Định nghĩa của từ thematic role

thematic rolenoun

vai trò chủ đề

/θɪˌmætɪk ˈrəʊl//θɪˌmætɪk ˈrəʊl/

Khái niệm vai trò chủ đề, còn được gọi là vai trò ngữ nghĩa, có nguồn gốc từ ngôn ngữ học để mô tả ý nghĩa hoặc chức năng của cụm danh từ trong một câu ngoài vai trò ngữ pháp của chúng. Thuật ngữ "thematic role" được nhà ngôn ngữ học Charles J. Fillmore đặt ra vào những năm 1960 như một cách để phân tích mối quan hệ giữa các danh từ trong một câu và các hành động hoặc sự kiện tương ứng của chúng, cũng như vai trò của chúng trong các mối quan hệ đó. Fillmore đã đề xuất một khuôn khổ các vai trò chủ đề, chẳng hạn như tác nhân, bệnh nhân, chủ đề, nguồn và người nhận, giúp làm sáng tỏ các mối quan hệ ngữ nghĩa giữa danh từ và các yếu tố khác trong một câu. Các vai trò chủ đề tiếp tục được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ học hiện tại như một phần của các lý thuyết rộng hơn về cú pháp và ngữ nghĩa, và là một thành phần quan trọng của các thuật toán xử lý ngôn ngữ tự nhiên trong trí tuệ nhân tạo và ngôn ngữ học tính toán.

namespace
Ví dụ:
  • In the sentence "John gave the book to Mary," the thematic role of "John" is that of an agent, as he is the one who initiated the action of giving. The thematic role of "Mary" is that of a recipient, as she is the one who received the book.

    Trong câu "John đưa quyển sách cho Mary", vai trò chủ đề của "John" là vai trò của một tác nhân, vì anh ấy là người khởi xướng hành động trao tặng. Vai trò chủ đề của "Mary" là vai trò của một người nhận, vì cô ấy là người nhận quyển sách.

  • In "The teacher assigned a project to the class," the thematic role of "the teacher" is agent, "the class" is patient, and "a project" is theme.

    Trong "Giáo viên giao một dự án cho lớp", vai trò chủ đề của "giáo viên" là tác nhân, "lớp học" là bệnh nhân và "một dự án" là chủ đề.

  • In "The musician played the violin beautifully," the thematic role of "the musician" is agent, "the violin" is instrument, and "beautifully" is the manner.

    Trong "Người nhạc sĩ chơi đàn vĩ cầm một cách tuyệt vời", vai trò chủ đề của "người nhạc sĩ" là tác nhân, "cây vĩ cầm" là nhạc cụ, và "một cách tuyệt vời" là cách thức.

  • In "The parents bought a car for their children," the thematic role of "the parents" is agent, "their children" is beneficiary, and "a car" is theme.

    Trong "Bố mẹ mua ô tô cho con", vai trò chủ đề của "bố mẹ" là tác nhân, "con cái" là người thụ hưởng và "chiếc ô tô" là chủ đề.

  • In "The soldier carried the backpack over the mountain," the thematic role of "the soldier" is agent, "the backpack" is patient, and "over the mountain" is the path.

    Trong "Người lính mang ba lô qua núi", vai trò chủ đề của "người lính" là tác nhân, "chiếc ba lô" là bệnh nhân, và "qua núi" là con đường.

  • In "The chef cooked the meal elegantly," the thematic role of "the chef" is agent, "the meal" is patient, and "elegantly" is the manner.

    Trong "Đầu bếp nấu bữa ăn một cách tao nhã", vai trò chủ đề của "đầu bếp" là tác nhân, "bữa ăn" là bệnh nhân, và "thanh lịch" là cách thức.

  • In "The accountant prepared the taxes diligently," the thematic role of "the accountant" is agent, "the taxes" is theme, and "diligently" is the manner.

    Trong "Người kế toán chuẩn bị thuế một cách siêng năng", vai trò chủ đề của "người kế toán" là tác nhân, "thuế" là chủ đề, và "siêng năng" là cách thức.

  • In "The student answered the question accurately," the thematic role of "the student" is agent, "the question" is stimulus, and "accurately" is the quality.

    Trong "Học sinh trả lời câu hỏi một cách chính xác", vai trò chủ đề của "học sinh" là tác nhân, "câu hỏi" là tác nhân kích thích và "chính xác" là phẩm chất.

  • In "The writer composed the poem creatively," the thematic role of "the writer" is agent, "the poem" is theme, and "creatively" is the manner.

    Trong "Người viết sáng tác bài thơ một cách sáng tạo", vai trò chủ đề của "người viết" là tác nhân, "bài thơ" là chủ đề, và "sáng tạo" là cách thức.

  • In "The builder constructed the house elaborately," the thematic role of "the builder" is agent, "the house" is theme, and "elaborately" is the manner.

    Trong "Người thợ xây dựng ngôi nhà một cách công phu", vai trò chủ đề của "người thợ xây" là tác nhân, "ngôi nhà" là chủ đề, và "công phu" là cách thức.

Từ, cụm từ liên quan