Định nghĩa của từ tidy

tidyadjective

sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp

/ˈtʌɪdi/

Định nghĩa của từ undefined

Tiếng Anh trung đại: từ danh từ tide+ -y. Nghĩa gốc là ‘kịp thời, thuận lợi’; sau đó có nhiều nghĩa khác nhau thể hiện sự chấp thuận, thường là của một người, bao gồm ‘hấp dẫn’, ‘khỏe mạnh’ và ‘khéo léo’; nghĩa ‘có trật tự, gọn gàng’ có từ đầu thế kỷ 18

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng

examplestreet tidy: thùng rác đường phố

exampletidy habits: cách ăn ở sạch sẽ

meaning(thông tục) khá nhiều, kha khá

examplea tidy sum of money: một số tiền kha khá

meaning(tiếng địa phương) khá khoẻ

type ngoại động từ

meaning((thường) : up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp

examplestreet tidy: thùng rác đường phố

exampletidy habits: cách ăn ở sạch sẽ

namespace

arranged neatly and with everything in order

sắp xếp gọn gàng và mọi thứ đều có thứ tự

Ví dụ:
  • a tidy desk

    bàn làm việc gọn gàng

  • She keeps her flat very tidy.

    Cô ấy giữ căn hộ của mình rất gọn gàng.

  • I like everything to be neat and tidy.

    Tôi thích mọi thứ phải gọn gàng và ngăn nắp.

  • The room was clean and tidy.

    Căn phòng sạch sẽ và ngăn nắp.

  • The place has never looked so tidy.

    Nơi này chưa bao giờ trông gọn gàng đến thế.

Ví dụ bổ sung:
  • It was a neatly furnished and immaculately tidy room.

    Đó là một căn phòng được bài trí gọn gàng và ngăn nắp không tì vết.

  • She admired the incredibly tidy garden.

    Cô ấy ngưỡng mộ khu vườn vô cùng ngăn nắp.

  • Why does nothing ever stay tidy around here?

    Tại sao quanh đây chẳng có thứ gì ngăn nắp cả?

  • When we had finished the churchyard looked far tidier.

    Khi chúng tôi dọn dẹp xong, nghĩa trang trông sạch sẽ hơn nhiều.

Từ, cụm từ liên quan

keeping things neat and in order

giữ mọi thứ gọn gàng và ngăn nắp

Ví dụ:
  • I'm a tidy person.

    Tôi là người ngăn nắp.

  • He is obsessively tidy.

    Anh ấy luôn gọn gàng một cách ám ảnh.

  • tidy habits

    thói quen ngăn nắp

Từ, cụm từ liên quan

a tidy amount of money is fairly large

một số tiền gọn gàng là khá lớn

Ví dụ:
  • It must have cost a tidy sum.

    Chắc hẳn nó phải tốn một khoản tiền khá lớn.

  • a tidy profit

    lợi nhuận gọn gàng

Từ, cụm từ liên quan