diệt côn trùng có hiệu quả trong việc kiểm soát chấy rận, giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc sốt chiến hào của binh lính trong chiến hào.

  • However, trench fever remains a significant public health concern in areas where people live in crowded and unsanitary conditions, such as refugee camps and war zones, where access to clean water, sanitation, and hygiene are limited.

    Tuy nhiên, sốt chiến hào vẫn là mối quan ngại đáng kể đối với sức khỏe cộng đồng ở những khu vực người dân sống trong điều kiện đông đúc và mất vệ sinh, chẳng hạn như trại tị nạn và vùng chiến sự, nơi mà khả năng tiếp cận nước sạch, vệ sinh và vệ sinh cá nhân bị hạn chế.

  • As we commemorate the centenary anniversary of the end of World War I, we should remember the countless soldiers who suffered from trench fever and other diseases as a result of the harsh living conditions they faced in the trenches. Their sacrifices must never be forgotten, and we should strive to ensure that

    Khi chúng ta kỷ niệm 100 năm ngày kết thúc Thế chiến thứ nhất, chúng ta nên nhớ đến vô số những người lính đã mắc bệnh sốt chiến hào và các bệnh khác do điều kiện sống khắc nghiệt mà họ phải đối mặt trong chiến hào. Sự hy sinh của họ không bao giờ được lãng quên, và chúng ta nên cố gắng đảm bảo rằng

Từ, cụm từ liên quan