tính từ
sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng
street tidy: thùng rác đường phố
tidy habits: cách ăn ở sạch sẽ
(thông tục) khá nhiều, kha khá
a tidy sum of money: một số tiền kha khá
(tiếng địa phương) khá khoẻ
ngoại động từ
((thường) : up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp
street tidy: thùng rác đường phố
tidy habits: cách ăn ở sạch sẽ