- The president of the local Toastmasters club delivered a captivating speech as the toastmaster of the evening's meeting.
Chủ tịch câu lạc bộ Toastmasters địa phương đã có bài phát biểu hấp dẫn với tư cách là người dẫn chương trình của buổi họp tối hôm đó.
- The vacationing business executive served as the toastmaster for his son's wedding, expertly guiding the proceedings and keeping the festivities running smoothly.
Vị giám đốc điều hành đang đi nghỉ đã đảm nhiệm vai trò người dẫn chương trình cho đám cưới của con trai mình, chỉ đạo chuyên nghiệp các thủ tục và đảm bảo lễ hội diễn ra suôn sẻ.
- The charismatic toastmaster introduced each guest speaker with humor and grace, setting the stage for their insightful presentations.
Người dẫn chương trình lôi cuốn đã giới thiệu từng diễn giả khách mời bằng sự hài hước và duyên dáng, tạo tiền đề cho những bài thuyết trình sâu sắc của họ.
- The new member of the Toastmasters club was appointed as the toastmaster for the next meeting, eager to take on the responsibility and refine her leadership skills.
Thành viên mới của câu lạc bộ Toastmasters được bổ nhiệm làm người dẫn chương trình cho cuộc họp tiếp theo, mong muốn đảm nhận trách nhiệm và trau dồi kỹ năng lãnh đạo của mình.
- The seasoned toastmaster skillfully facilitated the award ceremony, ensuring a fair results and congratulating each winner with enthusiasm.
Người dẫn chương trình giàu kinh nghiệm đã khéo léo điều hành buổi lễ trao giải, đảm bảo kết quả công bằng và nhiệt tình chúc mừng mỗi người chiến thắng.
- The toastmaster's clear and confident voice filled the room as he called for order and announced the start of the event.
Giọng nói rõ ràng và tự tin của người dẫn chương trình vang khắp phòng khi ông yêu cầu giữ trật tự và tuyên bố sự kiện bắt đầu.
- As the toastmaster, she maintained a warm and welcoming atmosphere, encouraging lively participation from the audience.
Với tư cách là người dẫn chương trình, bà duy trì bầu không khí ấm áp và chào đón, khuyến khích sự tham gia sôi nổi của khán giả.
- The enthusiastic first-time toastmaster practiced tirelessly before the meeting, eager to polish her skills and make a lasting impression.
Người dẫn chương trình lần đầu nhiệt tình đã luyện tập không biết mệt mỏi trước cuộc họp, mong muốn trau dồi kỹ năng và tạo ấn tượng lâu dài.
- The Toastmasters club's proficient toastmaster entertained the audience with captivating anecdotes and jokes, setting the stage for a delightful evening.
Người dẫn chương trình lão luyện của câu lạc bộ Toastmasters đã chiêu đãi khán giả bằng những giai thoại và câu chuyện cười hấp dẫn, tạo nên một buổi tối thú vị.
- The skilled toastmaster effectively managed the time constraints and transitioned seamlessly between each speaker, ensuring the event ran on schedule and without a hitch.
Người dẫn chương trình giàu kinh nghiệm đã quản lý hiệu quả thời gian hạn hẹp và chuyển tiếp liền mạch giữa các diễn giả, đảm bảo sự kiện diễn ra đúng tiến độ và không gặp trở ngại.