Định nghĩa của từ tetanus

tetanusnoun

uốn ván

/ˈtetnəs//ˈtetnəs/

Từ "tetanus" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "tétanos", có nghĩa là "stiffness" hoặc "cứng đờm". Từ này được chọn vì triệu chứng chính của bệnh uốn ván, còn được gọi là khóa hàm, là cứng cơ và co thắt nghiêm trọng, đặc biệt là cơ hàm. Vi khuẩn gây bệnh uốn ván là Clostridium tetani, có thể được tìm thấy trong đất và đường ruột của người và động vật. Khi vi khuẩn này xâm nhập vào cơ thể qua vết thương hoặc chấn thương, nó sẽ sản sinh ra một loại độc tố được gọi là tetanospasmin, dẫn đến co thắt cơ và cứng đờ. Các trường hợp uốn ván đầu tiên được ghi nhận có từ thời Hy Lạp cổ đại, khi đó tình trạng này được gọi là "viêm họng của người già" do tình trạng cứng đờ gây đau đớn chủ yếu ảnh hưởng đến những người cao tuổi. Theo thời gian, thuật ngữ "lockjaw" được đặt ra để mô tả tình trạng cứng cơ đặc trưng của cơ hàm, khiến mọi người khó mở miệng. Việc phát hiện ra độc tố uốn ván vào cuối những năm 1800 và sự phát triển tiếp theo của vắc-xin để phòng ngừa căn bệnh này đã giúp giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh uốn ván ở nhiều nơi trên thế giới. Tuy nhiên, uốn ván vẫn là mối quan tâm lớn về sức khỏe ở những khu vực không đủ khả năng tiếp cận các chương trình chăm sóc sức khỏe và tiêm chủng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) bệnh uốn ván

namespace
Ví dụ:
  • After stepping on a rusty nail, Susan realized she may have contracted tetanus and immediately went to the hospital for a vaccine.

    Sau khi giẫm phải một chiếc đinh gỉ, Susan nhận ra mình có thể đã mắc bệnh uốn ván và đã đến bệnh viện ngay để tiêm vắc-xin.

  • Josh's brother had been working on an old car when he got a deep cut on his arm. The injury became infected with tetanus, and he was in the hospital for over a week.

    Anh trai của Josh đang làm việc trên một chiếc ô tô cũ thì bị một vết cắt sâu ở cánh tay. Vết thương bị nhiễm trùng uốn ván và anh ấy phải nằm viện hơn một tuần.

  • The farmer's wife warned her daughter that their barn had a high risk of tetanus due to the presence of animal feces and advised her to be careful while working there.

    Vợ của người nông dân đã cảnh báo con gái rằng chuồng trại của họ có nguy cơ mắc bệnh uốn ván cao do có nhiều phân động vật và khuyên cô bé phải cẩn thận khi làm việc ở đó.

  • The hiker's ankle became infected with tetanus after she fell and scraped herself on a rock during her hike. She received a tetanus shot at the hospital.

    Mắt cá chân của người đi bộ đường dài bị nhiễm uốn ván sau khi cô ấy bị ngã và trầy xước trên một tảng đá trong khi đi bộ đường dài. Cô ấy đã được tiêm vắc-xin uốn ván tại bệnh viện.

  • The doctor explained to the patient that tetanus, also known as lockjaw, is a serious bacterial infection caused by a bacterium found in soil, manure, and dust that enters the body through a wound.

    Bác sĩ giải thích với bệnh nhân rằng bệnh uốn ván, còn gọi là bệnh cứng hàm, là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn có trong đất, phân và bụi xâm nhập vào cơ thể qua vết thương.

  • Following her son's bike accident, the mother ensured his wounds were properly cleaned, and he received a tetanus vaccine, which provided him with immunity against the disease.

    Sau vụ tai nạn xe đạp của con trai, người mẹ đã đảm bảo vết thương của con được vệ sinh sạch sẽ và tiêm vắc-xin uốn ván để giúp con có khả năng miễn dịch với căn bệnh này.

  • Before leaving for a camping trip, Sam made sure that his tetanus vaccine was up-to-date, knowing that camping in the wilderness increases the risk of exposure to tetanus.

    Trước khi đi cắm trại, Sam đã đảm bảo rằng mình đã tiêm vắc-xin uốn ván, vì biết rằng cắm trại ở nơi hoang dã sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh uốn ván.

  • The maternal health care provider emphasized the importance of obtaining tetanus shots during pregnancy to protect both the mother and the baby from the potentially fatal illness.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe bà mẹ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiêm vắc-xin uốn ván trong thời kỳ mang thai để bảo vệ cả mẹ và em bé khỏi căn bệnh có khả năng gây tử vong này.

  • The athlete's coach advised him to get a tetanus booster shot, as he had not had one in over ten years and consistently played sports with a high risk of injury.

    Huấn luyện viên của vận động viên này khuyên anh nên tiêm mũi phòng uốn ván tăng cường vì anh đã không tiêm mũi này trong hơn mười năm và thường xuyên chơi các môn thể thao có nguy cơ chấn thương cao.

  • The soldier was taught to avoid contaminated water and soil in war zones to minimize the risk of tetanus, knowing that the ground could be potentially contaminated with bacteria that may cause the deadly infection.

    Người lính được dạy cách tránh xa nguồn nước và đất bị ô nhiễm ở vùng chiến sự để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh uốn ván, vì biết rằng đất có khả năng bị ô nhiễm bởi vi khuẩn có thể gây ra bệnh nhiễm trùng chết người.