Định nghĩa của từ turnpike

turnpikenoun

Turnpike

/ˈtɜːnpaɪk//ˈtɜːrnpaɪk/

Từ "turnpike" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ Anh vào thế kỷ 17. Những con đường thu phí ban đầu thường được đánh dấu bằng một cái cổng, được gọi là "turnpike," được xoay để cho phép những người trả phí đi qua. Cái cổng thực sự là một "pike" được xoay, do đó có tên là "turnpike." Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ chính con đường, chứ không chỉ là cái cổng. Ngày nay, "turnpike" được sử dụng ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác để chỉ đường cao tốc có thu phí.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái chắn đường để thu thuế; cổng thu thuế

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lớn

namespace
Ví dụ:
  • From the exit of the highway, we drove on the old turnpike for another 20 miles.

    Từ lối ra của xa lộ, chúng tôi lái xe trên đường cao tốc cũ thêm 20 dặm nữa.

  • The turnpike cut through dense forests that offered breathtaking views of the surrounding hills.

    Đường cao tốc xuyên qua những khu rừng rậm rạp, mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra những ngọn đồi xung quanh.

  • Joanna's car broke down on the turnpike, and she had to wait for a tow truck to arrive.

    Xe của Joanna bị hỏng trên đường cao tốc và cô phải đợi xe kéo đến.

  • The toll on the turnpike was higher in the evening peak hours than during the daytime.

    Phí cầu đường trên đường cao tốc vào giờ cao điểm buổi tối cao hơn so với ban ngày.

  • The traveler marveled at the sight of the sun setting behind a row of wind turbines on the turnpike.

    Du khách kinh ngạc trước cảnh tượng mặt trời lặn phía sau hàng tua-bin gió trên đường cao tốc.

  • The turnpike was crowded with trucks in the early hours of the morning, causing a significant delay for other drivers.

    Đường cao tốc đông nghẹt xe tải vào sáng sớm, gây ra sự chậm trễ đáng kể cho những người lái xe khác.

  • James remembers driving on the old wooden turnpike as a child, which has now been replaced by a modern highway.

    James nhớ lại hồi nhỏ mình thường lái xe trên con đường gỗ cũ kỹ, giờ đã được thay thế bằng đường cao tốc hiện đại.

  • The heavy storm made it challenging to drive on the turnpike, with the water level rising rapidly on the road.

    Cơn bão lớn khiến việc lái xe trên đường trở nên khó khăn vì mực nước trên đường dâng cao nhanh chóng.

  • The turnpike signaled the end of the ride, as the traveler left the highway and onto their final destination.

    Đường cao tốc báo hiệu kết thúc chuyến đi khi du khách rời xa xa lộ và tiến đến đích cuối cùng.

  • During the 800s, the Pennsylvania Turnpike was a crucial trade route, connecting Philadelphia to Pittsburgh.

    Trong những năm 800, Đường thu phí Pennsylvania là tuyến đường thương mại quan trọng, nối liền Philadelphia với Pittsburgh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches