Định nghĩa của từ trade balance

trade balancenoun

cán cân thương mại

/ˈtreɪd bæləns//ˈtreɪd bæləns/

Thuật ngữ "trade balance" dùng để chỉ sự khác biệt giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một quý hoặc một năm. Về cơ bản, nó mô tả mức độ một quốc gia mua hoặc bán nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn so với các đối tác thương mại của mình. Bản thân thuật ngữ này liên quan đến bảng cân đối kế toán, báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của một công ty. Cũng giống như thu nhập và chi phí của một công ty quyết định bảng cân đối kế toán của họ có thặng dư hay thâm hụt, cán cân thương mại của một quốc gia được tính bằng cách cộng xuất khẩu và trừ nhập khẩu. Thặng dư thương mại đề cập đến cán cân dương, trong đó một quốc gia bán nhiều hơn mua, trong khi thâm hụt thương mại thể hiện cán cân âm, trong đó nhập khẩu vượt quá xuất khẩu. Cán cân thương mại bằng không được gọi là cân bằng cán cân thương mại, trong đó xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia cân bằng. Nhìn chung, cán cân thương mại là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu kinh tế quốc tế vì nó phản ánh vị thế của một quốc gia trong thương mại toàn cầu và có thể có ý nghĩa đối với các yếu tố như giá trị tiền tệ, việc làm và tăng trưởng kinh tế.

namespace
Ví dụ:
  • The United States has been running a trade deficit with China for several years, leading to increasing concerns over the country's trade balance.

    Hoa Kỳ đã thâm hụt thương mại với Trung Quốc trong nhiều năm, dẫn đến mối lo ngại ngày càng tăng về cán cân thương mại của nước này.

  • In order to improve its trade balance, the European Union has been negotiating new trade agreements with a number of countries in Asia and Africa.

    Để cải thiện cán cân thương mại, Liên minh châu Âu đã đàm phán các hiệp định thương mại mới với một số quốc gia ở châu Á và châu Phi.

  • The trade balance between the United States and Mexico has become more balanced in recent years, as a result of increased exports from the US to Mexico.

    Cán cân thương mại giữa Hoa Kỳ và Mexico đã trở nên cân bằng hơn trong những năm gần đây, nhờ vào việc tăng xuất khẩu từ Hoa Kỳ sang Mexico.

  • The trade balance between Japan and South Korea has been particularly contentious, as both countries have accused each other of unfair trade practices.

    Cán cân thương mại giữa Nhật Bản và Hàn Quốc đặc biệt gây tranh cãi vì cả hai nước đều cáo buộc nhau có hành vi thương mại không công bằng.

  • The trade balance between Australia and China has traditionally been positive, with China being a major destination for Australian exports.

    Cán cân thương mại giữa Úc và Trung Quốc theo truyền thống luôn ở mức dương, khi Trung Quốc là điểm đến chính cho hàng xuất khẩu của Úc.

  • The trade balance of the United Arab Emirates has improved significantly in recent years, as the country has become a major hub for international trade.

    Cán cân thương mại của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây khi quốc gia này trở thành trung tâm thương mại quốc tế lớn.

  • The trade balance of Brazil has been adversely affected by its dependence on commodity exports, as global demand for these products has decreased in recent years.

    Cán cân thương mại của Brazil bị ảnh hưởng tiêu cực do nước này phụ thuộc vào xuất khẩu hàng hóa, vì nhu cầu toàn cầu đối với các sản phẩm này đã giảm trong những năm gần đây.

  • In order to reduce its large trade deficit, India has been encouraging domestic manufacturing and investing in infrastructure.

    Để giảm thâm hụt thương mại lớn, Ấn Độ đã khuyến khích sản xuất trong nước và đầu tư vào cơ sở hạ tầng.

  • The trade balance of South Africa has been negatively impacted by the country's reliance on exports of raw materials, rather than finished products.

    Cán cân thương mại của Nam Phi bị ảnh hưởng tiêu cực do nước này phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô thay vì thành phẩm.

  • The COVID-9 pandemic has had a significant impact on trade balances around the world, as supply chains have been disrupted and demand for certain products has decreased.

    Đại dịch COVID-9 đã tác động đáng kể đến cán cân thương mại trên toàn thế giới vì chuỗi cung ứng bị gián đoạn và nhu cầu đối với một số sản phẩm giảm.