Định nghĩa của từ mommy track

mommy tracknoun

đường đua của mẹ

/ˈmɒmi træk//ˈmɑːmi træk/

Thuật ngữ "mommy track" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1980, thường là trong các cuộc thảo luận về chính sách tại nơi làm việc liên quan đến các bà mẹ mới sinh. Thuật ngữ này đề cập đến con đường sự nghiệp được cho là dành cho những người phụ nữ dành nhiều thời gian nghỉ làm để nuôi con, thường là dưới hình thức làm việc bán thời gian hoặc làm việc giảm giờ. Cụm từ này trở nên khét tiếng vì hàm ý về một lộ trình sự nghiệp chậm chạp, kém cỏi, cho rằng việc theo đuổi các nghĩa vụ gia đình có thể cản trở sự phát triển chuyên môn. Những người chỉ trích thuật ngữ này cho rằng nó củng cố các vai trò giới tính lỗi thời và duy trì quan niệm rằng phụ nữ phải chịu trách nhiệm cho cả công việc gia đình và công việc. Mặt khác, những người ủng hộ thuật ngữ này cho rằng "mommy track" thừa nhận thực tế về việc cân bằng giữa việc chăm sóc trẻ em và thăng tiến trong sự nghiệp, cung cấp một con đường linh hoạt hơn cho các bà mẹ để điều hướng các yêu cầu của thiên chức làm mẹ trong khi vẫn tham gia vào lực lượng lao động. Tuy nhiên, cuộc tranh luận xung quanh thuật ngữ này vẫn còn gây tranh cãi, với một số công ty hiện đang tránh sử dụng thuật ngữ này để ủng hộ các chính sách tại nơi làm việc bao gồm nhiều người hơn, thân thiện với gia đình, ưu tiên giữ chân và hỗ trợ những nhân viên có nhiều trách nhiệm gia đình khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • After having her third child, Sarah's company offered her a position on the mommy track, which allowed her to work part-time and eventually return to her full-time role.

    Sau khi sinh đứa con thứ ba, công ty của Sarah đã đề nghị cô một vị trí trong chương trình chăm sóc mẹ, cho phép cô làm việc bán thời gian và cuối cùng trở lại công việc toàn thời gian của mình.

  • Concerned about the high cost of daycare, many working mothers opt for the mommy track, which offers flexible schedules and telecommuting options.

    Lo ngại về chi phí cao cho dịch vụ trông trẻ, nhiều bà mẹ đi làm lựa chọn chương trình dành cho mẹ bỉm sữa, nơi có lịch trình linh hoạt và lựa chọn làm việc từ xa.

  • On the mommy track, Emily was able to attend her daughter's soccer games and still advance in her career, finding a balance between motherhood and professional development.

    Trên con đường làm mẹ, Emily có thể đến xem các trận bóng đá của con gái và vẫn thăng tiến trong sự nghiệp, tìm được sự cân bằng giữa thiên chức làm mẹ và phát triển sự nghiệp.

  • Some companies are facing criticism for having a mommy track, which they argue is necessary for accommodating pregnant women and new mothers, while others feel it perpetuates gender stereotypes.

    Một số công ty đang phải đối mặt với sự chỉ trích vì có tuyến đường dành cho các bà mẹ, mà họ cho rằng là cần thiết để hỗ trợ phụ nữ mang thai và bà mẹ mới sinh, trong khi những công ty khác lại cho rằng điều này sẽ duy trì định kiến ​​giới.

  • Dana's decision to switch to the mommy track meant she missed out on several promotions, but it allowed her to prioritize her family and avoid burnout.

    Quyết định chuyển sang làm mẹ đơn thân của Dana có nghĩa là cô đã bỏ lỡ một số cơ hội thăng tiến, nhưng nó cho phép cô ưu tiên gia đình và tránh bị kiệt sức.

  • Samantha initially felt overwhelmed by the idea of balancing work and childcare, but the mommy track gave her the support and resources she needed to succeed.

    Ban đầu, Samantha cảm thấy choáng ngợp trước ý tưởng phải cân bằng giữa công việc và chăm sóc con cái, nhưng việc làm mẹ đã mang đến cho cô sự hỗ trợ và nguồn lực cần thiết để thành công.

  • The mommy track provides opportunities for women to develop skills and take on leadership roles, while also allowing them to manage their family responsibilities.

    Chương trình dành cho các bà mẹ mang đến cho phụ nữ cơ hội phát triển kỹ năng và đảm nhận vai trò lãnh đạo, đồng thời cho phép họ quản lý trách nhiệm gia đình.

  • Matt, who has taken paternity leave several times, has noticed a culture shift in his workplace, with more men requesting flexible schedules and supportive parenting policies.

    Matt, người đã nghỉ phép chăm con nhiều lần, đã nhận thấy sự thay đổi về văn hóa tại nơi làm việc của mình, khi ngày càng nhiều nam giới yêu cầu lịch trình làm việc linh hoạt và chính sách hỗ trợ nuôi dạy con cái.

  • Some companies are phasing out the mommy track, recognizing that it may limit opportunities for women in the long run and hold them back from advancement.

    Một số công ty đang dần loại bỏ chế độ dành cho các bà mẹ vì nhận thấy rằng về lâu dài, chế độ này có thể hạn chế cơ hội cho phụ nữ và kìm hãm sự thăng tiến của họ.

  • In response, forward-thinking companies are implementing family-friendly policies that support working parents, regardless of gender, and provide access to the same opportunities for growth and promotion.

    Để ứng phó, các công ty có tư duy tiến bộ đang thực hiện các chính sách thân thiện với gia đình nhằm hỗ trợ các bậc cha mẹ đi làm, bất kể giới tính, và tạo cơ hội phát triển và thăng tiến như nhau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches