Định nghĩa của từ inside track

inside tracknoun

bên trong đường đua

/ˌɪnsaɪd ˈtræk//ˌɪnsaɪd ˈtræk/

Biểu thức "inside track" dùng để chỉ việc có quyền truy cập vào thông tin đặc quyền hoặc độc quyền giúp ai đó có lợi thế hơn những người khác trong một tình huống cụ thể. Nó bắt nguồn từ đua ngựa, trong đó "inside track" hoặc "rails" là đường đi gần nhất với phần bên trong của đường đua, thường được coi là tuyến đường ngắn nhất và nhanh nhất quanh đường đua. Vị trí này có thể mang lại lợi thế cho ngựa vì chúng tránh được các làn đường bên ngoài rộng hơn và đôi khi kém ổn định hơn, nơi các đối thủ có thể gặp phải những con ngựa di chuyển chậm hơn, bùn hoặc mảnh vỡ. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ "inside track" được sử dụng để mô tả việc có kiến ​​thức hoặc kết nối nội bộ, mang lại cho ai đó lợi thế cạnh tranh trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như lời mời làm việc, chiến dịch chính trị hoặc thỏa thuận kinh doanh.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's insider connections gave her the inside track on the job opening, allowing her to land the position ahead of other qualified candidates.

    Những mối quan hệ nội bộ đã giúp Sarah có được thông tin chi tiết về công việc đang tuyển dụng, giúp cô có được vị trí này trước những ứng viên đủ tiêu chuẩn khác.

  • As a loyal customer, Jane has an inside track on upcoming sales and promotions, giving her an advantage over others who shop at the store.

    Là một khách hàng trung thành, Jane có thể biết trước các đợt bán hàng và khuyến mãi sắp tới, giúp cô có lợi thế hơn những người khác mua sắm tại cửa hàng.

  • The politician's campaign team has an inside track on the opponent's strategy, allowing them to adjust their own tactics accordingly.

    Nhóm vận động tranh cử của chính trị gia nắm được thông tin nội bộ về chiến lược của đối thủ, cho phép họ điều chỉnh chiến thuật của mình cho phù hợp.

  • Through her connections in the industry, Emily was able to get an inside track on the company's expansion plans, giving her an advantage in securing investment.

    Nhờ các mối quan hệ trong ngành, Emily có thể nắm được thông tin chi tiết về kế hoạch mở rộng của công ty, giúp cô có lợi thế trong việc đảm bảo đầu tư.

  • The CEO's former assistant still has an inside track on company operations, providing them with valuable information when they ask for advice.

    Trợ lý cũ của CEO vẫn nắm rõ hoạt động của công ty, cung cấp cho họ những thông tin có giá trị khi họ yêu cầu lời khuyên.

  • The new recruit's familiarity with the company's culture and operations, gained through a prior internship, gave them an inside track on their current role.

    Sự quen thuộc của nhân viên mới với văn hóa và hoạt động của công ty, có được thông qua kỳ thực tập trước đó, giúp họ hiểu rõ hơn về vai trò hiện tại của mình.

  • The CEO's introduction to the industry through his friend's family business provided him with an inside track that helped him build his own empire.

    Sự giới thiệu của vị CEO này đến ngành này thông qua doanh nghiệp gia đình của một người bạn đã giúp ông có được thông tin nội bộ giúp ông xây dựng nên đế chế của riêng mình.

  • Through her cousin's position in the company, Lisa has an inside track on the next round of layoffs, allowing her to prepare and protect her own job.

    Nhờ vị trí của anh họ trong công ty, Lisa có thể biết được thông tin chi tiết về đợt sa thải tiếp theo, cho phép cô chuẩn bị và bảo vệ công việc của mình.

  • The athlete's personal trainer has an inside track on her strengths and weaknesses, helping her develop a training program tailored to her needs.

    Huấn luyện viên cá nhân của vận động viên hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của cô ấy, giúp cô ấy xây dựng chương trình tập luyện phù hợp với nhu cầu của mình.

  • In the political arena, the insider's knowledge of the opposition's past mistakes and successes gives them an inside track on how best to win the upcoming election.

    Trên chính trường, hiểu biết của người trong cuộc về những sai lầm và thành công trong quá khứ của phe đối lập giúp họ biết cách tốt nhất để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử sắp tới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches