Định nghĩa của từ tonsillectomy

tonsillectomynoun

cắt amidan

/ˌtɒnsəˈlektəmi//ˌtɑːnsəˈlektəmi/

Quy trình y khoa cắt bỏ amidan, được gọi là cắt amidan, có tên bắt nguồn từ cấu trúc giải phẫu mà nó nhắm đến - amidan. Trong tiếng Latin, "tonsilla" dùng để chỉ một khối sưng hoặc cục u, và chính bác sĩ người La Mã cổ đại Galen đã áp dụng thuật ngữ này cho amidan, là khối u lympho nằm ở phía sau cổ họng. Từ "tonsillectomy" có thể được chia thành hai phần: "tonsil" (từ tiếng Latin) và "ectomy" (từ tiếng Hy Lạp "ek" có nghĩa là ra ngoài và "tome" có nghĩa là cắt hoặc loại bỏ). Vì vậy, theo nghĩa đen, cắt amidan là một quy trình phẫu thuật bao gồm việc cắt bỏ amidan hoặc cục u khỏi cổ họng.

namespace
Ví dụ:
  • After several rounds of antibiotics and medications failed to alleviate her recurrent tonsillitis, Sarah's doctor recommended a tonsillectomy.

    Sau nhiều đợt dùng thuốc kháng sinh và thuốc không hiệu quả trong việc làm giảm tình trạng viêm amidan tái phát, bác sĩ của Sarah đã đề nghị cắt amidan.

  • The surgical procedure for removing Jason's troublesome tonsils was a tonsillectomy, which was carried out under general anesthesia.

    Quy trình phẫu thuật cắt bỏ amidan gây phiền toái cho Jason là cắt amidan, được thực hiện dưới gây mê toàn thân.

  • The tonsillectomy that Emily recently underwent has significantly reduced her suffering from chronic sore throats and frequent infections.

    Ca phẫu thuật cắt amidan gần đây của Emily đã giúp giảm đáng kể tình trạng đau họng mãn tính và nhiễm trùng thường xuyên của cô.

  • The decision to have a tonsillectomy was not an easy one for Lisa, who was hesitant about the potential risks and side effects of the surgery.

    Quyết định cắt amidan không phải là quyết định dễ dàng đối với Lisa, người còn do dự về những rủi ro tiềm ẩn và tác dụng phụ của cuộc phẫu thuật.

  • The recovery period for Lucas's tonsillectomy was relatively smooth, although he required a few days of rest and a soft food diet to allow his wounds to heal.

    Thời gian phục hồi sau ca phẫu thuật cắt amidan của Lucas tương đối suôn sẻ, mặc dù cậu bé cần nghỉ ngơi vài ngày và ăn thức ăn mềm để vết thương mau lành.

  • The success rate for tonsillectomies is quite high, as the procedure eliminates the tonsils, which are the primary source of infection and pain.

    Tỷ lệ thành công của phẫu thuật cắt amidan khá cao vì thủ thuật này loại bỏ amidan, vốn là nguồn chính gây nhiễm trùng và đau.

  • Brian's tonsillectomy seems to have been a success, as he has not reported any symptoms of sore throats or swollen tonsils since the surgery.

    Ca phẫu thuật cắt amidan của Brian có vẻ đã thành công vì anh không hề có bất kỳ triệu chứng đau họng hay sưng amidan nào kể từ sau ca phẫu thuật.

  • Following the tonsillectomy, David was advised to avoid certain foods, drinks, and activities to prevent irritation or infection of the surgical site.

    Sau khi cắt amidan, David được khuyên nên tránh một số loại thực phẩm, đồ uống và hoạt động để tránh kích ứng hoặc nhiễm trùng tại vị trí phẫu thuật.

  • The tonsillectomy surgery can have a significant impact on a patient's overall health, as it eliminates the need for constant medication and doctor's visits.

    Phẫu thuật cắt amidan có thể có tác động đáng kể đến sức khỏe tổng thể của bệnh nhân vì nó giúp bệnh nhân không cần phải dùng thuốc liên tục và không cần phải đến gặp bác sĩ.

  • Although tonsillectomies are typically safe and effective, potential risks and complications can occur, so patients should always discuss the procedure with their healthcare provider to make an informed decision.

    Mặc dù phẫu thuật cắt amidan thường an toàn và hiệu quả, nhưng vẫn có thể xảy ra các rủi ro và biến chứng tiềm ẩn, do đó bệnh nhân nên luôn thảo luận về quy trình này với bác sĩ chăm sóc sức khỏe để đưa ra quyết định sáng suốt.