Định nghĩa của từ toll gate

toll gatenoun

cổng thu phí

/ˈtəʊlɡeɪt//ˈtəʊlɡeɪt/

Thuật ngữ "toll gate" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 ở Anh, vào thời điểm mà việc xây dựng và bảo trì đường bộ phần lớn do các công ty tư nhân đảm nhiệm. Các công ty này sẽ tính một khoản phí, gọi là phí cầu đường, để sử dụng đường bộ của họ, thường là tuyến đường duy nhất dành cho khách du lịch. Từ "gate" dùng để chỉ rào cản vật lý, chẳng hạn như cấu trúc bằng gỗ hoặc đá, được dựng lên ở lối vào đường thu phí để thu phí từ khách du lịch. Hệ thống này được coi là một cách để tài trợ cho chi phí đường bộ, cũng như để điều tiết giao thông và ngăn chặn việc sử dụng sai mục đích. Từ đó, thuật ngữ "toll gate" đã lan rộng ra các nơi khác trên thế giới, với các hệ thống tương tự được áp dụng cho đường thu phí và cơ sở hạ tầng giao thông khác. Mặc dù việc triển khai chính xác phí cầu đường và đường thu phí có thể đã thay đổi theo thời gian, nhưng khái niệm thu phí sử dụng đường vẫn là một cân nhắc quan trọng trong quy hoạch và quản lý giao thông.

namespace
Ví dụ:
  • Travelers approaching the city were forced to come to a halt at the toll gate on the highway, where they had to insert a coin into the automatic machine to continue their journey.

    Những du khách đến gần thành phố buộc phải dừng lại ở trạm thu phí trên đường cao tốc, nơi họ phải nhét một đồng xu vào máy tự động để tiếp tục hành trình.

  • The heavy traffic congestion leading up to the toll gate caused drivers to resign themselves to a prolonged delay, hoping for some relief ahead.

    Tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng dẫn đến trạm thu phí khiến các tài xế phải chịu sự chậm trễ kéo dài, hy vọng sẽ có sự giải tỏa ở phía trước.

  • After paying the hefty toll fee at the gate, the driver sighed with relief as the barriers lifted and she was finally allowed to pass through.

    Sau khi trả khoản phí cầu đường cao ngất ngưởng tại cổng, người lái xe thở phào nhẹ nhõm khi rào chắn được nâng lên và cuối cùng cô cũng được phép đi qua.

  • The lonely toll gate stood tall in the midst of the barren desert, its starkness accentuated by the blazing sun's rays.

    Chiếc cổng thu phí đơn độc sừng sững giữa sa mạc cằn cỗi, vẻ khắc nghiệt của nó càng thêm nổi bật dưới ánh nắng chói chang.

  • The machines at the toll gate accepted only exact change, leaving travelers scrambling to find loose coins in their pockets and console themselves with the words "next time."

    Các máy tại cổng thu phí chỉ chấp nhận tiền thừa, khiến hành khách phải vội vã tìm những đồng xu lẻ trong túi và tự an ủi mình bằng câu "lần sau nhé".

  • As the toll booth hardware has become outdated, there have been recurring reports of massive traffic jams and long wait times at the toll gate.

    Do phần cứng của trạm thu phí đã trở nên lỗi thời nên liên tục có báo cáo về tình trạng ùn tắc giao thông nghiêm trọng và thời gian chờ đợi lâu tại trạm thu phí.

  • The toll gate reaped a hefty sum from the daily commuters, who begrudgingly handed over their cash to the machines, grumbling about the steep charges alongside inflated taxation.

    Cổng thu phí thu được một khoản tiền lớn từ những người đi làm hàng ngày, những người miễn cưỡng đưa tiền mặt cho các máy thu phí, phàn nàn về mức phí cao cùng mức thuế suất quá cao.

  • The toll gate at the bridge is infamous for scorning frequent travelers with absurdly high charges, who have no choice but to plead for mercy.

    Cổng thu phí trên cầu nổi tiếng là coi thường những du khách thường xuyên qua lại bằng mức phí cao ngất ngưởng, khiến họ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc cầu xin lòng thương xót.

  • Drivers approaching the toll gate were stunned to find a massive signboard announcing the new "cashless" tolling system, leaving some skeptical and others relieved.

    Những người lái xe đến gần trạm thu phí đã vô cùng sửng sốt khi nhìn thấy một tấm biển lớn thông báo về hệ thống thu phí "không dùng tiền mặt" mới, khiến một số người tỏ ra nghi ngờ nhưng cũng có người cảm thấy nhẹ nhõm.

  • The elderly lady at the toll gate handing over change to the impatient driver behind her smiled faintly, aware that such trivial exchanges are necessary to keep the wheels of modern civilization running.

    Người phụ nữ lớn tuổi ở trạm thu phí đang trả tiền thừa cho tài xế đang sốt ruột phía sau mỉm cười yếu ớt, bà biết rằng những trao đổi tầm thường như vậy là cần thiết để duy trì hoạt động của nền văn minh hiện đại.

Từ, cụm từ liên quan