Định nghĩa của từ the ark

the arknoun

chiếc thuyền

/ði ˈɑːk//ði ˈɑːrk/

Thuật ngữ "ark" trong bối cảnh câu chuyện về trận hồng thủy của Noah trong Kinh thánh bắt nguồn từ tiếng Hebrew "tebah" có nghĩa đen là "một chiếc hộp" hoặc "một chiếc rương". Trong Kinh thánh Hebrew (Sáng thế ký), từ này được dùng để mô tả chiếc tàu gỗ lớn mà Noah đã đóng theo lệnh của Chúa để cứu bản thân, gia đình và vô số loài động vật khỏi trận đại hồng thủy nhấn chìm trái đất. Từ tiếng Anh "ark" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kibotos", có nghĩa là "hộp bách", được các Giáo phụ thời kỳ đầu sử dụng để dịch thuật ngữ tiếng Hebrew khi dịch Kinh thánh sang tiếng Hy Lạp. Theo thời gian, ý nghĩa của "ark" đã phát triển để bao hàm bất kỳ cấu trúc hoặc vật chứa nào được thiết kế để vận chuyển hoặc bảo quản con người, động vật hoặc đồ vật, đặc biệt liên quan đến các truyền thống thần thoại hoặc tôn giáo như con tàu của Noah trong Kinh thánh.

namespace
Ví dụ:
  • Noah's famous ark, which is believed to have saved numerous animals from the Great Flood, is now on display at the Natural History Museum.

    Chiếc tàu nổi tiếng của Noah, được cho là đã cứu nhiều loài động vật khỏi trận Đại hồng thủy, hiện đang được trưng bày tại Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên.

  • Many Biblical scholars believe that the ark, as described in the Book of Genesis, was far more elaborate than previously thought.

    Nhiều học giả Kinh thánh tin rằng chiếc tàu, như được mô tả trong Sách Sáng thế, phức tạp hơn nhiều so với suy nghĩ trước đây.

  • The ark, a symbol of preservation and survival, has become a metaphor for protection and safety in modern times.

    Chiếc thuyền, biểu tượng của sự bảo tồn và sinh tồn, đã trở thành ẩn dụ cho sự bảo vệ và an toàn trong thời hiện đại.

  • The ark, which is commonly associated with the story of Noah's Ark, is also referenced in other religious texts, such as Hindu mythology.

    Chiếc thuyền, thường gắn liền với câu chuyện về con thuyền của Noah, cũng được nhắc đến trong các văn bản tôn giáo khác, chẳng hạn như thần thoại Hindu.

  • The ark, a floating vessel resembling a large boat, is often depicted in artwork, movies, and literature as a symbol of salvation and deliverance.

    Chiếc tàu, một vật nổi trông giống như một chiếc thuyền lớn, thường được mô tả trong các tác phẩm nghệ thuật, phim ảnh và văn học như một biểu tượng của sự cứu rỗi và giải thoát.

  • In order to escape the rising waters, Noah and his family boarded the ark and sailed through the turbulent waters for over a year.

    Để thoát khỏi dòng nước dâng cao, Noah và gia đình đã lên tàu và chèo thuyền qua vùng nước dữ dội trong hơn một năm.

  • Due to its size and durability, the ark was able to provide food, water, and shelter to the animals for an extended period of time.

    Nhờ kích thước và độ bền của mình, chiếc tàu có thể cung cấp thức ăn, nước uống và nơi trú ẩn cho các loài động vật trong một thời gian dài.

  • After the deluge, the ark came to rest on Mount Ararat, where it remained a revered site for centuries.

    Sau trận hồng thủy, con tàu trôi dạt đến Núi Ararat, nơi nó trở thành một địa điểm được tôn kính trong nhiều thế kỷ.

  • Today, the ark is considered a significant historical artifact that provides a fascinating look into the ancient world.

    Ngày nay, chiếc tàu được coi là một hiện vật lịch sử quan trọng, cung cấp cái nhìn hấp dẫn về thế giới cổ đại.

  • The ark, a testament to the power of faith and perseverance, continues to inspire and captivate people to this day.

    Chiếc rương, minh chứng cho sức mạnh của đức tin và sự kiên trì, vẫn tiếp tục truyền cảm hứng và quyến rũ mọi người cho đến ngày nay.

Thành ngữ

out of the ark | something went out with the ark
(British English, informal)if somebody says that an object or a custom is out of the ark or went out with the ark, they think that it is very old-fashioned
  • Those computers went out with the ark.