Định nghĩa của từ big toe

big toenoun

ngón chân cái

/ˌbɪɡ ˈtəʊ//ˌbɪɡ ˈtəʊ/

Thuật ngữ "big toe" là một thuật ngữ giải phẫu tiếng Anh phổ biến được dùng để chỉ ngón chân đầu tiên của bàn chân người. Tên khoa học của nó là hallux. Nguồn gốc của từ "big toe" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được gọi là hus, có nghĩa là toàn bộ bàn chân hoặc chân. Cuối cùng, thuật ngữ hus toe đã phát triển để chỉ cụ thể ngón chân lớn nhất, có thể là do kích thước và chức năng nổi bật của nó trong các hoạt động như đi bộ và chạy. Từ "big" được thêm vào để phân biệt nó với các ngón chân nhỏ hơn khác, nhấn mạnh kích thước và tầm quan trọng của nó. Trong một số ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha, thuật ngữ chỉ ngón chân cái vẫn gắn liền với sức mạnh hoặc sức mạnh, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc chịu trọng lượng và đẩy cơ thể về phía trước.

namespace
Ví dụ:
  • Andrea winced as she accidentally hit her big toe on the coffee table while rushing to answer the doorbell.

    Andrea nhăn mặt khi vô tình đập ngón chân cái vào bàn cà phê khi vội vã ra mở cửa.

  • When taking off his shoes, Jake noticed a small blister forming on the top of his big toe.

    Khi cởi giày, Jake nhận thấy một vết phồng rộp nhỏ hình thành ở trên ngón chân cái.

  • Emma's big toe went numb after sitting cross-legged for several hours during a long lecture.

    Ngón chân cái của Emma bị tê sau khi ngồi xếp bằng trong nhiều giờ liền trong một bài giảng dài.

  • Mark's big toe started throbbing as he completed his seventh marathon, making it clear that he needed to rest and recover.

    Ngón chân cái của Mark bắt đầu đau nhói khi anh hoàn thành cuộc chạy marathon thứ bảy, cho thấy rõ ràng rằng anh cần phải nghỉ ngơi và hồi phục.

  • The child wailed as her mother inspected her big toe, which was swollen and infected after a bike accident.

    Đứa trẻ khóc lóc khi mẹ kiểm tra ngón chân cái của bé, bị sưng và nhiễm trùng sau một vụ tai nạn xe đạp.

  • While playing a game of soccer, Sarah's big toe collided with another player's studs, leaving her in agony on the sidelines.

    Trong lúc chơi bóng đá, ngón chân cái của Sarah va vào đinh giày của một cầu thủ khác khiến cô đau đớn phải ngồi ngoài sân.

  • The athlete gritted his teeth as his physical therapist manipulated his big toe, attempting to alleviate the pain from a career-threatening injury.

    Vận động viên này nghiến răng khi chuyên gia vật lý trị liệu nắn ngón chân cái của anh, cố gắng làm giảm cơn đau do chấn thương đe dọa sự nghiệp.

  • The elderly woman struggled to pull on her socks due to arthritis in her big toe and sought the help of her granddaughter to tie her shoes.

    Người phụ nữ lớn tuổi gặp khó khăn khi đi tất vì bị viêm khớp ở ngón chân cái và phải nhờ cháu gái giúp buộc dây giày.

  • John's big toe rubbed against his shoes, causing it to become painful and blistered, necessitating a trip to the podiatrist.

    Ngón chân cái của John cọ vào giày, khiến ngón chân bị đau và phồng rộp, buộc phải đến bác sĩ chuyên khoa chân.

  • As the dentist prodded the nerves in David's big toe, he felt a jolt of sensation from his other foot, a strange side effect known as "spinal reflex".

    Khi nha sĩ chọc vào các dây thần kinh ở ngón chân cái của David, anh cảm thấy một cảm giác giật ở bàn chân còn lại, một tác dụng phụ kỳ lạ được gọi là "phản xạ tủy sống".

Từ, cụm từ liên quan