Định nghĩa của từ toastmaster

toastmasternoun

người quản lý bánh mì nướng

/ˈtəʊstmɑːstə(r)//ˈtəʊstmæstər/

Thuật ngữ "toastmaster" có nguồn gốc từ Anh vào thế kỷ 18. Thuật ngữ này dùng để chỉ người chịu trách nhiệm đề xuất và sắp xếp lời chúc mừng tại các buổi họp mặt xã hội, tiệc chiêu đãi và các sự kiện trang trọng khác. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tập tục cụng ly và nói "taost" hoặc "toast" để chúc sức khỏe hoặc hạnh phúc. Theo thời gian, nghi lễ này đã phát triển thành một nghi lễ trang trọng hơn, trong đó một cá nhân được chỉ định sẽ đề xuất một loạt lời chúc mừng, thường là để vinh danh những người hoặc sự kiện quan trọng. Vai trò của người chủ trì buổi lễ là đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ, quản lý thứ tự các bài phát biểu và lời chúc mừng, giới thiệu diễn giả và giám sát chung các thủ tục một cách khéo léo và khéo léo. Họ cũng sẽ đảm bảo rằng rượu vang hoặc các loại đồ uống khác được rót ra một cách tự do trong suốt buổi họp mặt, giúp họ có biệt danh là "Bậc thầy về rượu vang". Năm 1947, tổ chức Toastmasters International được thành lập, với mục đích giúp mọi người phát triển kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo thông qua các cuộc họp thường kỳ, cuộc thi hùng biện và chương trình đào tạo lãnh đạo. Từ đó, thuật ngữ này đã gắn liền với tổ chức, nơi tổ chức các sự kiện và cuộc thi thường xuyên tập trung vào việc phát triển khả năng nói trước công chúng và lãnh đạo của cá nhân. Tóm lại, thuật ngữ "toastmaster" bắt nguồn từ truyền thống đề xuất nâng ly chúc mừng những người hoặc sự kiện đáng kính, và đã phát triển theo thời gian để chỉ một người đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý trình tự tiến hành và đảm bảo các sự kiện xã hội, đặc biệt là các cuộc tụ họp trang trọng, diễn ra suôn sẻ.

namespace
Ví dụ:
  • The president of the local Toastmasters club delivered a captivating speech as the toastmaster of the evening's meeting.

    Chủ tịch câu lạc bộ Toastmasters địa phương đã có bài phát biểu hấp dẫn với tư cách là người dẫn chương trình của buổi họp tối hôm đó.

  • The vacationing business executive served as the toastmaster for his son's wedding, expertly guiding the proceedings and keeping the festivities running smoothly.

    Vị giám đốc điều hành đang đi nghỉ đã đảm nhiệm vai trò người dẫn chương trình cho đám cưới của con trai mình, chỉ đạo chuyên nghiệp các thủ tục và đảm bảo lễ hội diễn ra suôn sẻ.

  • The charismatic toastmaster introduced each guest speaker with humor and grace, setting the stage for their insightful presentations.

    Người dẫn chương trình lôi cuốn đã giới thiệu từng diễn giả khách mời bằng sự hài hước và duyên dáng, tạo tiền đề cho những bài thuyết trình sâu sắc của họ.

  • The new member of the Toastmasters club was appointed as the toastmaster for the next meeting, eager to take on the responsibility and refine her leadership skills.

    Thành viên mới của câu lạc bộ Toastmasters được bổ nhiệm làm người dẫn chương trình cho cuộc họp tiếp theo, mong muốn đảm nhận trách nhiệm và trau dồi kỹ năng lãnh đạo của mình.

  • The seasoned toastmaster skillfully facilitated the award ceremony, ensuring a fair results and congratulating each winner with enthusiasm.

    Người dẫn chương trình giàu kinh nghiệm đã khéo léo điều hành buổi lễ trao giải, đảm bảo kết quả công bằng và nhiệt tình chúc mừng mỗi người chiến thắng.

  • The toastmaster's clear and confident voice filled the room as he called for order and announced the start of the event.

    Giọng nói rõ ràng và tự tin của người dẫn chương trình vang khắp phòng khi ông yêu cầu giữ trật tự và tuyên bố sự kiện bắt đầu.

  • As the toastmaster, she maintained a warm and welcoming atmosphere, encouraging lively participation from the audience.

    Với tư cách là người dẫn chương trình, bà duy trì bầu không khí ấm áp và chào đón, khuyến khích sự tham gia sôi nổi của khán giả.

  • The enthusiastic first-time toastmaster practiced tirelessly before the meeting, eager to polish her skills and make a lasting impression.

    Người dẫn chương trình lần đầu nhiệt tình đã luyện tập không biết mệt mỏi trước cuộc họp, mong muốn trau dồi kỹ năng và tạo ấn tượng lâu dài.

  • The Toastmasters club's proficient toastmaster entertained the audience with captivating anecdotes and jokes, setting the stage for a delightful evening.

    Người dẫn chương trình lão luyện của câu lạc bộ Toastmasters đã chiêu đãi khán giả bằng những giai thoại và câu chuyện cười hấp dẫn, tạo nên một buổi tối thú vị.

  • The skilled toastmaster effectively managed the time constraints and transitioned seamlessly between each speaker, ensuring the event ran on schedule and without a hitch.

    Người dẫn chương trình giàu kinh nghiệm đã quản lý hiệu quả thời gian hạn hẹp và chuyển tiếp liền mạch giữa các diễn giả, đảm bảo sự kiện diễn ra đúng tiến độ và không gặp trở ngại.