Định nghĩa của từ transsexual

transsexualnoun

chuyển đổi giới tính

/trænzˈsekʃuəl//trænzˈsekʃuəl/

Từ "transsexual" lần đầu tiên được đặt ra vào những năm 1940 bởi bác sĩ và nhà tình dục học người Áo-Đức, Tiến sĩ Kurt Freund. Ban đầu, từ này được dùng để mô tả những cá nhân có mong muốn mãnh liệt muốn chuyển đổi từ giới tính này sang giới tính khác, bao gồm cả những thay đổi về mặt thể chất như liệu pháp hormone và phẫu thuật chuyển đổi giới tính. Thuật ngữ "transsexual" kết hợp hai từ tiếng Hy Lạp: "trans", nghĩa là "across" hoặc "thay đổi", và "sexual", nghĩa là "thuộc hoặc liên quan đến tình dục hoặc giới tính". Bằng cách kết hợp hai từ này, Freund đã tạo ra một thuật ngữ để mô tả những cá nhân có cảm giác khó chịu mạnh mẽ hoặc phản đối giới tính mà họ được chỉ định khi sinh ra và mong muốn chuyển đổi sang giới tính đối diện. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, việc sử dụng thuật ngữ "transsexual" đã trở nên ít phổ biến hơn. Một số cá nhân đã chỉ trích thuật ngữ này là lỗi thời hoặc y khoa hóa, thay vào đó họ thích sử dụng các thuật ngữ "transgender" hoặc "phi nhị phân" để mô tả danh tính của họ. Tuy nhiên, nguồn gốc lịch sử và y khoa của thuật ngữ "transsexual" vẫn có ý nghĩa đối với nhiều cá nhân đã chuyển đổi hoặc đang trong quá trình chuyển đổi.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcải giống, chuyển phái

typedanh từ

meaningngười về xúc cảm cảm thấy mình thuộc giới tính khác

meaningngười chuyển giống (người có bộ phận sinh dục biến đổi bằng phẫu thuật để trở thành giới tính khác)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah, a transsexual woman, has undergone extensive medical treatments to transition from male to female.

    Sarah, một người phụ nữ chuyển giới, đã trải qua nhiều phương pháp điều trị y tế để chuyển đổi từ nam thành nữ.

  • The health care provider was sensitive to the unique needs of their transsexual patient during the physical examination.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe rất chú ý đến nhu cầu riêng biệt của bệnh nhân chuyển giới trong quá trình khám sức khỏe.

  • In many countries, transsexual individuals face legal barriers to changing their gender status.

    Ở nhiều quốc gia, những người chuyển giới phải đối mặt với rào cản pháp lý khi muốn thay đổi tình trạng giới tính của mình.

  • The debate around transsexuality and whether it is a mental disorder continues to be a topic of intense discussion in the medical community.

    Cuộc tranh luận xung quanh vấn đề chuyển giới và liệu đây có phải là một rối loạn tâm thần hay không vẫn tiếp tục là chủ đề được thảo luận sôi nổi trong cộng đồng y khoa.

  • The acceptance of transsexuality in society has grown in recent years, as more and more individuals come out as trans and seek support.

    Sự chấp nhận người chuyển giới trong xã hội đã tăng lên trong những năm gần đây, khi ngày càng nhiều người công khai mình là người chuyển giới và tìm kiếm sự hỗ trợ.

  • The use of the term "transsexual" as opposed to "transgender" is a matter of personal preference for some individuals, as they feel that the former is more accurate in describing their identity.

    Việc sử dụng thuật ngữ "chuyển giới" thay vì "chuyển đổi giới tính" tùy thuộc vào sở thích cá nhân của một số người, vì họ cảm thấy thuật ngữ "chuyển giới" chính xác hơn khi mô tả danh tính của họ.

  • Despite the progress made in the acceptance of transsexuality, many trans individuals still face stigma and prejudice in their daily lives.

    Bất chấp những tiến bộ trong việc chấp nhận người chuyển giới, nhiều người chuyển giới vẫn phải đối mặt với sự kỳ thị và định kiến ​​trong cuộc sống hàng ngày.

  • The doctor assured the transsexual patient that they would do everything possible to ensure a smooth transition process.

    Bác sĩ đảm bảo với bệnh nhân chuyển giới rằng họ sẽ làm mọi thứ có thể để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ.

  • The organization advocates for the rights of transsexual people, working to make society more inclusive and accepting of gender diversity.

    Tổ chức này đấu tranh cho quyền của người chuyển giới, nỗ lực để xã hội hòa nhập hơn và chấp nhận sự đa dạng giới tính hơn.

  • In a study of transsexual individuals, researchers found that cognitive abilities were not affected by gender identity or transition treatments.

    Trong một nghiên cứu về những người chuyển giới, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng khả năng nhận thức không bị ảnh hưởng bởi bản dạng giới tính hoặc phương pháp điều trị chuyển đổi.