Định nghĩa của từ track event

track eventnoun

theo dõi sự kiện

/ˈtræk ɪvent//ˈtræk ɪvent/

Thuật ngữ "track event" dùng để chỉ một sự kiện thể thao cạnh tranh diễn ra trên một đường chạy được thiết kế đặc biệt. Từ "track" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "trece", ban đầu có nghĩa là một lối đi hẹp hoặc đường xe ngựa. Theo thời gian, thuật ngữ này đã đề cập cụ thể đến con đường hoặc đường đua mà các vận động viên thi đấu trong các sự kiện thể thao. Trong bối cảnh hiện đại, từ "track" vẫn được sử dụng theo nghĩa này, đặc biệt là trong bối cảnh điền kinh ngoài trời, bao gồm các sự kiện như chạy nước rút, vượt rào, nhảy và ném. Vì vậy, thuật ngữ "track event" chỉ đơn giản đề cập đến bất kỳ hoạt động cạnh tranh nào diễn ra trên một đường chạy được chỉ định.

namespace
Ví dụ:
  • The athlete gleefully crossed the finish line, successfully completing the 400-meter track event.

    Vận động viên này đã vui mừng về đích và hoàn thành xuất sắc nội dung chạy 400 mét.

  • The hurdle specialist cleared the final hurdle with ease, securing victory in the 1-meter hurdles track event.

    Chuyên gia vượt rào đã dễ dàng vượt qua rào cản cuối cùng, giành chiến thắng ở nội dung chạy vượt rào 1 mét.

  • The high jumper successfully navigated the bar, earning a personal best in the high jump track event.

    Vận động viên nhảy cao đã vượt qua xà thành công, giành thành tích cá nhân tốt nhất ở nội dung nhảy cao trên đường chạy.

  • The distance runner steadily chipped away at the competition, ultimately clinching the win in the ,000-meter track event.

    Vận động viên chạy đường dài này đã dần dần vượt qua các đối thủ và cuối cùng giành chiến thắng ở nội dung chạy 1.000 mét.

  • The sprinter blew past her opponents in the final stretch of the 200-meter track event, setting a new personal record.

    Vận động viên chạy nước rút này đã vượt qua các đối thủ của mình ở chặng cuối của nội dung chạy 200 mét, lập kỷ lục cá nhân mới.

  • The pole vaulter cleared the bar by several feet, dominating the pole vault track event.

    Người nhảy sào đã vượt qua xà được vài feet, chiếm ưu thế trong nội dung nhảy sào.

  • The female relay team expertly handed off the baton to each other, storming ahead to capture the title in the 4x0-meter track event.

    Đội tiếp sức nữ đã khéo léo trao gậy cho nhau, bứt phá về phía trước để giành chức vô địch ở nội dung chạy 4x0m.

  • The male relay team executed a flawless exchange, securing the championship in the 4x400-meter track event.

    Đội tiếp sức nam đã có màn trao đổi hoàn hảo, giành chức vô địch ở nội dung chạy 4x400m.

  • The hurdler knocked down a hurdle, but still managed to qualify for the finals in the 1-meter hurdles track event.

    Vận động viên chạy vượt rào đã phá vỡ được rào cản, nhưng vẫn đủ điều kiện vào vòng chung kết ở nội dung chạy vượt rào 1 mét.

  • The track team placed first in the meet, earning the top spot in multiple track events, including the 00-meter dash, 400-meter dash, and 4x400-meter relay.

    Đội điền kinh đã giành giải nhất tại cuộc thi, giành được vị trí cao nhất ở nhiều nội dung điền kinh, bao gồm chạy nước rút 00 mét, chạy nước rút 400 mét và tiếp sức 4x400 mét.

Từ, cụm từ liên quan