Định nghĩa của từ transitive

transitiveadjective

có tính chất chuyển tiếp

/ˈtrænzətɪv//ˈtrænzətɪv/

Từ "transitive" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "tingere", có nghĩa là "vẽ". Trong ngữ pháp tiếng Latin cổ điển, một động từ được coi là "transitive" nếu nó truyền đạt một hành động dẫn đến sự thay đổi trong một đối tượng, giống như cách nét vẽ của họa sĩ làm thay đổi màu sắc của một tấm vải. Nói một cách đơn giản hơn, một động từ transitive có một tân ngữ trực tiếp, chỉ ra sự vật hoặc người trải qua hành động của động từ. Ví dụ, "he paints the house" là một câu transitive vì ngôi nhà là đối tượng bị tác động bởi động từ "paints". Theo thời gian, thuật ngữ ngữ pháp này đã được áp dụng cho các ngữ cảnh khác, chẳng hạn như toán học và khoa học máy tính, biểu thị các hoạt động chuyển hoặc biến đổi một cái gì đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(ngôn ngữ học)

exampletransitive verb: ngoại động từ

meaning(ngôn ngữ học) ngoại động từ

typeDefault

meaningbắc cầu, truyền ứng

meaningmultiply t. [bắc cầu, truyền ứng] bội

namespace
Ví dụ:
  • The teacher assigned a book to read for next week's class.

    Giáo viên giao một cuốn sách để đọc cho tiết học tuần tới.

  • After dinner, the dog begged for a bone to chew on.

    Sau bữa tối, con chó xin một khúc xương để nhai.

  • The athlete sprinted the length of the track to win the race.

    Vận động viên chạy nước rút hết chiều dài đường đua để giành chiến thắng.

  • The architect drafted detailed blueprints for the new building.

    Kiến trúc sư đã phác thảo bản thiết kế chi tiết cho tòa nhà mới.

  • The doctor prescribed medication to relieve the patient's symptoms.

    Bác sĩ kê đơn thuốc để làm giảm các triệu chứng của bệnh nhân.

  • The attorney filed a lawsuit against the defendant to seek compensation for damages.

    Luật sư đã đệ đơn kiện bị đơn để yêu cầu bồi thường thiệt hại.

  • The sailboat sailed across the ocean to reach its destination.

    Chiếc thuyền buồm băng qua đại dương để đến đích.

  • The carpenter built a sturdy fishing dock by the lake.

    Người thợ mộc đã xây dựng một bến câu cá vững chắc bên hồ.

  • The chef cooked a savory steak to perfection.

    Đầu bếp đã nấu một miếng bít tết ngon tuyệt đến mức hoàn hảo.

  • The writer penned a captivating story that kept the reader engaged until the end.

    Tác giả đã viết nên một câu chuyện hấp dẫn khiến người đọc bị cuốn hút cho đến tận phút cuối.