Định nghĩa của từ top out

top outphrasal verb

đỉnh ra

////

Cụm từ "top out" ban đầu ám chỉ việc hoàn thành các giai đoạn cao nhất của quá trình xây dựng một công trình, cụ thể là tháp chuông hoặc chóp nhọn trên nhà thờ hoặc các công trình tôn giáo cao khác. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "toppen", có nghĩa là "làm tròn" hoặc "phát triển đến một điểm". Khi xây dựng tháp chuông hoặc chóp nhọn, công trình được xây dựng từng phần, với mỗi phần mới tăng thêm chiều cao cho công trình. Cuối cùng, khi phần cuối cùng được thêm vào và tháp chuông hoặc chóp nhọn đạt đến điểm cao nhất, công trình được cho là "đạt đến đỉnh". Việc sử dụng thuật ngữ "top out" này để chỉ việc hoàn thành một công trình kể từ đó đã mở rộng sang bất kỳ công trình cao nào, chẳng hạn như nhà chọc trời, và có thể ám chỉ rộng hơn đến việc đạt đến giai đoạn cuối cùng hoặc hoàn thành một dự án.

namespace
Ví dụ:
  • The climbers finally reached the topout of the steep cliff, exhausted but exhilarated.

    Những người leo núi cuối cùng đã lên đến đỉnh vách đá dựng đứng, tuy kiệt sức nhưng vẫn phấn khích.

  • After hiking for hours, we finally caught a glimpse of the topout of the mountain, and it filled us with renewed energy to continue.

    Sau nhiều giờ đi bộ đường dài, cuối cùng chúng tôi cũng nhìn thấy đỉnh núi và cảm thấy tràn đầy năng lượng để tiếp tục.

  • The rock climber deftly navigated his way to the topout of the challenging wall, his heart pounding with adrenaline.

    Người leo núi khéo léo di chuyển đến đỉnh bức tường đầy thử thách, tim anh đập thình thịch vì adrenaline.

  • The mountaineer's long climb brought her to the topout of the snowy peak, where she was rewarded with a breathtaking view.

    Chuyến leo núi dài đưa cô đến đỉnh núi tuyết, nơi cô được đền đáp bằng quang cảnh ngoạn mục.

  • The alpine climbers battled through treacherous terrain until they finally saw the topout of the glacier, giving them the strength to press on.

    Những người leo núi đã phải chiến đấu qua địa hình hiểm trở cho đến khi họ nhìn thấy đỉnh sông băng, tiếp thêm sức mạnh cho họ để tiếp tục tiến lên.

  • The boulderers clambered and low-crawled their way to the topout of the boulderfield, feeling a queasy mix of satisfaction and relief.

    Những người leo núi trèo lên và bò thấp đến đỉnh bãi đá, cảm thấy vừa thỏa mãn vừa nhẹ nhõm.

  • The mountain climber's fingers ached as he approached the topout of the near-vertical face, but he gritted his teeth and pushed on.

    Những ngón tay của người leo núi đau nhức khi anh ta tiến gần đến đỉnh của khuôn mặt gần như thẳng đứng, nhưng anh ta nghiến răng và tiếp tục tiến lên.

  • The peak's topout loomed above the path, daunting but doable, and the seasoned climber set off toward it with single-minded determination.

    Đỉnh núi cao sừng sững phía trên con đường, tuy đáng sợ nhưng vẫn có thể thực hiện được, và người leo núi dày dạn kinh nghiệm đã lên đường hướng tới đó với quyết tâm sắt đá.

  • The climbers faced a daunting journey to reach the topout of the cliff, but they were determined to triumph over the challenge.

    Những người leo núi đã phải trải qua một hành trình đầy thử thách để lên đến đỉnh vách đá, nhưng họ đã quyết tâm vượt qua thử thách.

  • The adventurer finally emerged from the thick foliage to see the topout of the mountain, the full majesty of its power and mystery revealed at last.

    Cuối cùng, nhà thám hiểm đã thoát khỏi đám lá rậm rạp để nhìn thấy đỉnh núi, toàn bộ sức mạnh và sự bí ẩn của nó cuối cùng cũng được hé lộ.