Định nghĩa của từ top off

top offphrasal verb

đỉnh cao

////

Cụm từ "top off" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, cụ thể là trong bối cảnh công trình xây dựng. Cụm từ này ám chỉ việc hoàn thiện hoặc hoàn thiện một công trình bằng cách thêm một lớp cuối cùng, thường là vật liệu lợp mái, vào điểm cao nhất. Nguồn gốc của cụm từ "top off" có thể bắt nguồn từ ngành xây dựng, khi cụm từ này được sử dụng như một lệnh cho công nhân hoàn thiện một dự án xây dựng bằng cách đặt điểm cao nhất của mái nhà hoặc tòa nhà chọc trời. Cụm từ này thường được sử dụng trong xây dựng như một cách rõ ràng và súc tích để những người xây dựng báo hiệu kết thúc một giai đoạn xây dựng, cũng như nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện một dự án. Thuật ngữ "top off" vẫn được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng ngày nay, nơi nó đã trở thành một phần của thuật ngữ chuyên ngành. Trong các bối cảnh khác như thể thao, "top off" thường được sử dụng để mô tả việc ghi điểm, bàn thắng hoặc rổ cuối cùng ngay trước khi kết thúc trò chơi, về cơ bản là hoàn thành chiến thắng. Nhìn chung, nguồn gốc của "top off" có thể bắt nguồn từ ngành xây dựng, nơi mà nó hiện là một thuật ngữ đã được thiết lập trong thuật ngữ xây dựng. Việc sử dụng nó đã mở rộng sang các lĩnh vực khác, nơi nó được sử dụng để mô tả việc hoàn thiện một dự án hoặc hoạt động bằng cách thêm một nét chấm phá cuối cùng.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day working outside in the heat, my husband came inside to top off his water bottle before heading back out.

    Sau một ngày dài làm việc ngoài trời nắng nóng, chồng tôi vào nhà để đổ đầy nước vào bình trước khi ra ngoài.

  • The waitress topped off our coffee cups without us even asking, which was a nice surprise.

    Cô phục vụ đã rót đầy cà phê cho chúng tôi mà không cần chúng tôi yêu cầu, đây thực sự là một bất ngờ thú vị.

  • The gas attendant asked if I wanted him to top off my tank after filling it up.

    Nhân viên bán xăng hỏi tôi có muốn anh ấy đổ đầy bình sau khi đã đổ đầy không.

  • I topped off my sunscreen before going out for a walk on the beach to make sure my skin was protected.

    Tôi thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài đi dạo trên bãi biển để đảm bảo làn da được bảo vệ.

  • The delivery driver left a note saying he couldn't find my house, but he would be back to top off the package if he didn't get a response.

    Người giao hàng để lại lời nhắn nói rằng anh ta không tìm thấy nhà tôi, nhưng anh ta sẽ quay lại để đóng gói hàng nếu không nhận được phản hồi.

  • The bartender offered to top off my friend's glass without her realizing it was already full.

    Người pha chế đề nghị rót thêm rượu vào ly của bạn tôi mà không hề nhận ra rằng ly đã đầy.

  • I topped off my car's battery before leaving on a road trip to make sure it wouldn't die in the middle of nowhere.

    Tôi đã sạc đầy bình ắc quy cho xe trước khi lên đường để đảm bảo xe không hết điện giữa đường.

  • The airline attendant offered to top off my drink multiple times throughout the flight.

    Tiếp viên hàng không đã nhiều lần đề nghị rót thêm đồ uống cho tôi trong suốt chuyến bay.

  • After my child spilled their water bottle at lunchtime, I quickly topped it off so they wouldn't get dehydrated.

    Sau khi con tôi làm đổ nước vào bình vào giờ ăn trưa, tôi đã nhanh chóng đổ đầy nước vào bình để con không bị mất nước.

  • I topped off my lawn mower's fuel tank before starting it up, as I didn't want to run out of gas mid-cut.

    Tôi đổ đầy bình xăng cho máy cắt cỏ trước khi khởi động vì không muốn hết xăng giữa chừng.